Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MICRO thành NOK

MICRO/NOK: 1 MICRO = 0.{6}2866 NOK. Giá chuyển đổi 1 Micromines (MICRO) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{6}2866 NOK hôm nay.
MICRO
MICRO
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MICRO/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Micromines (MICRO) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MICRO hiện có giá trị là 0.{6}2866 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MICRO hiện có giá 0.{6}2866 NOK, nghĩa là mua 5 MICRO sẽ mất 0.{5}1433 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 3,489,244.63 MICRO và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 17,446,223.14 MICRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MICRO sang NOK

Chuyển đổi NOK sang MICRO

Micromines
Krone Na Uy
1 MICRO
0.{6}2866  NOK
Đổi 1 MICRO sang 0.{6}2866 NOK
2 MICRO
0.{6}5732  NOK
Đổi 2 MICRO sang 0.{6}5732 NOK
5 MICRO
0.{5}1433  NOK
Đổi 5 MICRO sang 0.{5}1433 NOK
10 MICRO
0.{5}2866  NOK
Đổi 10 MICRO sang 0.{5}2866 NOK
20 MICRO
0.{5}5732  NOK
Đổi 20 MICRO sang 0.{5}5732 NOK
50 MICRO
0.{4}1433  NOK
Đổi 50 MICRO sang 0.{4}1433 NOK
100 MICRO
0.{4}2866  NOK
Đổi 100 MICRO sang 0.{4}2866 NOK
200 MICRO
0.{4}5732  NOK
Đổi 200 MICRO sang 0.{4}5732 NOK
500 MICRO
0.0001433  NOK
Đổi 500 MICRO sang 0.0001433 NOK
1000 MICRO
0.0002866  NOK
Đổi 1000 MICRO sang 0.0002866 NOK
5000 MICRO
0.001433  NOK
Đổi 5000 MICRO sang 0.001433 NOK
10000 MICRO
0.002866  NOK
Đổi 10000 MICRO sang 0.002866 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MICRO thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Micromines tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MICRO sang NOK, lên đến 10000 MICRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Micromines
1 NOK
3,489,244.63 MICRO
Đổi 1 NOK sang 3,489,244.63 MICRO
10 NOK
34,892,446.28 MICRO
Đổi 10 NOK sang 34,892,446.28 MICRO
50 NOK
174,462,231.41 MICRO
Đổi 50 NOK sang 174,462,231.41 MICRO
100 NOK
348,924,462.82 MICRO
Đổi 100 NOK sang 348,924,462.82 MICRO
200 NOK
697,848,925.64 MICRO
Đổi 200 NOK sang 697,848,925.64 MICRO
500 NOK
1,744,622,314.09 MICRO
Đổi 500 NOK sang 1,744,622,314.09 MICRO
1000 NOK
3,489,244,628.19 MICRO
Đổi 1000 NOK sang 3,489,244,628.19 MICRO
2000 NOK
6,978,489,256.38 MICRO
Đổi 2000 NOK sang 6,978,489,256.38 MICRO
5000 NOK
17,446,223,140.95 MICRO
Đổi 5000 NOK sang 17,446,223,140.95 MICRO
10000 NOK
34,892,446,281.9 MICRO
Đổi 10000 NOK sang 34,892,446,281.9 MICRO
50000 NOK
174,462,231,409.49 MICRO
Đổi 50000 NOK sang 174,462,231,409.49 MICRO
100000 NOK
348,924,462,818.98 MICRO
Đổi 100000 NOK sang 348,924,462,818.98 MICRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành MICRO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Micromines đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang MICRO, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MICRO/NOK

MICRO/NOK: 1 MICRO = 0.{6}2866 NOK; 2025/12/03 02:22:10
Trong 1D vừa qua, Micromines đã thay đổi +5.73% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Micromines(MICRO) đã thay đổi +5.73% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành MICRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MICRO sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Micromines/NOK

Giá Micromines cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{6}3343 NOK trong khi giá Micromines thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{6}2711 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Micromines theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MICRO theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}2877 NOK
0.{6}3343 NOK
0.{6}3592 NOK
0.{5}1141 NOK
Thấp
0.{6}2711 NOK
0.{6}2711 NOK
0.{6}2711 NOK
0.{6}2711 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.73%
-8.50%
-23.88%
-72.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MICRO (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MICRO bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MICRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Micromines

Số liệu thị trường MICRO sang NOK

MICRO/NOK:
kr0.{6}2866
Khối lượng MICRO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MICRO:
--
Nguồn cung lưu hành MICRO:
0 MICRO

Tỷ giá MICRO sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Micromines thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Micromines là kr0.{6}2866 mỗi MICRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MICRO. Khối lượng giao dịch của Micromines đã thay đổi 0.00% (kr0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MICRO là kr0.

Thông tin thêm về Micromines trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Micromines phổ biến nhất là MICRO sang NOK, trong đó mã của Micromines là MICRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MICRO sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MICRO sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Micromines phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MICRO đến TWD
1 MICRO thành NT$0.{6}8894 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MICRO đến CNY
1 MICRO thành ¥0.{6}2001 CNY
popular info Đô la Mỹ
MICRO đến USD
1 MICRO thành $0.{7}2833 USD
popular info Đô la Úc
MICRO đến AUD
1 MICRO thành AU$0.{7}4309 AUD
popular info Euro
MICRO đến EUR
1 MICRO thành €0.{7}2434 EUR
popular info Đô la Canada
MICRO đến CAD
1 MICRO thành C$0.{7}3955 CAD
popular info Krone Na Uy
MICRO đến NOK
1 MICRO thành kr0.{6}2866 NOK
popular info Won Hàn Quốc
MICRO đến KRW
1 MICRO thành ₩0.{4}4162 KRW
popular info Yên Nhật
MICRO đến JPY
1 MICRO thành ¥0.{5}4409 JPY
popular info Bảng Anh
MICRO đến GBP
1 MICRO thành £0.{7}2141 GBP
popular info Real Brazil
MICRO đến BRL
1 MICRO thành R$0.{6}1509 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr933,429.07 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,407.75 NOK
other assets Sui
SUI đến NOK
1 SUI thành kr16.5 NOK
other assets Chainlink
LINK đến NOK
1 LINK thành kr138.9 NOK
other assets Cardano
ADA đến NOK
1 ADA thành kr4.41 NOK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến NOK
1 PENGU thành kr0.1242 NOK
other assets Tether Gold
XAUt đến NOK
1 XAUt thành kr42,605.62 NOK
other assets Turbo
TURBO đến NOK
1 TURBO thành kr0.02512 NOK
other assets Particle Network
PARTI đến NOK
1 PARTI thành kr1.36 NOK
other assets Hedera
HBAR đến NOK
1 HBAR thành kr1.47 NOK

Bảng chuyển đổi từ MICRO sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Micromines đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MICRO thành Krone Na Uy đã thay đổi -8.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.73%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2877 NOK và mức thấp nhất là 0.{6}2711 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 MICRO là kr0.{6}3765 NOK , thay đổi -23.88% so với giá hiện tại. Micromines đã thay đổi
-kr
0.{6}9360NOK
, tương đương mức thay đổi -76.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MICRO
kr0.{6}1433kr0.{6}1355
+5.73%
1 MICRO
kr0.{6}2866kr0.{6}2711
+5.73%
5 MICRO
kr0.{5}1433kr0.{5}1355
+5.73%
10 MICRO
kr0.{5}2866kr0.{5}2711
+5.73%
50 MICRO
kr0.{4}1433kr0.{4}1355
+5.73%
100 MICRO
kr0.{4}2866kr0.{4}2711
+5.73%
500 MICRO
kr0.0001433kr0.0001355
+5.73%
1000 MICRO
kr0.0002866kr0.0002711
+5.73%

Câu Hỏi Thường Gặp MICRO/NOK

1 Micromines bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Micromines (MICRO) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{6}2866.
Tôi có thể mua bao nhiêu MICRO với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,489,244.63 MICRO đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MICRO sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MICRO sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MICRO bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 17,446,223.14 MICRO, trong khi 5 MICRO sẽ có giá khoảng 0.{5}1433NOK.
Giá cao nhất của MICRO/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MICRO tính theo NOK là kr3.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MICRO/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Micromines tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 8.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Micromines (MICRO) đã giảm 23.88% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MICRO thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Micromines và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MICRO/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MICRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MICRO/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MICRO/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MICRO/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Micromines và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Micromines: MICRO sang Đô la Mỹ (USD), MICRO sang Euro (EUR), MICRO sang Bảng Anh (GBP), MICRO sang Đô la Canada (CAD), MICRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MICRO sang Rupee Pakistan (PKR), MICRO sang Real Brazil (BRL), MICRO sang ...
Giá của Micromines ở Mỹ là $0.{7}2833 USD. Ngoài ra, giá của Micromines là €0.{7}2434 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}3955 CAD ở Canada, ₹0.{5}2547 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}7980 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1509 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micromines phổ biến nhất là MICRO sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 Micromines (MICRO) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.{6}2866.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.