Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.67 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.67 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92945.67 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $MICRO thành KHR
$MICRO/KHR: 1 $MICRO = 0.8225 KHR. Giá chuyển đổi 1 Micro GPT ($MICRO) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.8225 KHR hôm nay.

$MICRO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $MICRO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Micro GPT ($MICRO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $MICRO hiện có giá trị là 0.8225 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $MICRO hiện có giá 0.8225 KHR, nghĩa là mua 5 $MICRO sẽ mất 4.11 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.22 $MICRO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 6.08 $MICRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $MICRO sang KHR
Chuyển đổi KHR sang $MICRO
Micro GPT
Riel Campuchia
1 $MICRO
0.8225 KHR
Đổi 1 $MICRO sang 0.8225 KHR
2 $MICRO
1.65 KHR
Đổi 2 $MICRO sang 1.65 KHR
5 $MICRO
4.11 KHR
Đổi 5 $MICRO sang 4.11 KHR
10 $MICRO
8.23 KHR
Đổi 10 $MICRO sang 8.23 KHR
20 $MICRO
16.45 KHR
Đổi 20 $MICRO sang 16.45 KHR
50 $MICRO
41.13 KHR
Đổi 50 $MICRO sang 41.13 KHR
100 $MICRO
82.25 KHR
Đổi 100 $MICRO sang 82.25 KHR
200 $MICRO
164.51 KHR
Đổi 200 $MICRO sang 164.51 KHR
500 $MICRO
411.27 KHR
Đổi 500 $MICRO sang 411.27 KHR
1000 $MICRO
822.54 KHR
Đổi 1000 $MICRO sang 822.54 KHR
5000 $MICRO
4,112.69 KHR
Đổi 5000 $MICRO sang 4,112.69 KHR
10000 $MICRO
8,225.39 KHR
Đổi 10000 $MICRO sang 8,225.39 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $MICRO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Micro GPT tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $MICRO sang KHR, lên đến 10000 $MICRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Micro GPT
1 KHR
1.22 $MICRO
Đổi 1 KHR sang 1.22 $MICRO
10 KHR
12.16 $MICRO
Đổi 10 KHR sang 12.16 $MICRO
50 KHR
60.79 $MICRO
Đổi 50 KHR sang 60.79 $MICRO
100 KHR
121.57 $MICRO
Đổi 100 KHR sang 121.57 $MICRO
200 KHR
243.15 $MICRO
Đổi 200 KHR sang 243.15 $MICRO
500 KHR
607.87 $MICRO
Đổi 500 KHR sang 607.87 $MICRO
1000 KHR
1,215.75 $MICRO
Đổi 1000 KHR sang 1,215.75 $MICRO
2000 KHR
2,431.5 $MICRO
Đổi 2000 KHR sang 2,431.5 $MICRO
5000 KHR
6,078.74 $MICRO
Đổi 5000 KHR sang 6,078.74 $MICRO
10000 KHR
12,157.48 $MICRO
Đổi 10000 KHR sang 12,157.48 $MICRO
50000 KHR
60,787.41 $MICRO
Đổi 50000 KHR sang 60,787.41 $MICRO
100000 KHR
121,574.83 $MICRO
Đổi 100000 KHR sang 121,574.83 $MICRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành $MICRO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Micro GPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang $MICRO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $MICRO/KHR
$MICRO/KHR: 1 $MICRO = 0.8225 KHR; 2025/12/04 06:01:19
Trong 1D vừa qua, Micro GPT đã thay đổi +6.73% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Micro GPT($MICRO) đã thay đổi +6.73% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành $MICRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $MICRO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Micro GPT/KHR
Giá Micro GPT cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.8376 KHR trong khi giá Micro GPT thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.6909 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Micro GPT theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $MICRO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8376 KHR | 0.8376 KHR | 0.9855 KHR | 4.44 KHR |
Thấp | 0.7706 KHR | 0.6909 KHR | 0.6609 KHR | 0.6609 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.73% | +8.65% | -14.64% | -73.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $MICRO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $MICRO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $MICRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Micro GPT
Số liệu thị trường $MICRO sang KHR
$MICRO/KHR:
៛0.8225
Khối lượng $MICRO 24 giờ:
៛5,280,024.77
Vốn hóa thị trường $MICRO:
៛616,481,350.98
Nguồn cung lưu hành $MICRO:
749.49M $MICRO
Tỷ giá $MICRO sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Micro GPT thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Micro GPT là ៛0.8225 mỗi $MICRO, với tổng vốn hoá thị trường của ៛616,481,350.98 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 749,486,200 $MICRO. Khối lượng giao dịch của Micro GPT đã thay đổi +47.83% (៛1,708,301.61 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $MICRO là ៛3,571,723.16.
Thông tin thêm về Micro GPT trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Micro GPT phổ biến nhất là $MICRO sang KHR, trong đó mã của Micro GPT là $MICRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $MICRO sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $MICRO sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Micro GPT phổ biến

$MICRO đến TWD
1 $MICRO thành NT$0.006436 TWD

$MICRO đến CNY
1 $MICRO thành ¥0.001452 CNY

$MICRO đến USD
1 $MICRO thành $0.0002053 USD

$MICRO đến AUD
1 $MICRO thành AU$0.0003105 AUD
$MICRO đến KHR
1 $MICRO thành ៛0.8225 KHR

$MICRO đến EUR
1 $MICRO thành €0.0001761 EUR

$MICRO đến CAD
1 $MICRO thành C$0.0002866 CAD

$MICRO đến KRW
1 $MICRO thành ₩0.3027 KRW

$MICRO đến JPY
1 $MICRO thành ¥0.03192 JPY

$MICRO đến GBP
1 $MICRO thành £0.0001540 GBP

$MICRO đến BRL
1 $MICRO thành R$0.001090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛12,753,509.43 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,636,233.48 KHR

H đến KHR
1 H thành ៛303.04 KHR

SAPIEN đến KHR
1 SAPIEN thành ៛715.11 KHR

FIRO đến KHR
1 FIRO thành ៛8,916.97 KHR

XDC đến KHR
1 XDC thành ៛205.71 KHR

HEI đến KHR
1 HEI thành ៛638.52 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛57,707.56 KHR

BABY đến KHR
1 BABY thành ៛80.5 KHR

SHIB đến KHR
1 SHIB thành ៛0.03537 KHR
Bảng chuyển đổi từ $MICRO sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Micro GPT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $MICRO thành Riel Campuchia đã thay đổi +8.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.73%, đạt mức cao nhất là 0.8376 KHR và mức thấp nhất là 0.7706 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 $MICRO là ៛0.9636 KHR , thay đổi -14.64% so với giá hiện tại. Micro GPT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.83% so với năm trước.
-៛
25.09KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 $MICRO | ៛0.4113 | ៛0.3853 | +6.73% |
1 $MICRO | ៛0.8225 | ៛0.7707 | +6.73% |
5 $MICRO | ៛4.11 | ៛3.85 | +6.73% |
10 $MICRO | ៛8.23 | ៛7.71 | +6.73% |
50 $MICRO | ៛41.13 | ៛38.53 | +6.73% |
100 $MICRO | ៛82.25 | ៛77.07 | +6.73% |
500 $MICRO | ៛411.27 | ៛385.33 | +6.73% |
1000 $MICRO | ៛822.54 | ៛770.65 | +6.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp $MICRO/KHR
1 Micro GPT bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Micro GPT ($MICRO) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.8225.
Tôi có thể mua bao nhiêu $MICRO với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.22 $MICRO đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $MICRO sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $MICRO sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $MICRO bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 6.08 $MICRO, trong khi 5 $MICRO sẽ có giá khoảng 4.11KHR.
Giá cao nhất của $MICRO/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $MICRO tính theo KHR là ៛223.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $MICRO/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Micro GPT tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Micro GPT ($MICRO) đã tăng 8.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Micro GPT ($MICRO) đã giảm 14.64% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $MICRO thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Micro GPT và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $MICRO/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $MICRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $MICRO/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $MICRO/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $MICRO/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Micro GPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Micro GPT: $MICRO sang Đô la Mỹ (USD), $MICRO sang Euro (EUR), $MICRO sang Bảng Anh (GBP), $MICRO sang Đô la Canada (CAD), $MICRO sang Rupee Ấn Độ (INR), $MICRO sang Rupee Pakistan (PKR), $MICRO sang Real Brazil (BRL), $MICRO sang ...
Giá của Micro GPT ở Mỹ là $0.0002053 USD. Ngoài ra, giá của Micro GPT là €0.0001761 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002866 CAD ở Canada, ₹0.01854 INR ở Ấn Độ, ₨0.05802 PKR ở Pakistan, R$0.001090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micro GPT phổ biến nhất là $MICRO sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Micro GPT ($MICRO) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.8225.
Giá của Micro GPT ở Mỹ là $0.0002053 USD. Ngoài ra, giá của Micro GPT là €0.0001761 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002866 CAD ở Canada, ₹0.01854 INR ở Ấn Độ, ₨0.05802 PKR ở Pakistan, R$0.001090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Micro GPT phổ biến nhất là $MICRO sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Micro GPT ($MICRO) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.8225.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Liệu vụ sụp đổ lớn vào ngày 11 tháng 10 có phải do một cuộc tấn công có chủ đích gây ra không?Sáu quỹ ETF tài sản ảo tại Hồng Kông hôm nay có tổng giá trị giao dịch đạt 69,19 triệu HKD.Hội đồng Lập pháp Hồng Kông: Nỗ lực giành được sự hỗ trợ từ trung ương để phát triển stablecoin Nhân dân tệ offshore tại Hồng KôngHuaxing Bank đang đàm phán thành lập quỹ 600 triệu USD để đầu tư vào BNB, với sự tham gia của YZI LabsBloomberg: Huaxing Capital từng tham gia bữa tiệc tăng giá BNB, YZi Labs sẽ cùng đầu tư 200 triệu USDCông ty niêm yết Thụy Điển Fragbite Group mua thêm 10,25 bitcoinNhà giao dịch thế hệ 2000 0xRay518 đặt cược lớn vào vị thế short ETH, thua lỗ hàng tuần lên tới 4,31 triệu USDChip M5 của Apple có thể sẽ ra mắt lần đầu tiên trong tuần này, đồng thời giới thiệu ba sản phẩm mới.Phân tích: Thị trường trải qua quá trình giảm đòn bẩy tổng thể, các chỉ số thị trường quan trọng dự báo xu hướng tăng trưởng dài hạnGrvt: Thời gian mục tiêu TGE là quý 1 năm 2026, tổng phần thưởng airdrop cho cộng đồng tăng lên 22%












































