Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92140.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92140.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92140.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAQ thành MKD
METAQ/MKD: 1 METAQ = 0.4203 MKD. Giá chuyển đổi 1 MetaQ (METAQ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4203 MKD hôm nay.

METAQ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAQ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaQ (METAQ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAQ hiện có giá trị là 0.4203 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAQ hiện có giá 0.4203 MKD, nghĩa là mua 5 METAQ sẽ mất 2.1 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.38 METAQ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 11.9 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAQ sang MKD
Chuyển đổi MKD sang METAQ
MetaQ
Denar Macedonia
1 METAQ
0.4203 MKD
Đổi 1 METAQ sang 0.4203 MKD
2 METAQ
0.8406 MKD
Đổi 2 METAQ sang 0.8406 MKD
5 METAQ
2.1 MKD
Đổi 5 METAQ sang 2.1 MKD
10 METAQ
4.2 MKD
Đổi 10 METAQ sang 4.2 MKD
20 METAQ
8.41 MKD
Đổi 20 METAQ sang 8.41 MKD
50 METAQ
21.01 MKD
Đổi 50 METAQ sang 21.01 MKD
100 METAQ
42.03 MKD
Đổi 100 METAQ sang 42.03 MKD
200 METAQ
84.06 MKD
Đổi 200 METAQ sang 84.06 MKD
500 METAQ
210.15 MKD
Đổi 500 METAQ sang 210.15 MKD
1000 METAQ
420.3 MKD
Đổi 1000 METAQ sang 420.3 MKD
5000 METAQ
2,101.48 MKD
Đổi 5000 METAQ sang 2,101.48 MKD
10000 METAQ
4,202.95 MKD
Đổi 10000 METAQ sang 4,202.95 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAQ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaQ tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAQ sang MKD, lên đến 10000 METAQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
MetaQ
1 MKD
2.38 METAQ
Đổi 1 MKD sang 2.38 METAQ
10 MKD
23.79 METAQ
Đổi 10 MKD sang 23.79 METAQ
50 MKD
118.96 METAQ
Đổi 50 MKD sang 118.96 METAQ
100 MKD
237.93 METAQ
Đổi 100 MKD sang 237.93 METAQ
200 MKD
475.86 METAQ
Đổi 200 MKD sang 475.86 METAQ
500 MKD
1,189.64 METAQ
Đổi 500 MKD sang 1,189.64 METAQ
1000 MKD
2,379.28 METAQ
Đổi 1000 MKD sang 2,379.28 METAQ
2000 MKD
4,758.56 METAQ
Đổi 2000 MKD sang 4,758.56 METAQ
5000 MKD
11,896.39 METAQ
Đổi 5000 MKD sang 11,896.39 METAQ
10000 MKD
23,792.79 METAQ
Đổi 10000 MKD sang 23,792.79 METAQ
50000 MKD
118,963.94 METAQ
Đổi 50000 MKD sang 118,963.94 METAQ
100000 MKD
237,927.88 METAQ
Đổi 100000 MKD sang 237,927.88 METAQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành METAQ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo MetaQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang METAQ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAQ/MKD
METAQ/MKD: 1 METAQ = 0.4203 MKD; 2025/12/04 15:04:18
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi -0.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi -0.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành METAQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi METAQ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của MetaQ/MKD
Giá MetaQ cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4225 MKD trong khi giá MetaQ thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1700 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaQ theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAQ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4204 MKD | 0.4225 MKD | 0.4225 MKD | 1.97 MKD |
Thấp | 0.4192 MKD | 0.1700 MKD | 0.06964 MKD | 0.06964 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +145.01% | -11.94% | -73.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaQ
Số liệu thị trường METAQ sang MKD
METAQ/MKD:
ден0.4203
Khối lượng METAQ 24 giờ:
ден8,949.51
Vốn hóa thị trường METAQ:
ден1,083,430.44
Nguồn cung lưu hành METAQ:
2.58M METAQ
Tỷ giá METAQ sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaQ là ден0.4203 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,083,430.44 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi -53.00% (ден-10,093.50 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là ден19,043.01.
Thông tin thêm về MetaQ trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang MKD, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAQ sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAQ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaQ phổ biến

METAQ đến TWD
1 METAQ thành NT$0.2494 TWD

METAQ đến CNY
1 METAQ thành ¥0.05631 CNY
METAQ đến MKD
1 METAQ thành ден0.4203 MKD

METAQ đến USD
1 METAQ thành $0.007962 USD

METAQ đến AUD
1 METAQ thành AU$0.01205 AUD

METAQ đến EUR
1 METAQ thành €0.006826 EUR

METAQ đến CAD
1 METAQ thành C$0.01112 CAD

METAQ đến KRW
1 METAQ thành ₩11.72 KRW

METAQ đến JPY
1 METAQ thành ¥1.23 JPY

METAQ đến GBP
1 METAQ thành £0.005968 GBP

METAQ đến BRL
1 METAQ thành R$0.04216 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден6.47 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден166,239.33 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден10.95 MKD

AIA đến MKD
1 AIA thành ден21.08 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден24.98 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0004625 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден23.34 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден8.61 MKD

ALLO đến MKD
1 ALLO thành ден9 MKD

H đến MKD
1 H thành ден4.22 MKD
Bảng chuyển đổi từ METAQ sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Denar Macedonia đã thay đổi +145.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.4204 MKD và mức thấp nhất là 0.4192 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là ден0.4773 MKD , thay đổi -11.94% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.49% so với năm trước.
-ден
5.18MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 METAQ | ден0.2101 | ден0.2102 | -0.01% |
1 METAQ | ден0.4203 | ден0.4203 | -0.01% |
5 METAQ | ден2.1 | ден2.1 | -0.01% |
10 METAQ | ден4.2 | ден4.2 | -0.01% |
50 METAQ | ден21.01 | ден21.02 | -0.01% |
100 METAQ | ден42.03 | ден42.03 | -0.01% |
500 METAQ | ден210.15 | ден210.16 | -0.01% |
1000 METAQ | ден420.3 | ден420.33 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAQ/MKD
1 MetaQ bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 MetaQ (METAQ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4203.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAQ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.38 METAQ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAQ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAQ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAQ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 11.9 METAQ, trong khi 5 METAQ sẽ có giá khoảng 2.1MKD.
Giá cao nhất của METAQ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAQ tính theo MKD là ден369.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAQ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaQ tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã tăng 145.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã giảm 11.94% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAQ thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaQ và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAQ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAQ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAQ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAQ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaQ: METAQ sang Đô la Mỹ (USD), METAQ sang Euro (EUR), METAQ sang Bảng Anh (GBP), METAQ sang Đô la Canada (CAD), METAQ sang Rupee Ấn Độ (INR), METAQ sang Rupee Pakistan (PKR), METAQ sang Real Brazil (BRL), METAQ sang ...
Giá của MetaQ ở Mỹ là $0.007962 USD. Ngoài ra, giá của MetaQ là €0.006826 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01112 CAD ở Canada, ₹0.7155 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04216 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 MetaQ (METAQ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4203.
Giá của MetaQ ở Mỹ là $0.007962 USD. Ngoài ra, giá của MetaQ là €0.006826 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01112 CAD ở Canada, ₹0.7155 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04216 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 MetaQ (METAQ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4203.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































