Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88800.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88800.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88800.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XMT thành ISK
XMT/ISK: 1 XMT = 2.05 ISK. Giá chuyển đổi 1 MetalSwap (XMT) thành Króna Iceland (ISK) là 2.05 ISK hôm nay.

XMT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetalSwap (XMT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMT hiện có giá trị là 2.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMT hiện có giá 2.05 ISK, nghĩa là mua 5 XMT sẽ mất 10.25 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4878 XMT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.44 XMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XMT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XMT
MetalSwap
Króna Iceland
1 XMT
2.05 ISK
Đổi 1 XMT sang 2.05 ISK
2 XMT
4.1 ISK
Đổi 2 XMT sang 4.1 ISK
5 XMT
10.25 ISK
Đổi 5 XMT sang 10.25 ISK
10 XMT
20.5 ISK
Đổi 10 XMT sang 20.5 ISK
20 XMT
41 ISK
Đổi 20 XMT sang 41 ISK
50 XMT
102.5 ISK
Đổi 50 XMT sang 102.5 ISK
100 XMT
205.01 ISK
Đổi 100 XMT sang 205.01 ISK
200 XMT
410.01 ISK
Đổi 200 XMT sang 410.01 ISK
500 XMT
1,025.03 ISK
Đổi 500 XMT sang 1,025.03 ISK
1000 XMT
2,050.06 ISK
Đổi 1000 XMT sang 2,050.06 ISK
5000 XMT
10,250.3 ISK
Đổi 5000 XMT sang 10,250.3 ISK
10000 XMT
20,500.6 ISK
Đổi 10000 XMT sang 20,500.6 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MetalSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMT sang ISK, lên đến 10000 XMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MetalSwap
1 ISK
0.4878 XMT
Đổi 1 ISK sang 0.4878 XMT
10 ISK
4.88 XMT
Đổi 10 ISK sang 4.88 XMT
50 ISK
24.39 XMT
Đổi 50 ISK sang 24.39 XMT
100 ISK
48.78 XMT
Đổi 100 ISK sang 48.78 XMT
200 ISK
97.56