Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87501.34 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87501.34 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87501.34 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XMD thành NPR
XMD/NPR: 1 XMD = 143.48 NPR. Giá chuyển đổi 1 Metal Dollar (XMD) thành Rupee Nepal (NPR) là 143.48 NPR hôm nay.

XMD
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMD/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metal Dollar (XMD) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMD hiện có giá trị là 143.48 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMD hiện có giá 143.48 NPR, nghĩa là mua 5 XMD sẽ mất 717.4 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.006970 XMD và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.03485 XMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XMD sang NPR
Chuyển đổi NPR sang XMD
Metal Dollar
Rupee Nepal
1 XMD
143.48 NPR
Đổi 1 XMD sang 143.48 NPR
2 XMD
286.96 NPR
Đổi 2 XMD sang 286.96 NPR
5 XMD
717.4 NPR
Đổi 5 XMD sang 717.4 NPR
10 XMD
1,434.81 NPR
Đổi 10 XMD sang 1,434.81 NPR
20 XMD
2,869.61 NPR
Đổi 20 XMD sang 2,869.61 NPR
50 XMD
7,174.03 NPR
Đổi 50 XMD sang 7,174.03 NPR
100 XMD
14,348.06 NPR
Đổi 100 XMD sang 14,348.06 NPR
200 XMD
28,696.11 NPR
Đổi 200 XMD sang 28,696.11 NPR
500 XMD
71,740.28 NPR
Đổi 500 XMD sang 71,740.28 NPR
1000 XMD
143,480.56 NPR
Đổi 1000 XMD sang 143,480.56 NPR
5000 XMD
717,402.82 NPR
Đổi 5000 XMD sang 717,402.82 NPR
10000 XMD
1,434,805.63 NPR
Đổi 10000 XMD sang 1,434,805.63 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMD thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Metal Dollar tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMD sang NPR, lên đến 10000 XMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Metal Dollar
1 NPR
0.006970 XMD
Đổi 1 NPR sang 0.006970 XMD
10 NPR
0.06970 XMD
Đổi 10 NPR sang 0.06970 XMD
50 NPR
0.3485 XMD
Đổi 50 NPR sang 0.3485 XMD
100 NPR
0.6970 XMD
Đổi 100 NPR sang 0.6970 XMD
200 NPR
1.39 XMD
Đổi 200 NPR sang 1.39 XMD
500 NPR
3.48 XMD
Đổi 500 NPR sang 3.48 XMD
1000 NPR
6.97 XMD
Đổi 1000 NPR sang 6.97 XMD
2000 NPR
13.94 XMD
Đổi 2000 NPR sang 13.94 XMD
5000 NPR
34.85 XMD
Đổi 5000 NPR sang 34.85 XMD
10000 NPR
69.7