Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88907.40 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88907.40 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88907.40 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTHT thành HNL
MTHT/HNL: 1 MTHT = 40.23 HNL. Giá chuyển đổi 1 MetaHint (MTHT) thành Lempira Honduras (HNL) là 40.23 HNL hôm nay.

MTHT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTHT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaHint (MTHT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTHT hiện có giá trị là 40.23 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTHT hiện có giá 40.23 HNL, nghĩa là mua 5 MTHT sẽ mất 201.17 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.02485 MTHT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1243 MTHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTHT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang MTHT
MetaHint
Lempira Honduras
1 MTHT
40.23 HNL
Đổi 1 MTHT sang 40.23 HNL
2 MTHT
80.47 HNL
Đổi 2 MTHT sang 80.47 HNL
5 MTHT
201.17 HNL
Đổi 5 MTHT sang 201.17 HNL
10 MTHT
402.35 HNL
Đổi 10 MTHT sang 402.35 HNL
20 MTHT
804.7 HNL
Đổi 20 MTHT sang 804.7 HNL
50 MTHT
2,011.75 HNL
Đổi 50 MTHT sang 2,011.75 HNL
100 MTHT
4,023.49 HNL
Đổi 100 MTHT sang 4,023.49 HNL
200 MTHT
8,046.99 HNL
Đổi 200 MTHT sang 8,046.99 HNL
500 MTHT
20,117.46 HNL
Đổi 500 MTHT sang 20,117.46 HNL
1000 MTHT
40,234.93 HNL
Đổi 1000 MTHT sang 40,234.93 HNL
5000 MTHT
201,174.65 HNL
Đổi 5000 MTHT sang 201,174.65 HNL
10000 MTHT
402,349.3 HNL
Đổi 10000 MTHT sang 402,349.3 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTHT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của MetaHint tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTHT sang HNL, lên đến 10000 MTHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
MetaHint
1 HNL
0.02485 MTHT
Đổi 1 HNL sang 0.02485 MTHT
10 HNL
0.2485 MTHT
Đổi 10 HNL sang 0.2485 MTHT
50 HNL
1.24 MTHT
Đổi 50 HNL sang 1.24 MTHT
100 HNL
2.49 MTHT
Đổi 100 HNL sang 2.49 MTHT
200 HNL
4.97 MTHT
Đổi 200 HNL sang 4.97 MTHT
500 HNL
12.43 MTHT
Đổi 500 HNL sang 12.43 MTHT
1000 HNL
24.85 MTHT
Đổi 1000 HNL sang 24.85 MTHT
2000 HNL
49.71 MTHT
Đổi 2000 HNL sang 49.71 MTHT
5000 HNL
124.27 MTHT
Đổi 5000 HNL sang 124.27 MTHT
10000 HNL
248.54 MTHT
Đổi 10000 HNL sang 248.54 MTHT
50000 HNL
1,242.7 MTHT
Đổi 50000 HNL sang 1,242.7 MTHT
100000 HNL
2,485.4 MTHT
Đổi 100000 HNL sang 2,485.4 MTHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MTHT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo MetaHint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MTHT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTHT/HNL
MTHT/HNL: 1 MTHT = 40.23 HNL; 2025/12/26 05:13:56
Trong 1D vừa qua, MetaHint đã thay đổi +1.10% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaHint(MTHT) đã thay đổi +1.10% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MTHT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTHT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của MetaHint/HNL
Giá MetaHint cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 40.85 HNL trong khi giá MetaHint thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 25.51 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaHint theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTHT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 40.85 HNL | 40.85 HNL | 40.85 HNL | 40.85 HNL |
Thấp | 38.31 HNL | 25.51 HNL | 25.51 HNL | 25.51 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | +40.04% | +49.05% | +48.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTHT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTHT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaHint
Số liệu thị trường MTHT sang HNL
MTHT/HNL:
L40.23
Khối lượng MTHT 24 giờ:
L81,072,174.77
Vốn hóa thị trường MTHT:
--
Nguồn cung lưu hành MTHT:
0 MTHT
Tỷ giá MTHT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaHint thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaHint là L40.23 mỗi MTHT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTHT. Khối lượng giao dịch của MetaHint đã thay đổi -1.89% (L-1,562,624.05 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTHT là L82,634,798.81.
Thông tin thêm về MetaHint trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaHint phổ biến nhất là MTHT sang HNL, trong đó mã của MetaHint là MTHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTHT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTHT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaHint phổ biến
MTHT đến HNL
1 MTHT thành L40.23 HNL
MTHT đến TWD
1 MTHT thành NT$47.98 TWD
MTHT đến CNY
1 MTHT thành ¥10.7 CNY
MTHT đến USD
1 MTHT thành $1.53 USD
MTHT đến AUD
1 MTHT thành AU$2.28 AUD
MTHT đến EUR
1 MTHT thành €1.29 EUR
MTHT đến CAD
1 MTHT thành C$2.09 CAD
MTHT đến KRW
1 MTHT thành ₩2,192.96 KRW
MTHT đến JPY
1 MTHT thành ¥238.32 JPY
MTHT đến GBP
1 MTHT thành £1.13 GBP
MTHT đến BRL
1 MTHT thành R$8.44 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,236.7 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L13.38 HNL

ESPORTS đến HNL
1 ESPORTS thành L11.26 HNL

0G đến HNL
1 0G thành L31.12 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L9.32 HNL

WLFI đến HNL
1 WLFI thành L3.72 HNL

ZBT đến HNL
1 ZBT thành L3.89 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L3.31 HNL

OASIS đến HNL
1 OASIS thành L18.44 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L21.29 HNL
Bảng chuyển đổi từ MTHT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của MetaHint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTHT thành Lempira Honduras đã thay đổi +40.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 40.85 HNL và mức thấp nhất là 38.31 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MTHT là L0.05657 HNL , thay đổi +49.05% so với giá hiện tại. MetaHint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.91% so với năm trước.
+L
13.82HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MTHT | L20.12 | L19.9 | +1.10% |
1 MTHT | L40.23 | L39.8 | +1.10% |
5 MTHT | L201.17 | L198.99 | +1.10% |
10 MTHT | L402.35 | L397.98 | +1.10% |
50 MTHT | L2,011.75 | L1,989.91 | +1.10% |
100 MTHT | L4,023.49 | L3,979.82 | +1.10% |
500 MTHT | L20,117.46 | L19,899.11 | +1.10% |
1000 MTHT | L40,234.93 | L39,798.23 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTHT/HNL
1 MetaHint bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 MetaHint (MTHT) trong Lempira Honduras (HNL) là L40.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTHT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02485 MTHT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTHT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTHT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTHT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1243 MTHT, trong khi 5 MTHT sẽ có giá khoảng 201.17HNL.
Giá cao nhất của MTHT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTHT tính theo HNL là L40.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTHT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaHint tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaHint (MTHT) đã tăng 40.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaHint (MTHT) đã tăng 49.05% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTHT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaHint và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTHT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTHT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTHT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTHT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaHint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












