Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi mec thành ISK

mec/ISK: 1 mec = 0.008976 ISK. Giá chuyển đổi 1 mertcash (mec) thành Króna Iceland (ISK) là 0.008976 ISK hôm nay.
mec
mec
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá mec/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mertcash (mec) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 mec hiện có giá trị là 0.008976 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 mec hiện có giá 0.008976 ISK, nghĩa là mua 5 mec sẽ mất 0.04488 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 111.4 mec và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 557.01 mec, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi mec sang ISK

Chuyển đổi ISK sang mec

mertcash
Króna Iceland
1 mec
0.008976  ISK
Đổi 1 mec sang 0.008976 ISK
2 mec
0.01795  ISK
Đổi 2 mec sang 0.01795 ISK
5 mec
0.04488  ISK
Đổi 5 mec sang 0.04488 ISK
10 mec
0.08976  ISK
Đổi 10 mec sang 0.08976 ISK
20 mec
0.1795  ISK
Đổi 20 mec sang 0.1795 ISK
50 mec
0.4488  ISK
Đổi 50 mec sang 0.4488 ISK
100 mec
0.8976  ISK
Đổi 100 mec sang 0.8976 ISK
200 mec
1.8  ISK
Đổi 200 mec sang 1.8 ISK
500 mec
4.49  ISK
Đổi 500 mec sang 4.49 ISK
1000 mec
8.98  ISK
Đổi 1000 mec sang 8.98 ISK
5000 mec
44.88  ISK
Đổi 5000 mec sang 44.88 ISK
10000 mec
89.76  ISK
Đổi 10000 mec sang 89.76 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi mec thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của mertcash tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 mec sang ISK, lên đến 10000 mec, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
mertcash
1 ISK
111.4 mec
Đổi 1 ISK sang 111.4 mec
10 ISK
1,114.03 mec
Đổi 10 ISK sang 1,114.03 mec
50 ISK
5,570.13 mec
Đổi 50 ISK sang 5,570.13 mec
100 ISK
11,140.27 mec
Đổi 100 ISK sang 11,140.27 mec
200 ISK
22,280.53 mec
Đổi 200 ISK sang 22,280.53 mec
500 ISK
55,701.33 mec
Đổi 500 ISK sang 55,701.33 mec
1000 ISK
111,402.66 mec
Đổi 1000 ISK sang 111,402.66 mec
2000 ISK
222,805.33 mec
Đổi 2000 ISK sang 222,805.33 mec
5000 ISK
557,013.32 mec
Đổi 5000 ISK sang 557,013.32 mec
10000 ISK
1,114,026.64 mec
Đổi 10000 ISK sang 1,114,026.64 mec
50000 ISK
5,570,133.21 mec
Đổi 50000 ISK sang 5,570,133.21 mec
100000 ISK
11,140,266.43 mec
Đổi 100000 ISK sang 11,140,266.43 mec
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành mec toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo mertcash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang mec, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ mec/ISK

mec/ISK: 1 mec = 0.008976 ISK; 2025/12/04 15:23:56
Trong 1D vừa qua, mertcash đã thay đổi -0.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mertcash(mec) đã thay đổi -0.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành mec trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi mec sang ISK: Biến động và thay đổi giá của mertcash/ISK

Giá mertcash cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá mertcash thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mertcash theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá mec theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009758 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0.008590 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua mec (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp mec bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua mec bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin mertcash

Số liệu thị trường mec sang ISK

mec/ISK:
kr0.008976
Khối lượng mec 24 giờ:
kr186,091.16
Vốn hóa thị trường mec:
kr6,836,216.45
Nguồn cung lưu hành mec:
761.57M mec

Tỷ giá mec sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mertcash thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mertcash là kr0.008976 mỗi mec, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,836,216.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,572,740 mec. Khối lượng giao dịch của mertcash đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của mec là kr--.

Thông tin thêm về mertcash trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mertcash phổ biến nhất là mec sang ISK, trong đó mã của mertcash là mec. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi mec sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi mec sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi mertcash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
mec đến TWD
1 mec thành NT$0.002202 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
mec đến CNY
1 mec thành ¥0.0004971 CNY
popular info Króna Iceland
mec đến ISK
1 mec thành kr0.008976 ISK
popular info Đô la Mỹ
mec đến USD
1 mec thành $0.{4}7029 USD
popular info Đô la Úc
mec đến AUD
1 mec thành AU$0.0001063 AUD
popular info Euro
mec đến EUR
1 mec thành €0.{4}6026 EUR
popular info Đô la Canada
mec đến CAD
1 mec thành C$0.{4}9816 CAD
popular info Won Hàn Quốc
mec đến KRW
1 mec thành ₩0.1035 KRW
popular info Yên Nhật
mec đến JPY
1 mec thành ¥0.01088 JPY
popular info Bảng Anh
mec đến GBP
1 mec thành £0.{4}5268 GBP
popular info Real Brazil
mec đến BRL
1 mec thành R$0.0003721 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 币安人生
币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.24 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr404,281.82 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.94 ISK
other assets DeAgentAI
AIA đến ISK
1 AIA thành kr50.96 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,292.99 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.39 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr10.17 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001118 ISK
other assets Allora
ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr21.74 ISK
other assets Solar
SXP đến ISK
1 SXP thành kr9.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ mec sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của mertcash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 mec thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.009758 ISK và mức thấp nhất là 0.008590 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 mec là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. mertcash đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 mec
kr0.004488kr--
-0.05%
1 mec
kr0.008976kr--
-0.05%
5 mec
kr0.04488kr--
-0.05%
10 mec
kr0.08976kr--
-0.05%
50 mec
kr0.4488kr--
-0.05%
100 mec
kr0.8976kr--
-0.05%
500 mec
kr4.49kr--
-0.05%
1000 mec
kr8.98kr--
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp mec/ISK

1 mertcash bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 mertcash (mec) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.008976.
Tôi có thể mua bao nhiêu mec với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 111.4 mec đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển mec sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi mec sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng mec bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 557.01 mec, trong khi 5 mec sẽ có giá khoảng 0.04488ISK.
Giá cao nhất của mec/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 mec tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 mec/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mertcash tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mertcash (mec) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mertcash (mec) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ mec thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mertcash và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của mec/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với mec hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá mec/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá mec/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá mec/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mertcash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp mertcash: mec sang Đô la Mỹ (USD), mec sang Euro (EUR), mec sang Bảng Anh (GBP), mec sang Đô la Canada (CAD), mec sang Rupee Ấn Độ (INR), mec sang Rupee Pakistan (PKR), mec sang Real Brazil (BRL), mec sang ...
Giá của mertcash ở Mỹ là $0.{4}7029 USD. Ngoài ra, giá của mertcash là €0.{4}6026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5268 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9816 CAD ở Canada, ₹0.006316 INR ở Ấn Độ, ₨0.01986 PKR ở Pakistan, R$0.0003721 BRL ở Brazil, ...
Cặp mertcash phổ biến nhất là mec sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 mertcash (mec) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.008976.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.