Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEWC thành TWD

MEWC/TWD: 1 MEWC = 0.001949 TWD. Giá chuyển đổi 1 Meowcoin (MEWC) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.001949 TWD hôm nay.
MEWC
MEWC
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEWC/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meowcoin (MEWC) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEWC hiện có giá trị là 0.001949 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEWC hiện có giá 0.001949 TWD, nghĩa là mua 5 MEWC sẽ mất 0.009746 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 513.04 MEWC và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 2,565.22 MEWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEWC sang TWD

Chuyển đổi TWD sang MEWC

Meowcoin
Đô la Đài Loan mới
1 MEWC
0.001949  TWD
Đổi 1 MEWC sang 0.001949 TWD
2 MEWC
0.003898  TWD
Đổi 2 MEWC sang 0.003898 TWD
5 MEWC
0.009746  TWD
Đổi 5 MEWC sang 0.009746 TWD
10 MEWC
0.01949  TWD
Đổi 10 MEWC sang 0.01949 TWD
20 MEWC
0.03898  TWD
Đổi 20 MEWC sang 0.03898 TWD
50 MEWC
0.09746  TWD
Đổi 50 MEWC sang 0.09746 TWD
100 MEWC
0.1949  TWD
Đổi 100 MEWC sang 0.1949 TWD
200 MEWC
0.3898  TWD
Đổi 200 MEWC sang 0.3898 TWD
500 MEWC
0.9746  TWD
Đổi 500 MEWC sang 0.9746 TWD
1000 MEWC
1.95  TWD
Đổi 1000 MEWC sang 1.95 TWD
5000 MEWC
9.75  TWD
Đổi 5000 MEWC sang 9.75 TWD
10000 MEWC
19.49  TWD
Đổi 10000 MEWC sang 19.49 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEWC thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Meowcoin tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEWC sang TWD, lên đến 10000 MEWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Meowcoin
1 TWD
513.04 MEWC
Đổi 1 TWD sang 513.04 MEWC
10 TWD
5,130.44 MEWC
Đổi 10 TWD sang 5,130.44 MEWC
50 TWD
25,652.18 MEWC
Đổi 50 TWD sang 25,652.18 MEWC
100 TWD
51,304.36 MEWC
Đổi 100 TWD sang 51,304.36 MEWC
200 TWD
102,608.72 MEWC
Đổi 200 TWD sang 102,608.72 MEWC
500 TWD
256,521.8 MEWC
Đổi 500 TWD sang 256,521.8 MEWC
1000 TWD
513,043.6 MEWC
Đổi 1000 TWD sang 513,043.6 MEWC
2000 TWD
1,026,087.19 MEWC
Đổi 2000 TWD sang 1,026,087.19 MEWC
5000 TWD
2,565,217.99 MEWC
Đổi 5000 TWD sang 2,565,217.99 MEWC
10000 TWD
5,130,435.97 MEWC
Đổi 10000 TWD sang 5,130,435.97 MEWC
50000 TWD
25,652,179.86 MEWC
Đổi 50000 TWD sang 25,652,179.86 MEWC
100000 TWD
51,304,359.72 MEWC
Đổi 100000 TWD sang 51,304,359.72 MEWC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành MEWC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Meowcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang MEWC, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEWC/TWD

MEWC/TWD: 1 MEWC = 0.001949 TWD; 2025/12/03 18:53:46
Trong 1D vừa qua, Meowcoin đã thay đổi -8.92% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meowcoin(MEWC) đã thay đổi -8.92% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành MEWC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MEWC sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Meowcoin/TWD

Giá Meowcoin cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.002595 TWD trong khi giá Meowcoin thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.001751 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meowcoin theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEWC theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002177 TWD
0.002595 TWD
0.003763 TWD
0.003763 TWD
Thấp
0.001950 TWD
0.001751 TWD
0.0007854 TWD
0.0006810 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.92%
-8.38%
+140.01%
+46.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEWC (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEWC bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Meowcoin

Số liệu thị trường MEWC sang TWD

MEWC/TWD:
NT$0.001949
Khối lượng MEWC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEWC:
--
Nguồn cung lưu hành MEWC:
0 MEWC

Tỷ giá MEWC sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meowcoin thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meowcoin là NT$0.001949 mỗi MEWC, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEWC. Khối lượng giao dịch của Meowcoin đã thay đổi 0.00% (NT$0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEWC là NT$0.

Thông tin thêm về Meowcoin trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meowcoin phổ biến nhất là MEWC sang TWD, trong đó mã của Meowcoin là MEWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEWC sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEWC sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Meowcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEWC đến TWD
1 MEWC thành NT$0.001949 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEWC đến CNY
1 MEWC thành ¥0.0004408 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEWC đến USD
1 MEWC thành $0.{4}6235 USD
popular info Đô la Úc
MEWC đến AUD
1 MEWC thành AU$0.{4}9451 AUD
popular info Euro
MEWC đến EUR
1 MEWC thành €0.{4}5346 EUR
popular info Đô la Canada
MEWC đến CAD
1 MEWC thành C$0.{4}8695 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEWC đến KRW
1 MEWC thành ₩0.09139 KRW
popular info Yên Nhật
MEWC đến JPY
1 MEWC thành ¥0.009667 JPY
popular info Bảng Anh
MEWC đến GBP
1 MEWC thành £0.{4}4675 GBP
popular info Real Brazil
MEWC đến BRL
1 MEWC thành R$0.0003308 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets XDC Network
XDC đến TWD
1 XDC thành NT$1.61 TWD
other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$2,909,491.17 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$97,921.06 TWD
other assets Chainlink
LINK đến TWD
1 LINK thành NT$452.68 TWD
other assets Sui
SUI đến TWD
1 SUI thành NT$52.49 TWD
other assets BNB
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$28,277.11 TWD
other assets Solana
SOL đến TWD
1 SOL thành NT$4,419.76 TWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến TWD
1 BOB thành NT$0.7351 TWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TWD
1 BCH thành NT$18,681.94 TWD
other assets MetaArena
TIMI đến TWD
1 TIMI thành NT$2 TWD

Bảng chuyển đổi từ MEWC sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Meowcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEWC thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -8.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.92%, đạt mức cao nhất là 0.002177 TWD và mức thấp nhất là 0.001950 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEWC là NT$0.0008111 TWD , thay đổi +140.01% so với giá hiện tại. Meowcoin đã thay đổi
-NT$
0.0003720TWD
, tương đương mức thay đổi -16.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MEWC
NT$0.0009746NT$0.001070
-8.92%
1 MEWC
NT$0.001949NT$0.002140
-8.92%
5 MEWC
NT$0.009746NT$0.01070
-8.92%
10 MEWC
NT$0.01949NT$0.02140
-8.92%
50 MEWC
NT$0.09746NT$0.1070
-8.92%
100 MEWC
NT$0.1949NT$0.2140
-8.92%
500 MEWC
NT$0.9746NT$1.07
-8.92%
1000 MEWC
NT$1.95NT$2.14
-8.92%

Câu Hỏi Thường Gặp MEWC/TWD

1 Meowcoin bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Meowcoin (MEWC) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.001949.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEWC với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 513.04 MEWC đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEWC sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEWC sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEWC bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 2,565.22 MEWC, trong khi 5 MEWC sẽ có giá khoảng 0.009746TWD.
Giá cao nhất của MEWC/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEWC tính theo TWD là NT$1,825,380.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEWC/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meowcoin tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meowcoin (MEWC) đã giảm 8.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meowcoin (MEWC) đã tăng 140.01% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEWC thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meowcoin và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEWC/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEWC/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEWC/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEWC/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meowcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meowcoin: MEWC sang Đô la Mỹ (USD), MEWC sang Euro (EUR), MEWC sang Bảng Anh (GBP), MEWC sang Đô la Canada (CAD), MEWC sang Rupee Ấn Độ (INR), MEWC sang Rupee Pakistan (PKR), MEWC sang Real Brazil (BRL), MEWC sang ...
Giá của Meowcoin ở Mỹ là $0.{4}6235 USD. Ngoài ra, giá của Meowcoin là €0.{4}5346 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4675 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8695 CAD ở Canada, ₹0.005622 INR ở Ấn Độ, ₨0.01748 PKR ở Pakistan, R$0.0003308 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meowcoin phổ biến nhất là MEWC sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 Meowcoin (MEWC) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.001949.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.