Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89611.70 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89611.70 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89611.70 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTF thành ISK
MTF/ISK: 1 MTF = 0.006286 ISK. Giá chuyển đổi 1 Meme Trading Fund (MTF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006286 ISK hôm nay.

MTF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Trading Fund (MTF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTF hiện có giá trị là 0.006286 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTF hiện có giá 0.006286 ISK, nghĩa là mua 5 MTF sẽ mất 0.03143 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 159.09 MTF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 795.45 MTF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MTF
Meme Trading Fund
Króna Iceland
1 MTF
0.006286 ISK
Đổi 1 MTF sang 0.006286 ISK
2 MTF
0.01257 ISK
Đổi 2 MTF sang 0.01257 ISK
5 MTF
0.03143 ISK
Đổi 5 MTF sang 0.03143 ISK
10 MTF
0.06286 ISK
Đổi 10 MTF sang 0.06286 ISK
20 MTF
0.1257 ISK
Đổi 20 MTF sang 0.1257 ISK
50 MTF
0.3143 ISK
Đổi 50 MTF sang 0.3143 ISK
100 MTF
0.6286 ISK
Đổi 100 MTF sang 0.6286 ISK
200 MTF
1.26 ISK
Đổi 200 MTF sang 1.26 ISK
500 MTF
3.14 ISK
Đổi 500 MTF sang 3.14 ISK
1000 MTF
6.29 ISK
Đổi 1000 MTF sang 6.29 ISK
5000 MTF
31.43 ISK
Đổi 5000 MTF sang 31.43 ISK
10000 MTF
62.86 ISK
Đổi 10000 MTF sang 62.86 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Trading Fund tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTF sang ISK, lên đến 10000 MTF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Meme Trading Fund
1 ISK
159.09 MTF
Đổi 1 ISK sang 159.09 MTF
10 ISK
1,590.89 MTF
Đổi 10 ISK sang 1,590.89 MTF
50 ISK
7,954.46 MTF
Đổi 50 ISK sang 7,954.46 MTF
100 ISK
15,908.91 MTF
Đổi 100 ISK sang 15,908.91 MTF
200 ISK
31,817.82 MTF
Đổi 200 ISK sang 31,817.82 MTF
500 ISK
79,544.55 MTF
Đổi 500 ISK sang 79,544.55 MTF
1000 ISK
159,089.1 MTF
Đổi 1000 ISK sang 159,089.1 MTF
2000 ISK
318,178.21 MTF
Đổi 2000 ISK sang 318,178.21 MTF
5000 ISK
795,445.51 MTF
Đổi 5000 ISK sang 795,445.51 MTF
10000 ISK
1,590,891.03 MTF
Đổi 10000 ISK sang 1,590,891.03 MTF
50000 ISK
7,954,455.15 MTF
Đổi 50000 ISK sang 7,954,455.15 MTF
100000 ISK
15,908,910.29 MTF
Đổi 100000 ISK sang 15,908,910.29 MTF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MTF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Meme Trading Fund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MTF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTF/ISK
MTF/ISK: 1 MTF = 0.006286 ISK; 2025/12/29 07:18:29
Trong 1D vừa qua, Meme Trading Fund đã thay đổi -0.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Trading Fund(MTF) đã thay đổi -0.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MTF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Meme Trading Fund/ISK
Giá Meme Trading Fund cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Meme Trading Fund thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Trading Fund theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03837 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.005575 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meme Trading Fund
Số liệu thị trường MTF sang ISK
MTF/ISK:
kr0.006286
Khối lượng MTF 24 giờ:
kr60,511,458.33
Vốn hóa thị trường MTF:
kr6,285,726.84
Nguồn cung lưu hành MTF:
999.99M MTF
Tỷ giá MTF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Trading Fund thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Trading Fund là kr0.006286 mỗi MTF, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,285,726.84 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,990,660 MTF. Khối lượng giao dịch của Meme Trading Fund đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTF là kr--.
Thông tin thêm về Meme Trading Fund trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Trading Fund phổ biến nhất là MTF sang ISK, trong đó mã của Meme Trading Fund là MTF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meme Trading Fund phổ biến
MTF đến TWD
1 MTF thành NT$0.001568 TWD
MTF đến CNY
1 MTF thành ¥0.0003502 CNY
MTF đến ISK
1 MTF thành kr0.006286 ISK
MTF đến USD
1 MTF thành $0.{4}4996 USD
MTF đến AUD
1 MTF thành AU$0.{4}7433 AUD
MTF đến EUR
1 MTF thành €0.{4}4247 EUR
MTF đến CAD
1 MTF thành C$0.{4}6828 CAD
MTF đến KRW
1 MTF thành ₩0.07161 KRW
MTF đến JPY
1 MTF thành ¥0.007813 JPY
MTF đến GBP
1 MTF thành £0.{4}3702 GBP
MTF đến BRL
1 MTF thành R$0.0002779 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,272,487.93 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr381,364.02 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr16,038.95 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr238.85 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr1.05 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,609.41 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,457.43 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr58.99 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr24.18 ISK

GMT đến ISK
1 GMT thành kr2.02 ISK
Bảng chuyển đổi từ MTF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Meme Trading Fund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTF thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.03837 ISK và mức thấp nhất là 0.005575 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MTF là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Meme Trading Fund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MTF | kr0.003143 | kr-- | -0.73% |
1 MTF | kr0.006286 | kr-- | -0.73% |
5 MTF | kr0.03143 | kr-- | -0.73% |
10 MTF | kr0.06286 | kr-- | -0.73% |
50 MTF | kr0.3143 | kr-- | -0.73% |
100 MTF | kr0.6286 | kr-- | -0.73% |
500 MTF | kr3.14 | kr-- | -0.73% |
1000 MTF | kr6.29 | kr-- | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTF/ISK
1 Meme Trading Fund bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Meme Trading Fund (MTF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006286.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.09 MTF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 795.45 MTF, trong khi 5 MTF sẽ có giá khoảng 0.03143ISK.
Giá cao nhất của MTF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTF tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Trading Fund tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Trading Fund (MTF) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Trading Fund (MTF) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Trading Fund và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá tr ị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Trading Fund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Trading Fund: MTF sang Đô la Mỹ (USD), MTF sang Euro (EUR), MTF sang Bảng Anh (GBP), MTF sang Đô la Canada (CAD), MTF sang Rupee Ấn Độ (INR), MTF sang Rupee Pakistan (PKR), MTF sang Real Brazil (BRL), MTF sang ...
Giá của Meme Trading Fund ở Mỹ là $0.C$0.{4}68284996 USD. Ngoài ra, giá của Meme Trading Fund là €0.{4}4247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3702 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004492 INR ở Ấn Độ, ₨0.01404 PKR ở Pakistan, R$0.0002779 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Trading Fund phổ biến nhất là MTF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Meme Trading Fund (MTF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006286.
Giá của Meme Trading Fund ở Mỹ là $0.C$0.{4}68284996 USD. Ngoài ra, giá của Meme Trading Fund là €0.{4}4247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3702 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004492 INR ở Ấn Độ, ₨0.01404 PKR ở Pakistan, R$0.0002779 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Trading Fund phổ biến nhất là MTF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Meme Trading Fund (MTF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006286.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































