Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.98 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.98 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.98 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MK thành KHR
MK/KHR: 1 MK = 11 KHR. Giá chuyển đổi 1 Meme Kombat (MK) thành Riel Campuchia (KHR) là 11 KHR hôm nay.

MK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Kombat (MK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MK hiện có giá trị là 11 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MK hiện có giá 11 KHR, nghĩa là mua 5 MK sẽ mất 54.99 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09092 MK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4546 MK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MK sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MK
Meme Kombat
Riel Campuchia
1 MK
11 KHR
Đổi 1 MK sang 11 KHR
2 MK
22 KHR
Đổi 2 MK sang 22 KHR
5 MK
54.99 KHR
Đổi 5 MK sang 54.99 KHR
10 MK
109.99 KHR
Đổi 10 MK sang 109.99 KHR
20 MK
219.98 KHR
Đổi 20 MK sang 219.98 KHR
50 MK
549.95 KHR
Đổi 50 MK sang 549.95 KHR
100 MK
1,099.89 KHR
Đổi 100 MK sang 1,099.89 KHR
200 MK
2,199.78 KHR
Đổi 200 MK sang 2,199.78 KHR
500 MK
5,499.46 KHR
Đổi 500 MK sang 5,499.46 KHR
1000 MK
10,998.92 KHR
Đổi 1000 MK sang 10,998.92 KHR
5000 MK
54,994.58 KHR
Đổi 5000 MK sang 54,994.58 KHR
10000 MK
109,989.16 KHR
Đổi 10000 MK sang 109,989.16 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Kombat tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MK sang KHR, lên đến 10000 MK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Meme Kombat
1 KHR
0.09092 MK
Đổi 1 KHR sang 0.09092 MK
10 KHR
0.9092 MK
Đổi 10 KHR sang 0.9092 MK
50 KHR
4.55 MK
Đổi 50 KHR sang 4.55 MK
100 KHR
9.09 MK
Đổi 100 KHR sang 9.09 MK
200 KHR
18.18 MK
Đổi 200 KHR sang 18.18 MK
500 KHR
45.46 MK
Đổi 500 KHR sang 45.46 MK
1000 KHR
90.92 MK
Đổi 1000 KHR sang 90.92 MK
2000 KHR
181.84 MK
Đổi 2000 KHR sang 181.84 MK
5000 KHR
454.59 MK
Đổi 5000 KHR sang 454.59 MK
10000 KHR
909.18 MK
Đổi 10000 KHR sang 909.18 MK
50000 KHR
4,545.9 MK
Đổi 50000 KHR sang 4,545.9 MK
100000 KHR
9,091.81 MK
Đổi 100000 KHR sang 9,091.81 MK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Meme Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MK/KHR
MK/KHR: 1 MK = 11 KHR; 2025/12/30 07:47:40
Trong 1D vừa qua, Meme Kombat đã thay đổi -3.66% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Kombat(MK) đã thay đổi -3.66% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Meme Kombat/KHR
Giá Meme Kombat cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 11.34 KHR trong khi giá Meme Kombat thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.84 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Kombat theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 11.33 KHR | 11.34 KHR | 14.64 KHR | 23.23 KHR |
Thấp | 10.89 KHR | 10.84 KHR | 10.15 KHR | 10.15 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.66% | +0.10% | -20.40% | -49.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meme Kombat
Số liệu thị trường MK sang KHR
MK/KHR:
៛11
Khối lượng MK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MK:
--
Nguồn cung lưu hành MK:
0 MK
Tỷ giá MK sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Kombat thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Kombat là ៛11 mỗi MK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MK. Khối lượng giao dịch của Meme Kombat đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MK là ៛0.
Thông tin thêm về Meme Kombat trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang KHR, trong đó mã của Meme Kombat là MK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đ ến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MK sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meme Kombat phổ biến
MK đến TWD
1 MK thành NT$0.08609 TWD
MK đến CNY
1 MK thành ¥0.01923 CNY
MK đến USD
1 MK thành $0.002746 USD
MK đến AUD
1 MK thành AU$0.004093 AUD
MK đến KHR
1 MK thành ៛11 KHR
MK đến EUR
1 MK thành €0.002332 EUR
MK đến CAD
1 MK thành C$0.003758 CAD
MK đến KRW
1 MK thành ₩3.94 KRW
MK đến JPY
1 MK thành ¥0.4287 JPY
MK đến GBP
1 MK thành £0.002033 GBP
MK đến BRL
1 MK thành R$0.01530 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ELIZAOS đến KHR
1 ELIZAOS thành ៛14.71 KHR

ZRX đến KHR
1 ZRX thành ៛664.85 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛349,648,813.62 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛11,787,536.24 KHR

AVNT đến KHR
1 AVNT thành ៛1,579.62 KHR

X đến KHR
1 X thành ៛0.07904 KHR

SolvBTC đến KHR
1 SolvBTC thành ៛348,867,092.58 KHR

NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛1,475.6 KHR

PLANCK đến KHR
1 PLANCK thành ៛84.42 KHR

GOOGLon đến KHR
1 GOOGLon thành ៛1,255,128.84 KHR
Bảng chuyển đổi từ MK sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Meme Kombat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MK thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.66%, đạt mức cao nhất là 11.33 KHR và mức thấp nhất là 10.89 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MK là ៛13.8 KHR , thay đổi -20.40% so với giá hiện tại. Meme Kombat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.85% so với năm trước.
-៛
36.25KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MK | ៛5.5 | ៛5.71 | -3.66% |
1 MK | ៛11 | ៛11.41 | -3.66% |
5 MK | ៛54.99 | ៛57.07 | -3.66% |
10 MK | ៛109.99 | ៛114.14 | -3.66% |
50 MK | ៛549.95 | ៛570.7 | -3.66% |
100 MK | ៛1,099.89 | ៛1,141.39 | -3.66% |
500 MK | ៛5,499.46 | ៛5,706.95 | -3.66% |
1000 MK | ៛10,998.92 | ៛11,413.9 | -3.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp MK/KHR
1 Meme Kombat bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Meme Kombat (MK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛11.
Tôi có thể mua bao nhiêu MK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09092 MK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4546 MK, trong khi 5 MK sẽ có giá khoảng 54.99KHR.
Giá cao nhất của MK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MK tính theo KHR là ៛3,672.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Kombat tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã tăng 0.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 20.40% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MK thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Kombat và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Kombat: MK sang Đô la Mỹ (USD), MK sang Euro (EUR), MK sang Bảng Anh (GBP), MK sang Đô la Canada (CAD), MK sang Rupee Ấn Độ (INR), MK sang Rupee Pakistan (PKR), MK sang Real Brazil (BRL), MK sang ...
Giá của Meme Kombat ở Mỹ là $0.002746 USD. Ngoài ra, giá của Meme Kombat là €0.002332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003758 CAD ở Canada, ₹0.2470 INR ở Ấn Độ, ₨0.7687 PKR ở Pakistan, R$0.01530 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Meme Kombat (MK) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛11.
Giá của Meme Kombat ở Mỹ là $0.002746 USD. Ngoài ra, giá của Meme Kombat là €0.002332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003758 CAD ở Canada, ₹0.2470 INR ở Ấn Độ, ₨0.7687 PKR ở Pakistan, R$0.01530 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Meme Kombat (MK) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛11.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













