Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.49 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.49 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.49 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MMA thành AZN
MMA/AZN: 1 MMA = 0.003078 AZN. Giá chuyển đổi 1 Meme Alliance (MMA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003078 AZN hôm nay.

MMA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Alliance (MMA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMA hiện có giá trị là 0.003078 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMA hiện có giá 0.003078 AZN, nghĩa là mua 5 MMA sẽ mất 0.01539 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 324.84 MMA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,624.2 MMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MMA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MMA
Meme Alliance
Manat Azerbaijani
1 MMA
0.003078 AZN
Đổi 1 MMA sang 0.003078 AZN
2 MMA
0.006157 AZN
Đổi 2 MMA sang 0.006157 AZN
5 MMA
0.01539 AZN
Đổi 5 MMA sang 0.01539 AZN
10 MMA
0.03078 AZN
Đổi 10 MMA sang 0.03078 AZN
20 MMA
0.06157 AZN
Đổi 20 MMA sang 0.06157 AZN
50 MMA
0.1539 AZN
Đổi 50 MMA sang 0.1539 AZN
100 MMA
0.3078 AZN
Đổi 100 MMA sang 0.3078 AZN
200 MMA
0.6157 AZN
Đổi 200 MMA sang 0.6157 AZN
500 MMA
1.54 AZN
Đổi 500 MMA sang 1.54 AZN
1000 MMA
3.08 AZN
Đổi 1000 MMA sang 3.08 AZN
5000 MMA
15.39 AZN
Đổi 5000 MMA sang 15.39 AZN
10000 MMA
30.78 AZN
Đổi 10000 MMA sang 30.78 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Alliance tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMA sang AZN, lên đến 10000 MMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Meme Alliance
1 AZN
324.84 MMA
Đổi 1 AZN sang 324.84 MMA
10 AZN
3,248.39 MMA
Đổi 10 AZN sang 3,248.39 MMA
50 AZN
16,241.95 MMA
Đổi 50 AZN sang 16,241.95 MMA
100 AZN
32,483.91 MMA
Đổi 100 AZN sang 32,483.91 MMA
200 AZN
64,967.81 MMA
Đổi 200 AZN sang 64,967.81 MMA
500 AZN
162,419.53 MMA
Đổi 500 AZN sang 162,419.53 MMA
1000 AZN
324,839.06 MMA
Đổi 1000 AZN sang 324,839.06 MMA
2000 AZN
649,678.11 MMA
Đổi 2000 AZN sang 649,678.11 MMA
5000 AZN
1,624,195.29 MMA
Đổi 5000 AZN sang 1,624,195.29 MMA
10000 AZN
3,248,390.57 MMA
Đổi 10000 AZN sang 3,248,390.57 MMA
50000 AZN
16,241,952.86 MMA
Đổi 50000 AZN sang 16,241,952.86 MMA
100000 AZN
32,483,905.73 MMA
Đổi 100000 AZN sang 32,483,905.73 MMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MMA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Meme Alliance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MMA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MMA/AZN
MMA/AZN: 1 MMA = 0.003078 AZN; 2025/12/31 15:34:44
Trong 1D vừa qua, Meme Alliance đã thay đổi -1.33% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Alliance(MMA) đã thay đổi -1.33% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MMA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Meme Alliance/AZN
Giá Meme Alliance cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003155 AZN trong khi giá Meme Alliance thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002832 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Alliance theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003127 AZN | 0.003155 AZN | 0.003797 AZN | 0.006869 AZN |
Thấp | 0.002850 AZN | 0.002832 AZN | 0.002570 AZN | 0.002570 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.33% | -0.41% | -6.08% | -48.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MMA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meme Alliance
Số liệu thị trường MMA sang AZN
MMA/AZN:
₼0.003078
Khối lượng MMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MMA:
₼269,234.41
Nguồn cung lưu hành MMA:
87.46M MMA
Tỷ giá MMA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Alliance thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Alliance là ₼0.003078 mỗi MMA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼269,234.41 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,457,850 MMA. Khối lượng giao dịch của Meme Alliance đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMA là ₼0.
Thông tin thêm về Meme Alliance trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Alliance phổ biến nhất là MMA sang AZN, trong đó mã của Meme Alliance là MMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MMA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meme Alliance phổ biến
MMA đến TWD
1 MMA thành NT$0.05678 TWD
MMA đến AZN
1 MMA thành ₼0.003078 AZN
MMA đến CNY
1 MMA thành ¥0.01266 CNY
MMA đến USD
1 MMA thành $0.001811 USD
MMA đến AUD
1 MMA thành AU$0.002709 AUD
MMA đến EUR
1 MMA thành €0.001542 EUR
MMA đến CAD
1 MMA thành C$0.002481 CAD
MMA đến KRW
1 MMA thành ₩2.61 KRW
MMA đến JPY
1 MMA thành ¥0.2840 JPY
MMA đến GBP
1 MMA thành £0.001346 GBP
MMA đến BRL
1 MMA thành R$0.009949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.86 AZN

CHZ đến AZN
1 CHZ thành ₼0.07625 AZN

RIVER đến AZN
1 RIVER thành ₼13.65 AZN

CYBER đến AZN
1 CYBER thành ₼1.37 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼0.2866 AZN

COLLECT đến AZN
1 COLLECT thành ₼0.1325 AZN

AUCTION đến AZN
1 AUCTION thành ₼9.11 AZN

ZKP đến AZN
1 ZKP thành ₼0.2260 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,469.2 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼212.85 AZN
Bảng chuyển đổi từ MMA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Meme Alliance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.33%, đạt mức cao nhất là 0.003127 AZN và mức thấp nhất là 0.002850 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MMA là ₼0.003278 AZN , thay đổi -6.08% so với giá hiện tại. Meme Alliance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.26% so với năm trước.
-₼
0.01335AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MMA | ₼0.001539 | ₼0.001560 | -1.33% |
1 MMA | ₼0.003078 | ₼0.003120 | -1.33% |
5 MMA | ₼0.01539 | ₼0.01560 | -1.33% |
10 MMA | ₼0.03078 | ₼0.03120 | -1.33% |
50 MMA | ₼0.1539 | ₼0.1560 | -1.33% |
100 MMA | ₼0.3078 | ₼0.3120 | -1.33% |
500 MMA | ₼1.54 | ₼1.56 | -1.33% |
1000 MMA | ₼3.08 | ₼3.12 | -1.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp MMA/AZN
1 Meme Alliance bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Meme Alliance (MMA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003078.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 324.84 MMA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,624.2 MMA, trong khi 5 MMA sẽ có giá khoảng 0.01539AZN.
Giá cao nhất của MMA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMA tính theo AZN là ₼0.07426. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Alliance tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Alliance (MMA) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Alliance (MMA) đã giảm 6.08% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Alliance và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Alliance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meme Alliance: MMA sang Đô la Mỹ (USD), MMA sang Euro (EUR), MMA sang Bảng Anh (GBP), MMA sang Đô la Canada (CAD), MMA sang Rupee Ấn Độ (INR), MMA sang Rupee Pakistan (PKR), MMA sang Real Brazil (BRL), MMA sang ...
Giá của Meme Alliance ở Mỹ là $0.001811 USD. Ngoài ra, giá của Meme Alliance là €0.001542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002481 CAD ở Canada, ₹0.1627 INR ở Ấn Độ, ₨0.5069 PKR ở Pakistan, R$0.009949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Alliance phổ biến nhất là MMA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Meme Alliance (MMA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003078.
Giá của Meme Alliance ở Mỹ là $0.001811 USD. Ngoài ra, giá của Meme Alliance là €0.001542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002481 CAD ở Canada, ₹0.1627 INR ở Ấn Độ, ₨0.5069 PKR ở Pakistan, R$0.009949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meme Alliance phổ biến nhất là MMA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Meme Alliance (MMA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003078.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả R ập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện t ử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































