Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.17 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.17 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.17 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành MKD
MCT/MKD: 1 MCT = 0.07929 MKD. Giá chuyển đổi 1 Mapchain (MCT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.07929 MKD hôm nay.

MCT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mapchain (MCT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.07929 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.07929 MKD, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 0.3964 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.61 MCT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 63.06 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MCT
Mapchain
Denar Macedonia
1 MCT
0.07929 MKD
Đổi 1 MCT sang 0.07929 MKD
2 MCT
0.1586 MKD
Đổi 2 MCT sang 0.1586 MKD
5 MCT
0.3964 MKD
Đổi 5 MCT sang 0.3964 MKD
10 MCT
0.7929 MKD
Đổi 10 MCT sang 0.7929 MKD
20 MCT
1.59 MKD
Đổi 20 MCT sang 1.59 MKD
50 MCT
3.96 MKD
Đổi 50 MCT sang 3.96 MKD
100 MCT
7.93 MKD
Đổi 100 MCT sang 7.93 MKD
200 MCT
15.86 MKD
Đổi 200 MCT sang 15.86 MKD
500 MCT
39.64 MKD
Đổi 500 MCT sang 39.64 MKD
1000 MCT
79.29 MKD
Đổi 1000 MCT sang 79.29 MKD
5000 MCT
396.43 MKD
Đổi 5000 MCT sang 396.43 MKD
10000 MCT
792.86 MKD
Đổi 10000 MCT sang 792.86 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Mapchain tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang MKD, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Mapchain
1 MKD
12.61 MCT
Đổi 1 MKD sang 12.61 MCT
10 MKD
126.12 MCT
Đổi 10 MKD sang 126.12 MCT
50 MKD
630.62 MCT
Đổi 50 MKD sang 630.62 MCT
100 MKD
1,261.25 MCT
Đổi 100 MKD sang 1,261.25 MCT
200 MKD
2,522.5 MCT
Đổi 200 MKD sang 2,522.5 MCT
500 MKD
6,306.24 MCT
Đổi 500 MKD sang 6,306.24 MCT
1000 MKD
12,612.49 MCT
Đổi 1000 MKD sang 12,612.49 MCT
2000 MKD
25,224.98 MCT
Đổi 2000 MKD sang 25,224.98 MCT
5000 MKD
63,062.44 MCT
Đổi 5000 MKD sang 63,062.44 MCT
10000 MKD
126,124.88 MCT
Đổi 10000 MKD sang 126,124.88 MCT
50000 MKD
630,624.4 MCT
Đổi 50000 MKD sang 630,624.4 MCT
100000 MKD
1,261,248.8 MCT
Đổi 100000 MKD sang 1,261,248.8 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Mapchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MCT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/MKD
MCT/MKD: 1 MCT = 0.07929 MKD; 2025/12/04 08:53:03
Trong 1D vừa qua, Mapchain đã thay đổi -25.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mapchain(MCT) đã thay đổi -25.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Mapchain/MKD
Giá Mapchain cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2644 MKD trong khi giá Mapchain thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.06342 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mapchain theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1322 MKD | 0.2644 MKD | 0.4018 MKD | 2 MKD |
Thấp | 0.07929 MKD | 0.06342 MKD | 0.06342 MKD | 0.02114 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.00% | -69.38% | -75.81% | -89.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mapchain
Số liệu thị trường MCT sang MKD
MCT/MKD:
ден0.07929
Khối lượng MCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mapchain thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mapchain là ден0.07929 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của Mapchain đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ден0.
Thông tin thêm về Mapchain trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mapchain phổ biến nhất là MCT sang MKD, trong đó mã của Mapchain là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mapchain phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.04697 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.01060 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $0.001500 USD
MCT đến MKD
1 MCT thành ден0.07929 MKD

MCT đến AUD
1 MCT thành AU$0.002269 AUD

MCT đến EUR
1 MCT thành €0.001286 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.002095 CAD

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩2.21 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.2330 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.001125 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.007965 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SAPIEN đến MKD
1 SAPIEN thành ден8.86 MKD

H đến MKD
1 H thành ден4.26 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден25.56 MKD

RECALL đến MKD
1 RECALL thành ден6.81 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден8.66 MKD

RED đến MKD
1 RED thành ден15.93 MKD

DST đến MKD
1 DST thành ден47.35 MKD

CES đến MKD
1 CES thành ден51.89 MKD

CHEX đến MKD
1 CHEX thành ден2.13 MKD

BABY đến MKD
1 BABY thành ден1.06 MKD
Bảng chuyển đổi từ MCT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Mapchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Denar Macedonia đã thay đổi -69.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.00%, đạt mức cao nhất là 0.1322 MKD và mức thấp nhất là 0.07929 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ден0.3277 MKD , thay đổi -75.81% so với giá hiện tại. Mapchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.53% so với năm trước.
+ден
0.07929MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MCT | ден0.03964 | ден0.05286 | -25.00% |
1 MCT | ден0.07929 | ден0.1057 | -25.00% |
5 MCT | ден0.3964 | ден0.5286 | -25.00% |
10 MCT | ден0.7929 | ден1.06 | -25.00% |
50 MCT | ден3.96 | ден5.29 | -25.00% |
100 MCT | ден7.93 | ден10.57 | -25.00% |
500 MCT | ден39.64 | ден52.86 | -25.00% |
1000 MCT | ден79.29 | ден105.72 | -25.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/MKD
1 Mapchain bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Mapchain (MCT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.07929.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.61 MCT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 63.06 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 0.3964MKD.
Giá cao nhất của MCT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo MKD là ден8.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mapchain tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mapchain (MCT) đã giảm 69.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mapchain (MCT) đã giảm 75.81% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mapchain và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mapchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mapchain: MCT sang Đô la Mỹ (USD), MCT sang Euro (EUR), MCT sang Bảng Anh (GBP), MCT sang Đô la Canada (CAD), MCT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCT sang Rupee Pakistan (PKR), MCT sang Real Brazil (BRL), MCT sang ...
Giá của Mapchain ở Mỹ là $0.001500 USD. Ngoài ra, giá của Mapchain là €0.001286 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002095 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4239 PKR ở Pakistan, R$0.007965 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mapchain phổ biến nhất là MCT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Mapchain (MCT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07929.
Giá của Mapchain ở Mỹ là $0.001500 USD. Ngoài ra, giá của Mapchain là €0.001286 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002095 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4239 PKR ở Pakistan, R$0.007965 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mapchain phổ biến nhất là MCT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Mapchain (MCT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07929.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































