Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành LKR

MINU/LKR: 1 MINU = 0.03394 LKR. Giá chuyển đổi 1 Mantle Inu (MINU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03394 LKR hôm nay.
MINU
MINU
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mantle Inu (MINU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.03394 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.03394 LKR, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.1697 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 29.47 MINU và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 147.33 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINU sang LKR

Chuyển đổi LKR sang MINU

Mantle Inu
Rupee Sri Lanka
1 MINU
0.03394  LKR
Đổi 1 MINU sang 0.03394 LKR
2 MINU
0.06787  LKR
Đổi 2 MINU sang 0.06787 LKR
5 MINU
0.1697  LKR
Đổi 5 MINU sang 0.1697 LKR
10 MINU
0.3394  LKR
Đổi 10 MINU sang 0.3394 LKR
20 MINU
0.6787  LKR
Đổi 20 MINU sang 0.6787 LKR
50 MINU
1.7  LKR
Đổi 50 MINU sang 1.7 LKR
100 MINU
3.39  LKR
Đổi 100 MINU sang 3.39 LKR
200 MINU
6.79  LKR
Đổi 200 MINU sang 6.79 LKR
500 MINU
16.97  LKR
Đổi 500 MINU sang 16.97 LKR
1000 MINU
33.94  LKR
Đổi 1000 MINU sang 33.94 LKR
5000 MINU
169.69  LKR
Đổi 5000 MINU sang 169.69 LKR
10000 MINU
339.37  LKR
Đổi 10000 MINU sang 339.37 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Mantle Inu tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang LKR, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Mantle Inu
1 LKR
29.47 MINU
Đổi 1 LKR sang 29.47 MINU
10 LKR
294.66 MINU
Đổi 10 LKR sang 294.66 MINU
50 LKR
1,473.32 MINU
Đổi 50 LKR sang 1,473.32 MINU
100 LKR
2,946.63 MINU
Đổi 100 LKR sang 2,946.63 MINU
200 LKR
5,893.27 MINU
Đổi 200 LKR sang 5,893.27 MINU
500 LKR
14,733.16 MINU
Đổi 500 LKR sang 14,733.16 MINU
1000 LKR
29,466.33 MINU
Đổi 1000 LKR sang 29,466.33 MINU
2000 LKR
58,932.66 MINU
Đổi 2000 LKR sang 58,932.66 MINU
5000 LKR
147,331.64 MINU
Đổi 5000 LKR sang 147,331.64 MINU
10000 LKR
294,663.28 MINU
Đổi 10000 LKR sang 294,663.28 MINU
50000 LKR
1,473,316.4 MINU
Đổi 50000 LKR sang 1,473,316.4 MINU
100000 LKR
2,946,632.81 MINU
Đổi 100000 LKR sang 2,946,632.81 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Mantle Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MINU, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINU/LKR

MINU/LKR: 1 MINU = 0.03394 LKR; 2025/12/04 01:31:42
Trong 1D vừa qua, Mantle Inu đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mantle Inu(MINU) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MINU sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Mantle Inu/LKR

Giá Mantle Inu cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03913 LKR trong khi giá Mantle Inu thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03394 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mantle Inu theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03563 LKR
0.03913 LKR
0.04857 LKR
0.3268 LKR
Thấp
0.03394 LKR
0.03394 LKR
0.03316 LKR
0.03316 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-7.22%
-22.23%
-80.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mantle Inu

Số liệu thị trường MINU sang LKR

MINU/LKR:
Rs0.03394
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
--
Nguồn cung lưu hành MINU:
0 MINU

Tỷ giá MINU sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mantle Inu thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mantle Inu là Rs0.03394 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINU. Khối lượng giao dịch của Mantle Inu đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là Rs0.

Thông tin thêm về Mantle Inu trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mantle Inu phổ biến nhất là MINU sang LKR, trong đó mã của Mantle Inu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINU sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINU sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mantle Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.003444 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.0007765 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINU đến USD
1 MINU thành $0.0001099 USD
popular info Đô la Úc
MINU đến AUD
1 MINU thành AU$0.0001665 AUD
popular info Euro
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{4}9417 EUR
popular info Đô la Canada
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.0001533 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
MINU đến LKR
1 MINU thành Rs0.03394 LKR
popular info Won Hàn Quốc
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.1612 KRW
popular info Yên Nhật
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.01706 JPY
popular info Bảng Anh
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{4}8232 GBP
popular info Real Brazil
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.0005835 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets XDC Network
XDC đến LKR
1 XDC thành Rs15.8 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs286,342.07 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs999,130.65 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,588.52 LKR
other assets Shiba Inu
SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.002769 LKR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến LKR
1 BSU thành Rs67.74 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs182,676.68 LKR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến LKR
1 BOB thành Rs8.54 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs527.84 LKR
other assets Humanity Protocol
H đến LKR
1 H thành Rs24.61 LKR

Bảng chuyển đổi từ MINU sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Mantle Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.03563 LKR và mức thấp nhất là 0.03394 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là Rs0.04364 LKR , thay đổi -22.23% so với giá hiện tại. Mantle Inu đã thay đổi
-Rs
0.1750LKR
, tương đương mức thay đổi -83.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:31 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MINU
Rs0.01697Rs0.01697
-0.00%
1 MINU
Rs0.03394Rs0.03394
-0.00%
5 MINU
Rs0.1697Rs0.1697
-0.00%
10 MINU
Rs0.3394Rs0.3394
-0.00%
50 MINU
Rs1.7Rs1.7
-0.00%
100 MINU
Rs3.39Rs3.39
-0.00%
500 MINU
Rs16.97Rs16.97
-0.00%
1000 MINU
Rs33.94Rs33.94
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MINU/LKR

1 Mantle Inu bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Mantle Inu (MINU) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03394.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.47 MINU đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 147.33 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.1697LKR.
Giá cao nhất của MINU/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo LKR là Rs4.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mantle Inu tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mantle Inu (MINU) đã giảm 7.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mantle Inu (MINU) đã giảm 22.23% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mantle Inu và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mantle Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mantle Inu: MINU sang Đô la Mỹ (USD), MINU sang Euro (EUR), MINU sang Bảng Anh (GBP), MINU sang Đô la Canada (CAD), MINU sang Rupee Ấn Độ (INR), MINU sang Rupee Pakistan (PKR), MINU sang Real Brazil (BRL), MINU sang ...
Giá của Mantle Inu ở Mỹ là $0.0001099 USD. Ngoài ra, giá của Mantle Inu là €0.{4}9417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001533 CAD ở Canada, ₹0.009911 INR ở Ấn Độ, ₨0.03097 PKR ở Pakistan, R$0.0005835 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mantle Inu phổ biến nhất là MINU sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Mantle Inu (MINU) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03394.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.