Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MANTA thành KRW

MANTA/KRW: 1 MANTA = 148.52 KRW. Giá chuyển đổi 1 Manta Network (MANTA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 148.52 KRW hôm nay.
MANTA
MANTA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MANTA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Manta Network (MANTA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MANTA hiện có giá trị là 148.52 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MANTA hiện có giá 148.52 KRW, nghĩa là mua 5 MANTA sẽ mất 742.59 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.006733 MANTA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03367 MANTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MANTA sang KRW

Chuyển đổi KRW sang MANTA

Manta Network
Won Hàn Quốc
1 MANTA
148.52  KRW
Đổi 1 MANTA sang 148.52 KRW
2 MANTA
297.04  KRW
Đổi 2 MANTA sang 297.04 KRW
5 MANTA
742.59  KRW
Đổi 5 MANTA sang 742.59 KRW
10 MANTA
1,485.18  KRW
Đổi 10 MANTA sang 1,485.18 KRW
20 MANTA
2,970.35  KRW
Đổi 20 MANTA sang 2,970.35 KRW
50 MANTA
7,425.88  KRW
Đổi 50 MANTA sang 7,425.88 KRW
100 MANTA
14,851.76  KRW
Đổi 100 MANTA sang 14,851.76 KRW
200 MANTA
29,703.53  KRW
Đổi 200 MANTA sang 29,703.53 KRW
500 MANTA
74,258.82  KRW
Đổi 500 MANTA sang 74,258.82 KRW
1000 MANTA
148,517.64  KRW
Đổi 1000 MANTA sang 148,517.64 KRW
5000 MANTA
742,588.21  KRW
Đổi 5000 MANTA sang 742,588.21 KRW
10000 MANTA
1,485,176.41  KRW
Đổi 10000 MANTA sang 1,485,176.41 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MANTA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Manta Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MANTA sang KRW, lên đến 10000 MANTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Manta Network
1 KRW
0.006733 MANTA
Đổi 1 KRW sang 0.006733 MANTA
10 KRW
0.06733 MANTA
Đổi 10 KRW sang 0.06733 MANTA
50 KRW
0.3367 MANTA
Đổi 50 KRW sang 0.3367 MANTA
100 KRW
0.6733 MANTA
Đổi 100 KRW sang 0.6733 MANTA
200 KRW
1.35 MANTA
Đổi 200 KRW sang 1.35 MANTA
500 KRW
3.37 MANTA
Đổi 500 KRW sang 3.37 MANTA
1000 KRW
6.73 MANTA
Đổi 1000 KRW sang 6.73 MANTA
2000 KRW
13.47 MANTA
Đổi 2000 KRW sang 13.47 MANTA
5000 KRW
33.67 MANTA
Đổi 5000 KRW sang 33.67 MANTA
10000 KRW
67.33 MANTA
Đổi 10000 KRW sang 67.33 MANTA
50000 KRW
336.66 MANTA
Đổi 50000 KRW sang 336.66 MANTA
100000 KRW
673.32 MANTA
Đổi 100000 KRW sang 673.32 MANTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MANTA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Manta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MANTA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MANTA/KRW

MANTA/KRW: 1 MANTA = 148.52 KRW; 2025/12/04 05:51:02
Trong 1D vừa qua, Manta Network đã thay đổi -0.54% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Manta Network(MANTA) đã thay đổi -0.54% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MANTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MANTA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Manta Network/KRW

Giá Manta Network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 173.41 KRW trong khi giá Manta Network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 135.76 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Manta Network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MANTA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
151.76 KRW
173.41 KRW
215.39 KRW
338.19 KRW
Thấp
142.93 KRW
135.76 KRW
125.89 KRW
79.11 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.54%
-14.44%
+4.44%
-48.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MANTA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MANTA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MANTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Manta Network

Số liệu thị trường MANTA sang KRW

MANTA/KRW:
₩148.52
Khối lượng MANTA 24 giờ:
₩8,889,020,811.83
Vốn hóa thị trường MANTA:
₩67,229,176,128.53
Nguồn cung lưu hành MANTA:
452.67M MANTA

Tỷ giá MANTA sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Manta Network thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Manta Network là ₩148.52 mỗi MANTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩67,229,176,128.53 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 452,667,970 MANTA. Khối lượng giao dịch của Manta Network đã thay đổi -32.16% (₩-4,214,246,686.17 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MANTA là ₩13,103,267,498.

Thông tin thêm về Manta Network trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Manta Network phổ biến nhất là MANTA sang KRW, trong đó mã của Manta Network là MANTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MANTA sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MANTA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Manta Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MANTA đến TWD
1 MANTA thành NT$3.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MANTA đến CNY
1 MANTA thành ¥0.7123 CNY
popular info Đô la Mỹ
MANTA đến USD
1 MANTA thành $0.1008 USD
popular info Đô la Úc
MANTA đến AUD
1 MANTA thành AU$0.1524 AUD
popular info Euro
MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.08643 EUR
popular info Đô la Canada
MANTA đến CAD
1 MANTA thành C$0.1407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MANTA đến KRW
1 MANTA thành ₩148.52 KRW
popular info Yên Nhật
MANTA đến JPY
1 MANTA thành ¥15.66 JPY
popular info Bảng Anh
MANTA đến GBP
1 MANTA thành £0.07557 GBP
popular info Real Brazil
MANTA đến BRL
1 MANTA thành R$0.5348 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,705,365.82 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,341,933.15 KRW
other assets Humanity Protocol
H đến KRW
1 H thành ₩112.06 KRW
other assets Sapien
SAPIEN đến KRW
1 SAPIEN thành ₩267.32 KRW
other assets Firo
FIRO đến KRW
1 FIRO thành ₩3,289.36 KRW
other assets XDC Network
XDC đến KRW
1 XDC thành ₩75.65 KRW
other assets Heima
HEI đến KRW
1 HEI thành ₩235.25 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩21,300.49 KRW
other assets Babylon
BABY đến KRW
1 BABY thành ₩29.6 KRW
other assets Shiba Inu
SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01303 KRW

Bảng chuyển đổi từ MANTA sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Manta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MANTA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -14.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 151.76 KRW và mức thấp nhất là 142.93 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MANTA là ₩142.19 KRW , thay đổi +4.44% so với giá hiện tại. Manta Network đã thay đổi
-
1,731.48KRW
, tương đương mức thay đổi -92.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MANTA
₩74.26₩74.66
-0.54%
1 MANTA
₩148.52₩149.32
-0.54%
5 MANTA
₩742.59₩746.59
-0.54%
10 MANTA
₩1,485.18₩1,493.18
-0.54%
50 MANTA
₩7,425.88₩7,465.89
-0.54%
100 MANTA
₩14,851.76₩14,931.78
-0.54%
500 MANTA
₩74,258.82₩74,658.9
-0.54%
1000 MANTA
₩148,517.64₩149,317.79
-0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MANTA/KRW

1 Manta Network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Manta Network (MANTA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩148.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu MANTA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006733 MANTA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MANTA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MANTA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MANTA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.03367 MANTA, trong khi 5 MANTA sẽ có giá khoảng 742.59KRW.
Giá cao nhất của MANTA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MANTA tính theo KRW là ₩6,018.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MANTA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Manta Network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Manta Network (MANTA) đã giảm 14.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Manta Network (MANTA) đã tăng 4.44% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MANTA thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Manta Network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MANTA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MANTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MANTA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MANTA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MANTA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Manta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Manta Network: MANTA sang Đô la Mỹ (USD), MANTA sang Euro (EUR), MANTA sang Bảng Anh (GBP), MANTA sang Đô la Canada (CAD), MANTA sang Rupee Ấn Độ (INR), MANTA sang Rupee Pakistan (PKR), MANTA sang Real Brazil (BRL), MANTA sang ...
Giá của Manta Network ở Mỹ là $0.1008 USD. Ngoài ra, giá của Manta Network là €0.08643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07557 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1407 CAD ở Canada, ₹9.1 INR ở Ấn Độ, ₨28.47 PKR ở Pakistan, R$0.5348 BRL ở Brazil, ...
Cặp Manta Network phổ biến nhất là MANTA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Manta Network (MANTA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩148.52.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.