Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAKI thành KZT

MAKI/KZT: 1 MAKI = 1.47 KZT. Giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 1.47 KZT hôm nay.
MAKI
MAKI
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAKI/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MakiSwap (MAKI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAKI hiện có giá trị là 1.47 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAKI hiện có giá 1.47 KZT, nghĩa là mua 5 MAKI sẽ mất 7.34 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.6812 MAKI và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 3.41 MAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAKI sang KZT

Chuyển đổi KZT sang MAKI

MakiSwap
Tenge Kazakhstan
1 MAKI
1.47  KZT
Đổi 1 MAKI sang 1.47 KZT
2 MAKI
2.94  KZT
Đổi 2 MAKI sang 2.94 KZT
5 MAKI
7.34  KZT
Đổi 5 MAKI sang 7.34 KZT
10 MAKI
14.68  KZT
Đổi 10 MAKI sang 14.68 KZT
20 MAKI
29.36  KZT
Đổi 20 MAKI sang 29.36 KZT
50 MAKI
73.4  KZT
Đổi 50 MAKI sang 73.4 KZT
100 MAKI
146.81  KZT
Đổi 100 MAKI sang 146.81 KZT
200 MAKI
293.61  KZT
Đổi 200 MAKI sang 293.61 KZT
500 MAKI
734.03  KZT
Đổi 500 MAKI sang 734.03 KZT
1000 MAKI
1,468.06  KZT
Đổi 1000 MAKI sang 1,468.06 KZT
5000 MAKI
7,340.31  KZT
Đổi 5000 MAKI sang 7,340.31 KZT
10000 MAKI
14,680.62  KZT
Đổi 10000 MAKI sang 14,680.62 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAKI thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của MakiSwap tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAKI sang KZT, lên đến 10000 MAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
MakiSwap
1 KZT
0.6812 MAKI
Đổi 1 KZT sang 0.6812 MAKI
10 KZT
6.81 MAKI
Đổi 10 KZT sang 6.81 MAKI
50 KZT
34.06 MAKI
Đổi 50 KZT sang 34.06 MAKI
100 KZT
68.12 MAKI
Đổi 100 KZT sang 68.12 MAKI
200 KZT
136.23 MAKI
Đổi 200 KZT sang 136.23 MAKI
500 KZT
340.59 MAKI
Đổi 500 KZT sang 340.59 MAKI
1000 KZT
681.17 MAKI
Đổi 1000 KZT sang 681.17 MAKI
2000 KZT
1,362.34 MAKI
Đổi 2000 KZT sang 1,362.34 MAKI
5000 KZT
3,405.85 MAKI
Đổi 5000 KZT sang 3,405.85 MAKI
10000 KZT
6,811.7 MAKI
Đổi 10000 KZT sang 6,811.7 MAKI
50000 KZT
34,058.51 MAKI
Đổi 50000 KZT sang 34,058.51 MAKI
100000 KZT
68,117.02 MAKI
Đổi 100000 KZT sang 68,117.02 MAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo MakiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MAKI, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAKI/KZT

MAKI/KZT: 1 MAKI = 1.47 KZT; 2025/12/03 19:21:38
Trong 1D vừa qua, MakiSwap đã thay đổi +0.00% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MakiSwap(MAKI) đã thay đổi +0.00% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MAKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MAKI sang KZT: Biến động và thay đổi giá của MakiSwap/KZT

Giá MakiSwap cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 1.47 KZT trong khi giá MakiSwap thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 1.47 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MakiSwap theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAKI theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.47 KZT
1.47 KZT
1.47 KZT
1.47 KZT
Thấp
1.47 KZT
1.47 KZT
1.47 KZT
1.47 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
+0.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAKI (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAKI bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MakiSwap

Số liệu thị trường MAKI sang KZT

MAKI/KZT:
₸1.47
Khối lượng MAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAKI:
₸101,254,752.59
Nguồn cung lưu hành MAKI:
68.97M MAKI

Tỷ giá MAKI sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MakiSwap thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MakiSwap là ₸1.47 mỗi MAKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₸101,254,752.59 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,971,720 MAKI. Khối lượng giao dịch của MakiSwap đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAKI là ₸0.

Thông tin thêm về MakiSwap trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang KZT, trong đó mã của MakiSwap là MAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAKI sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAKI sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MakiSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAKI đến TWD
1 MAKI thành NT$0.09072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAKI đến CNY
1 MAKI thành ¥0.02052 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAKI đến USD
1 MAKI thành $0.002902 USD
popular info Đô la Úc
MAKI đến AUD
1 MAKI thành AU$0.004399 AUD
popular info Euro
MAKI đến EUR
1 MAKI thành €0.002488 EUR
popular info Đô la Canada
MAKI đến CAD
1 MAKI thành C$0.004047 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
MAKI đến KZT
1 MAKI thành ₸1.47 KZT
popular info Won Hàn Quốc
MAKI đến KRW
1 MAKI thành ₩4.25 KRW
popular info Yên Nhật
MAKI đến JPY
1 MAKI thành ¥0.4500 JPY
popular info Bảng Anh
MAKI đến GBP
1 MAKI thành £0.002176 GBP
popular info Real Brazil
MAKI đến BRL
1 MAKI thành R$0.01540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets XDC Network
XDC đến KZT
1 XDC thành ₸26.02 KZT
other assets Bitcoin
BTC đến KZT
1 BTC thành ₸46,893,379.22 KZT
other assets Ethereum
ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,575,827.66 KZT
other assets Chainlink
LINK đến KZT
1 LINK thành ₸7,282.85 KZT
other assets Sui
SUI đến KZT
1 SUI thành ₸840.56 KZT
other assets BNB
BNB đến KZT
1 BNB thành ₸456,817.98 KZT
other assets Solana
SOL đến KZT
1 SOL thành ₸71,479.71 KZT
other assets MetaArena
TIMI đến KZT
1 TIMI thành ₸32.66 KZT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KZT
1 BCH thành ₸302,790.24 KZT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KZT
1 BOB thành ₸12.29 KZT

Bảng chuyển đổi từ MAKI sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của MakiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAKI thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 1.47 KZT và mức thấp nhất là 1.47 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MAKI là ₸1.47 KZT , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. MakiSwap đã thay đổi
+
1.44KZT
, tương đương mức thay đổi +5172.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MAKI
₸0.7340₸0.7340
+0.00%
1 MAKI
₸1.47₸1.47
+0.00%
5 MAKI
₸7.34₸7.34
+0.00%
10 MAKI
₸14.68₸14.68
+0.00%
50 MAKI
₸73.4₸73.4
+0.00%
100 MAKI
₸146.81₸146.81
+0.00%
500 MAKI
₸734.03₸734.03
+0.00%
1000 MAKI
₸1,468.06₸1,468.06
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MAKI/KZT

1 MakiSwap bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 MakiSwap (MAKI) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAKI với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6812 MAKI đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAKI sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAKI sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAKI bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 3.41 MAKI, trong khi 5 MAKI sẽ có giá khoảng 7.34KZT.
Giá cao nhất của MAKI/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAKI tính theo KZT là ₸752.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAKI/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MakiSwap tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAKI thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MakiSwap và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAKI/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAKI/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAKI/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAKI/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MakiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MakiSwap: MAKI sang Đô la Mỹ (USD), MAKI sang Euro (EUR), MAKI sang Bảng Anh (GBP), MAKI sang Đô la Canada (CAD), MAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), MAKI sang Rupee Pakistan (PKR), MAKI sang Real Brazil (BRL), MAKI sang ...
Giá của MakiSwap ở Mỹ là $0.002902 USD. Ngoài ra, giá của MakiSwap là €0.002488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004047 CAD ở Canada, ₹0.2617 INR ở Ấn Độ, ₨0.8138 PKR ở Pakistan, R$0.01540 BRL ở Brazil, ...
Cặp MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 MakiSwap (MAKI) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.47.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.