Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.16 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.16 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.16 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ME thành KES
ME/KES: 1 ME = 43.95 KES. Giá chuyển đổi 1 Magic Eden (ME) thành Shilling Kenya (KES) là 43.95 KES hôm nay.

ME
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ME/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Eden (ME) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ME hiện có giá trị là 43.95 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ME hiện có giá 43.95 KES, nghĩa là mua 5 ME sẽ mất 219.73 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02275 ME và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1138 ME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ME sang KES
Chuyển đổi KES sang ME
Magic Eden
Shilling Kenya
1 ME
43.95 KES
Đổi 1 ME sang 43.95 KES
2 ME
87.89 KES
Đổi 2 ME sang 87.89 KES
5 ME
219.73 KES
Đổi 5 ME sang 219.73 KES
10 ME
439.47 KES
Đổi 10 ME sang 439.47 KES
20 ME
878.93 KES
Đổi 20 ME sang 878.93 KES
50 ME
2,197.33 KES
Đổi 50 ME sang 2,197.33 KES
100 ME
4,394.65 KES
Đổi 100 ME sang 4,394.65 KES
200 ME
8,789.3 KES
Đổi 200 ME sang 8,789.3 KES
500 ME
21,973.26 KES
Đổi 500 ME sang 21,973.26 KES
1000 ME
43,946.52 KES
Đổi 1000 ME sang 43,946.52 KES
5000 ME
219,732.59 KES
Đổi 5000 ME sang 219,732.59 KES
10000 ME
439,465.17 KES
Đổi 10000 ME sang 439,465.17 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ME thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Eden tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ME sang KES, lên đến 10000 ME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Magic Eden
1 KES
0.02275 ME
Đổi 1 KES sang 0.02275 ME
10 KES
0.2275 ME
Đổi 10 KES sang 0.2275 ME
50 KES
1.14 ME
Đổi 50 KES sang 1.14 ME
100 KES
2.28 ME
Đổi 100 KES sang 2.28 ME
200 KES
4.55 ME
Đổi 200 KES sang 4.55 ME
500 KES
11.38 ME
Đổi 500 KES sang 11.38 ME
1000 KES
22.75 ME
Đổi 1000 KES sang 22.75 ME
2000 KES
45.51 ME
Đổi 2000 KES sang 45.51 ME
5000 KES
113.77 ME
Đổi 5000 KES sang 113.77 ME
10000 KES
227.55 ME
Đổi 10000 KES sang 227.55 ME
50000 KES
1,137.75 ME
Đổi 50000 KES sang 1,137.75 ME
100000 KES
2,275.49 ME
Đổi 100000 KES sang 2,275.49 ME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ME toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Magic Eden đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ME, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ME/KES
ME/KES: 1 ME = 43.95 KES; 2025/12/03 22:09:55
Trong 1D vừa qua, Magic Eden đã thay đổi +0.85% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Eden(ME) đã thay đổi +0.85% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ME sang KES: Biến động và thay đổi giá của Magic Eden/KES
Giá Magic Eden cao nhất theo KES 7 ngày qua là 49.57 KES trong khi giá Magic Eden thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 38.68 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Eden theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ME theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 43.91 KES | 49.57 KES | 57.87 KES | 122.49 KES |
Thấp | 42.46 KES | 38.68 KES | 38.65 KES | 30.24 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.85% | -9.10% | -14.90% | -48.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Magic Eden
Số liệu thị trường ME sang KES
ME/KES:
KSh43.95
Khối lượng ME 24 giờ:
KSh994,910,714.46
Vốn hóa thị trường ME:
KSh7,360,281,674.9
Nguồn cung lưu hành ME:
167.48M ME
Tỷ giá ME sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magic Eden thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magic Eden là KSh43.95 mỗi ME, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,360,281,674.9 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 167,482,700 ME. Khối lượng giao dịch của Magic Eden đã thay đổi -61.41% (KSh-1,583,226,056.85 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ME là KSh2,578,136,771.31.
Thông tin thêm về Magic Eden trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Eden phổ biến nhất là ME sang KES, trong đó mã của Magic Eden là ME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ME sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ME sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Magic Eden phổ biến

ME đến TWD
1 ME thành NT$10.62 TWD
ME đến KES
1 ME thành KSh43.95 KES

ME đến CNY
1 ME thành ¥2.4 CNY

ME đến USD
1 ME thành $0.3396 USD

ME đến AUD
1 ME thành AU$0.5146 AUD

ME đến EUR
1 ME thành €0.2909 EUR

ME đến CAD
1 ME thành C$0.4737 CAD

ME đến KRW
1 ME thành ₩497.75 KRW

ME đến JPY
1 ME thành ¥52.69 JPY

ME đến GBP
1 ME thành £0.2544 GBP

ME đến BRL
1 ME thành R$1.8 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,094,333.47 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh407,786.31 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,867.94 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh118,194.46 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh216.55 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001162 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh78,071.91 KES

TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.53 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.3 KES
Bảng chuyển đổi từ ME sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Magic Eden đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ME thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.85%, đạt mức cao nhất là 43.91 KES và mức thấp nhất là 42.46 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ME là KSh51.61 KES , thay đổi -14.90% so với giá hiện tại. Magic Eden đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.80% so với năm trước.
+KSh
43.78KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ME | KSh21.97 | KSh21.79 | +0.85% |
1 ME | KSh43.95 | KSh43.58 | +0.85% |
5 ME | KSh219.73 | KSh217.89 | +0.85% |
10 ME | KSh439.47 | KSh435.77 | +0.85% |
50 ME | KSh2,197.33 | KSh2,178.86 | +0.85% |
100 ME | KSh4,394.65 | KSh4,357.72 | +0.85% |
500 ME | KSh21,973.26 | KSh21,788.58 | +0.85% |
1000 ME | KSh43,946.52 | KSh43,577.15 | +0.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ME/KES
1 Magic Eden bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Magic Eden (ME) trong Shilling Kenya (KES) là KSh43.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu ME với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02275 ME đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ME sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ME sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ME bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1138 ME, trong khi 5 ME sẽ có giá khoảng 219.73KES.
Giá cao nhất của ME/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ME tính theo KES là KSh1,713.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ME/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Eden tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Eden (ME) đã giảm 9.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Eden (ME) đã giảm 14.90% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ME thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Eden và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ME/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ME/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ME/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ME/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Eden và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magic Eden: ME sang Đô la Mỹ (USD), ME sang Euro (EUR), ME sang Bảng Anh (GBP), ME sang Đô la Canada (CAD), ME sang Rupee Ấn Độ (INR), ME sang Rupee Pakistan (PKR), ME sang Real Brazil (BRL), ME sang ...
Giá của Magic Eden ở Mỹ là $0.3396 USD. Ngoài ra, giá của Magic Eden là €0.2909 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2544 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4737 CAD ở Canada, ₹30.61 INR ở Ấn Độ, ₨95.26 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Eden phổ biến nhất là ME sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Magic Eden (ME) ở Shilling Kenya (KES) là KSh43.95.
Giá của Magic Eden ở Mỹ là $0.3396 USD. Ngoài ra, giá của Magic Eden là €0.2909 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2544 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4737 CAD ở Canada, ₹30.61 INR ở Ấn Độ, ₨95.26 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Eden phổ biến nhất là ME sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Magic Eden (ME) ở Shilling Kenya (KES) là KSh43.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































