Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84629.34 (-7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84629.34 (-7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84629.34 (-7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCRT thành HNL
MCRT/HNL: 1 MCRT = 0.006162 HNL. Giá chuyển đổi 1 MagicCraft (MCRT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.006162 HNL hôm nay.

MCRT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCRT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MagicCraft (MCRT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCRT hiện có giá trị là 0.006162 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCRT hiện có giá 0.006162 HNL, nghĩa là mua 5 MCRT sẽ mất 0.03081 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 162.29 MCRT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 811.46 MCRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCRT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang MCRT
MagicCraft
Lempira Honduras
1 MCRT
0.006162 HNL
Đổi 1 MCRT sang 0.006162 HNL
2 MCRT
0.01232 HNL
Đổi 2 MCRT sang 0.01232 HNL
5 MCRT
0.03081 HNL
Đổi 5 MCRT sang 0.03081 HNL
10 MCRT
0.06162 HNL
Đổi 10 MCRT sang 0.06162 HNL
20 MCRT
0.1232 HNL
Đổi 20 MCRT sang 0.1232 HNL
50 MCRT
0.3081 HNL
Đổi 50 MCRT sang 0.3081 HNL
100 MCRT
0.6162 HNL
Đổi 100 MCRT sang 0.6162 HNL
200 MCRT
1.23 HNL
Đổi 200 MCRT sang 1.23 HNL
500 MCRT
3.08 HNL
Đổi 500 MCRT sang 3.08 HNL
1000 MCRT
6.16 HNL
Đổi 1000 MCRT sang 6.16 HNL
5000 MCRT
30.81 HNL
Đổi 5000 MCRT sang 30.81 HNL
10000 MCRT
61.62 HNL
Đổi 10000 MCRT sang 61.62 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCRT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của MagicCraft tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCRT sang HNL, lên đến 10000 MCRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
MagicCraft
1 HNL
162.29 MCRT
Đổi 1 HNL sang 162.29 MCRT
10 HNL
1,622.91 MCRT
Đổi 10 HNL sang 1,622.91 MCRT
50 HNL
8,114.56 MCRT
Đổi 50 HNL sang 8,114.56 MCRT
100 HNL
16,229.13 MCRT
Đổi 100 HNL sang 16,229.13 MCRT
200 HNL
32,458.26 MCRT
Đổi 200 HNL sang 32,458.26 MCRT
500 HNL
81,145.64 MCRT
Đổi 500 HNL sang 81,145.64 MCRT
1000 HNL
162,291.28 MCRT
Đổi 1000 HNL sang 162,291.28 MCRT
2000 HNL
324,582.55 MCRT
Đổi 2000 HNL sang 324,582.55 MCRT
5000 HNL
811,456.38 MCRT
Đổi 5000 HNL sang 811,456.38 MCRT
10000 HNL
1,622,912.76 MCRT
Đổi 10000 HNL sang 1,622,912.76 MCRT
50000 HNL
8,114,563.8 MCRT
Đổi 50000 HNL sang 8,114,563.8 MCRT
100000 HNL
16,229,127.61 MCRT
Đổi 100000 HNL sang 16,229,127.61 MCRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MCRT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo MagicCraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MCRT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCRT/HNL
MCRT/HNL: 1 MCRT = 0.006162 HNL; 2025/12/01 15:59:21
Trong 1D vừa qua, MagicCraft đã thay đổi -2.53% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MagicCraft(MCRT) đã thay đổi -2.53% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MCRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCRT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của MagicCraft/HNL
Giá MagicCraft cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.006507 HNL trong khi giá MagicCraft thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.006200 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MagicCraft theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCRT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006376 HNL | 0.006507 HNL | 0.01305 HNL | 0.01305 HNL |
Thấp | 0.006200 HNL | 0.006200 HNL | 0.006200 HNL | 0.006200 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.53% | -5.29% | -23.60% | -41.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCRT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCRT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MagicCraft
Số liệu thị trường MCRT sang HNL
MCRT/HNL:
L0.006162
Khối lượng MCRT 24 giờ:
L12,272,044.59
Vốn hóa thị trường MCRT:
L31,044,649.06
Nguồn cung lưu hành MCRT:
5.04B MCRT
Tỷ giá MCRT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MagicCraft thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MagicCraft là L0.006162 mỗi MCRT, với tổng vốn hoá thị trường của L31,044,649.06 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,038,276,000 MCRT. Khối lượng giao dịch của MagicCraft đã thay đổi -0.65% (L-80,837.26 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCRT là L12,352,881.85.
Thông tin thêm về MagicCraft trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang HNL, trong đó mã của MagicCraft là MCRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74314.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65201.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120804.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 462751.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7749310.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.07 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCRT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCRT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MagicCraft phổ biến
MCRT đến HNL
1 MCRT thành L0.006162 HNL

MCRT đến TWD
1 MCRT thành NT$0.007353 TWD

MCRT đến CNY
1 MCRT thành ¥0.001655 CNY

MCRT đến USD
1 MCRT thành $0.0002341 USD

MCRT đến AUD
1 MCRT thành AU$0.0003567 AUD

MCRT đến EUR
1 MCRT thành €0.0002010 EUR

MCRT đến CAD
1 MCRT thành C$0.0003268 CAD

MCRT đến KRW
1 MCRT thành ₩0.3431 KRW

MCRT đến JPY
1 MCRT thành ¥0.03623 JPY

MCRT đến GBP
1 MCRT thành £0.0001764 GBP

MCRT đến BRL
1 MCRT thành R$0.001252 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,211,591.27 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L71,825.32 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L52.36 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,250.49 HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L9,173.35 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L21,160.25 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L3.49 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L9.81 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L73.22 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L23.97 HNL
Bảng chuyển đổi từ MCRT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của MagicCraft đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCRT thành Lempira Honduras đã thay đổi -5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 0.006376 HNL và mức thấp nhất là 0.006200 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MCRT là L0.008078 HNL , thay đổi -23.60% so với giá hiện tại. MagicCraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.11% so với năm trước.
-L
0.02350HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MCRT | L0.003081 | L0.003161 | -2.53% |
1 MCRT | L0.006162 | L0.006323 | -2.53% |
5 MCRT | L0.03081 | L0.03161 | -2.53% |
10 MCRT | L0.06162 | L0.06323 | -2.53% |
50 MCRT | L0.3081 | L0.3161 | -2.53% |
100 MCRT | L0.6162 | L0.6323 | -2.53% |
500 MCRT | L3.08 | L3.16 | -2.53% |
1000 MCRT | L6.16 | L6.32 | -2.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCRT/HNL
1 MagicCraft bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 MagicCraft (MCRT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.006162.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCRT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 162.29 MCRT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCRT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCRT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCRT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 811.46 MCRT, trong khi 5 MCRT sẽ có giá khoảng 0.03081HNL.
Giá cao nhất của MCRT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCRT tính theo HNL là L2.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCRT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MagicCraft tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MagicCraft (MCRT) đã giảm 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MagicCraft (MCRT) đã giảm 23.60% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCRT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MagicCraft và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCRT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCRT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCRT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCRT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MagicCraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MagicCraft: MCRT sang Đô la Mỹ (USD), MCRT sang Euro (EUR), MCRT sang Bảng Anh (GBP), MCRT sang Đô la Canada (CAD), MCRT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCRT sang Rupee Pakistan (PKR), MCRT sang Real Brazil (BRL), MCRT sang ...
Giá của MagicCraft ở Mỹ là $0.0002341 USD. Ngoài ra, giá của MagicCraft là €0.0002010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003268 CAD ở Canada, ₹0.02096 INR ở Ấn Độ, ₨0.06611 PKR ở Pakistan, R$0.001252 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 MagicCraft (MCRT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.006162.
Giá của MagicCraft ở Mỹ là $0.0002341 USD. Ngoài ra, giá của MagicCraft là €0.0002010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003268 CAD ở Canada, ₹0.02096 INR ở Ấn Độ, ₨0.06611 PKR ở Pakistan, R$0.001252 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 MagicCraft (MCRT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.006162.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































