Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LVLY thành IDR

LVLY/IDR: 1 LVLY = 331.94 IDR. Giá chuyển đổi 1 Lyvely (LVLY) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 331.94 IDR hôm nay.
LVLY
LVLY
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVLY/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lyvely (LVLY) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVLY hiện có giá trị là 331.94 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVLY hiện có giá 331.94 IDR, nghĩa là mua 5 LVLY sẽ mất 1,659.7 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003013 LVLY và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01506 LVLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LVLY sang IDR

Chuyển đổi IDR sang LVLY

Lyvely
Rupiah Indonesia
1 LVLY
331.94  IDR
Đổi 1 LVLY sang 331.94 IDR
2 LVLY
663.88  IDR
Đổi 2 LVLY sang 663.88 IDR
5 LVLY
1,659.7  IDR
Đổi 5 LVLY sang 1,659.7 IDR
10 LVLY
3,319.4  IDR
Đổi 10 LVLY sang 3,319.4 IDR
20 LVLY
6,638.79  IDR
Đổi 20 LVLY sang 6,638.79 IDR
50 LVLY
16,596.98  IDR
Đổi 50 LVLY sang 16,596.98 IDR
100 LVLY
33,193.95  IDR
Đổi 100 LVLY sang 33,193.95 IDR
200 LVLY
66,387.9  IDR
Đổi 200 LVLY sang 66,387.9 IDR
500 LVLY
165,969.75  IDR
Đổi 500 LVLY sang 165,969.75 IDR
1000 LVLY
331,939.51  IDR
Đổi 1000 LVLY sang 331,939.51 IDR
5000 LVLY
1,659,697.53  IDR
Đổi 5000 LVLY sang 1,659,697.53 IDR
10000 LVLY
3,319,395.07  IDR
Đổi 10000 LVLY sang 3,319,395.07 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVLY thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Lyvely tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVLY sang IDR, lên đến 10000 LVLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Lyvely
1 IDR
0.003013 LVLY
Đổi 1 IDR sang 0.003013 LVLY
10 IDR
0.03013 LVLY
Đổi 10 IDR sang 0.03013 LVLY
50 IDR
0.1506 LVLY
Đổi 50 IDR sang 0.1506 LVLY
100 IDR
0.3013 LVLY
Đổi 100 IDR sang 0.3013 LVLY
200 IDR
0.6025 LVLY
Đổi 200 IDR sang 0.6025 LVLY
500 IDR
1.51 LVLY
Đổi 500 IDR sang 1.51 LVLY
1000 IDR
3.01 LVLY
Đổi 1000 IDR sang 3.01 LVLY
2000 IDR
6.03 LVLY
Đổi 2000 IDR sang 6.03 LVLY
5000 IDR
15.06 LVLY
Đổi 5000 IDR sang 15.06 LVLY
10000 IDR
30.13 LVLY
Đổi 10000 IDR sang 30.13 LVLY
50000 IDR
150.63 LVLY
Đổi 50000 IDR sang 150.63 LVLY
100000 IDR
301.26 LVLY
Đổi 100000 IDR sang 301.26 LVLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LVLY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Lyvely đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LVLY, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LVLY/IDR

LVLY/IDR: 1 LVLY = 331.94 IDR; 2025/12/04 06:10:25
Trong 1D vừa qua, Lyvely đã thay đổi +0.04% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lyvely(LVLY) đã thay đổi +0.04% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LVLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LVLY sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Lyvely/IDR

Giá Lyvely cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 332.79 IDR trong khi giá Lyvely thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 330.51 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lyvely theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVLY theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
332.79 IDR
332.79 IDR
356.3 IDR
368.55 IDR
Thấp
330.51 IDR
330.51 IDR
327.65 IDR
327.65 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-0.46%
-6.51%
-9.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LVLY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVLY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lyvely

Số liệu thị trường LVLY sang IDR

LVLY/IDR:
Rp331.94
Khối lượng LVLY 24 giờ:
Rp1,916,602,011.44
Vốn hóa thị trường LVLY:
--
Nguồn cung lưu hành LVLY:
0 LVLY

Tỷ giá LVLY sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lyvely thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lyvely là Rp331.94 mỗi LVLY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVLY. Khối lượng giao dịch của Lyvely đã thay đổi +7.80% (Rp138,753,931.27 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVLY là Rp1,777,848,080.18.

Thông tin thêm về Lyvely trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lyvely phổ biến nhất là LVLY sang IDR, trong đó mã của Lyvely là LVLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LVLY sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LVLY sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lyvely phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LVLY đến TWD
1 LVLY thành NT$0.6251 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LVLY đến CNY
1 LVLY thành ¥0.1410 CNY
popular info Đô la Mỹ
LVLY đến USD
1 LVLY thành $0.01994 USD
popular info Đô la Úc
LVLY đến AUD
1 LVLY thành AU$0.03016 AUD
popular info Rupiah Indonesia
LVLY đến IDR
1 LVLY thành Rp331.94 IDR
popular info Euro
LVLY đến EUR
1 LVLY thành €0.01711 EUR
popular info Đô la Canada
LVLY đến CAD
1 LVLY thành C$0.02784 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LVLY đến KRW
1 LVLY thành ₩29.4 KRW
popular info Yên Nhật
LVLY đến JPY
1 LVLY thành ¥3.1 JPY
popular info Bảng Anh
LVLY đến GBP
1 LVLY thành £0.01496 GBP
popular info Real Brazil
LVLY đến BRL
1 LVLY thành R$0.1059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp52,929,734.62 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,114,857.13 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp1,259.1 IDR
other assets Sapien
SAPIEN đến IDR
1 SAPIEN thành Rp2,971.22 IDR
other assets Firo
FIRO đến IDR
1 FIRO thành Rp37,049.44 IDR
other assets XDC Network
XDC đến IDR
1 XDC thành Rp854.73 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,653.02 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp239,411.1 IDR
other assets Babylon
BABY đến IDR
1 BABY thành Rp334.46 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1467 IDR

Bảng chuyển đổi từ LVLY sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Lyvely đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVLY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 332.79 IDR và mức thấp nhất là 330.51 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LVLY là Rp355.04 IDR , thay đổi -6.51% so với giá hiện tại. Lyvely đã thay đổi
-Rp
2,506.46IDR
, tương đương mức thay đổi -88.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LVLY
Rp165.97Rp165.91
+0.04%
1 LVLY
Rp331.94Rp331.81
+0.04%
5 LVLY
Rp1,659.7Rp1,659.05
+0.04%
10 LVLY
Rp3,319.4Rp3,318.11
+0.04%
50 LVLY
Rp16,596.98Rp16,590.54
+0.04%
100 LVLY
Rp33,193.95Rp33,181.08
+0.04%
500 LVLY
Rp165,969.75Rp165,905.42
+0.04%
1000 LVLY
Rp331,939.51Rp331,810.85
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp LVLY/IDR

1 Lyvely bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Lyvely (LVLY) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp331.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVLY với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003013 LVLY đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVLY sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVLY sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVLY bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01506 LVLY, trong khi 5 LVLY sẽ có giá khoảng 1,659.7IDR.
Giá cao nhất của LVLY/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVLY tính theo IDR là Rp5,445.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVLY/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lyvely tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lyvely (LVLY) đã giảm 0.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lyvely (LVLY) đã giảm 6.51% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVLY thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lyvely và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVLY/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVLY/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVLY/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVLY/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lyvely và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lyvely: LVLY sang Đô la Mỹ (USD), LVLY sang Euro (EUR), LVLY sang Bảng Anh (GBP), LVLY sang Đô la Canada (CAD), LVLY sang Rupee Ấn Độ (INR), LVLY sang Rupee Pakistan (PKR), LVLY sang Real Brazil (BRL), LVLY sang ...
Giá của Lyvely ở Mỹ là $0.01994 USD. Ngoài ra, giá của Lyvely là €0.01711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02784 CAD ở Canada, ₹1.8 INR ở Ấn Độ, ₨5.64 PKR ở Pakistan, R$0.1059 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lyvely phổ biến nhất là LVLY sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Lyvely (LVLY) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp331.94.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.