Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUXY thành ILS

LUXY/ILS: 1 LUXY = 0.01088 ILS. Giá chuyển đổi 1 LUXY (LUXY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01088 ILS hôm nay.
LUXY
LUXY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUXY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LUXY (LUXY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUXY hiện có giá trị là 0.01088 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUXY hiện có giá 0.01088 ILS, nghĩa là mua 5 LUXY sẽ mất 0.05439 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 91.92 LUXY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 459.62 LUXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUXY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang LUXY

LUXY
Shekel Israel mới
1 LUXY
0.01088  ILS
Đổi 1 LUXY sang 0.01088 ILS
2 LUXY
0.02176  ILS
Đổi 2 LUXY sang 0.02176 ILS
5 LUXY
0.05439  ILS
Đổi 5 LUXY sang 0.05439 ILS
10 LUXY
0.1088  ILS
Đổi 10 LUXY sang 0.1088 ILS
20 LUXY
0.2176  ILS
Đổi 20 LUXY sang 0.2176 ILS
50 LUXY
0.5439  ILS
Đổi 50 LUXY sang 0.5439 ILS
100 LUXY
1.09  ILS
Đổi 100 LUXY sang 1.09 ILS
200 LUXY
2.18  ILS
Đổi 200 LUXY sang 2.18 ILS
500 LUXY
5.44  ILS
Đổi 500 LUXY sang 5.44 ILS
1000 LUXY
10.88  ILS
Đổi 1000 LUXY sang 10.88 ILS
5000 LUXY
54.39  ILS
Đổi 5000 LUXY sang 54.39 ILS
10000 LUXY
108.79  ILS
Đổi 10000 LUXY sang 108.79 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUXY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của LUXY tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUXY sang ILS, lên đến 10000 LUXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
LUXY
1 ILS
91.92 LUXY
Đổi 1 ILS sang 91.92 LUXY
10 ILS
919.24 LUXY
Đổi 10 ILS sang 919.24 LUXY
50 ILS
4,596.21 LUXY
Đổi 50 ILS sang 4,596.21 LUXY
100 ILS
9,192.42 LUXY
Đổi 100 ILS sang 9,192.42 LUXY
200 ILS
18,384.85 LUXY
Đổi 200 ILS sang 18,384.85 LUXY
500 ILS
45,962.12 LUXY
Đổi 500 ILS sang 45,962.12 LUXY
1000 ILS
91,924.24 LUXY
Đổi 1000 ILS sang 91,924.24 LUXY
2000 ILS
183,848.49 LUXY
Đổi 2000 ILS sang 183,848.49 LUXY
5000 ILS
459,621.21 LUXY
Đổi 5000 ILS sang 459,621.21 LUXY
10000 ILS
919,242.43 LUXY
Đổi 10000 ILS sang 919,242.43 LUXY
50000 ILS
4,596,212.15 LUXY
Đổi 50000 ILS sang 4,596,212.15 LUXY
100000 ILS
9,192,424.3 LUXY
Đổi 100000 ILS sang 9,192,424.3 LUXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LUXY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo LUXY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LUXY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUXY/ILS

LUXY/ILS: 1 LUXY = 0.01088 ILS; 2025/12/04 05:48:45
Trong 1D vừa qua, LUXY đã thay đổi -0.62% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LUXY(LUXY) đã thay đổi -0.62% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LUXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUXY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của LUXY/ILS

Giá LUXY cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01095 ILS trong khi giá LUXY thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01088 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LUXY theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUXY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01095 ILS
0.01095 ILS
0.01100 ILS
0.01743 ILS
Thấp
0.01088 ILS
0.01088 ILS
0.01088 ILS
0.01088 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.62%
-0.04%
-0.55%
-37.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUXY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUXY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LUXY

Số liệu thị trường LUXY sang ILS

LUXY/ILS:
₪0.01088
Khối lượng LUXY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUXY:
--
Nguồn cung lưu hành LUXY:
0 LUXY

Tỷ giá LUXY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LUXY thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LUXY là ₪0.01088 mỗi LUXY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUXY. Khối lượng giao dịch của LUXY đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUXY là ₪0.

Thông tin thêm về LUXY trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LUXY phổ biến nhất là LUXY sang ILS, trong đó mã của LUXY là LUXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUXY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUXY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LUXY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUXY đến TWD
1 LUXY thành NT$0.1054 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUXY đến CNY
1 LUXY thành ¥0.02378 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUXY đến USD
1 LUXY thành $0.003363 USD
popular info Đô la Úc
LUXY đến AUD
1 LUXY thành AU$0.005086 AUD
popular info Shekel Israel mới
LUXY đến ILS
1 LUXY thành ₪0.01088 ILS
popular info Euro
LUXY đến EUR
1 LUXY thành €0.002885 EUR
popular info Đô la Canada
LUXY đến CAD
1 LUXY thành C$0.004695 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUXY đến KRW
1 LUXY thành ₩4.96 KRW
popular info Yên Nhật
LUXY đến JPY
1 LUXY thành ¥0.5229 JPY
popular info Bảng Anh
LUXY đến GBP
1 LUXY thành £0.002523 GBP
popular info Real Brazil
LUXY đến BRL
1 LUXY thành R$0.01785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,302.03 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,941.19 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.2459 ILS
other assets Sapien
SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5866 ILS
other assets Firo
FIRO đến ILS
1 FIRO thành ₪7.22 ILS
other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1660 ILS
other assets Heima
HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5162 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.71 ILS
other assets Babylon
BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06496 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2860 ILS

Bảng chuyển đổi từ LUXY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của LUXY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUXY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.01095 ILS và mức thấp nhất là 0.01088 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LUXY là ₪0.01094 ILS , thay đổi -0.55% so với giá hiện tại. LUXY đã thay đổi
-
0.008477ILS
, tương đương mức thay đổi -43.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUXY
₪0.005439₪0.005473
-0.62%
1 LUXY
₪0.01088₪0.01095
-0.62%
5 LUXY
₪0.05439₪0.05473
-0.62%
10 LUXY
₪0.1088₪0.1095
-0.62%
50 LUXY
₪0.5439₪0.5473
-0.62%
100 LUXY
₪1.09₪1.09
-0.62%
500 LUXY
₪5.44₪5.47
-0.62%
1000 LUXY
₪10.88₪10.95
-0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp LUXY/ILS

1 LUXY bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 LUXY (LUXY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01088.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUXY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.92 LUXY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUXY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUXY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUXY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 459.62 LUXY, trong khi 5 LUXY sẽ có giá khoảng 0.05439ILS.
Giá cao nhất của LUXY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUXY tính theo ILS là ₪0.8591. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUXY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LUXY tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LUXY (LUXY) đã giảm 0.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LUXY (LUXY) đã giảm 0.55% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUXY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LUXY và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUXY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUXY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUXY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUXY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LUXY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LUXY: LUXY sang Đô la Mỹ (USD), LUXY sang Euro (EUR), LUXY sang Bảng Anh (GBP), LUXY sang Đô la Canada (CAD), LUXY sang Rupee Ấn Độ (INR), LUXY sang Rupee Pakistan (PKR), LUXY sang Real Brazil (BRL), LUXY sang ...
Giá của LUXY ở Mỹ là $0.003363 USD. Ngoài ra, giá của LUXY là €0.002885 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004695 CAD ở Canada, ₹0.3037 INR ở Ấn Độ, ₨0.9504 PKR ở Pakistan, R$0.01785 BRL ở Brazil, ...
Cặp LUXY phổ biến nhất là LUXY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LUXY (LUXY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01088.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.