Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93449.81 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93449.81 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93449.81 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LWA thành ILS
LWA/ILS: 1 LWA = 0.01927 ILS. Giá chuyển đổi 1 LumiWave (LWA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01927 ILS hôm nay.

LWA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LWA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LumiWave (LWA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LWA hiện có giá trị là 0.01927 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LWA hiện có giá 0.01927 ILS, nghĩa là mua 5 LWA sẽ mất 0.09634 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 51.9 LWA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 259.5 LWA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LWA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang LWA
LumiWave
Shekel Israel mới
1 LWA
0.01927 ILS
Đổi 1 LWA sang 0.01927 ILS
2 LWA
0.03854 ILS
Đổi 2 LWA sang 0.03854 ILS
5 LWA
0.09634 ILS
Đổi 5 LWA sang 0.09634 ILS
10 LWA
0.1927 ILS
Đổi 10 LWA sang 0.1927 ILS
20 LWA
0.3854 ILS
Đổi 20 LWA sang 0.3854 ILS
50 LWA
0.9634 ILS
Đổi 50 LWA sang 0.9634 ILS
100 LWA
1.93 ILS
Đổi 100 LWA sang 1.93 ILS
200 LWA
3.85 ILS
Đổi 200 LWA sang 3.85 ILS
500 LWA
9.63 ILS
Đổi 500 LWA sang 9.63 ILS
1000 LWA
19.27 ILS
Đổi 1000 LWA sang 19.27 ILS
5000 LWA
96.34 ILS
Đổi 5000 LWA sang 96.34 ILS
10000 LWA
192.68 ILS
Đổi 10000 LWA sang 192.68 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LWA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của LumiWave tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LWA sang ILS, lên đến 10000 LWA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
LumiWave
1 ILS
51.9 LWA
Đổi 1 ILS sang 51.9 LWA
10 ILS
519.01 LWA
Đổi 10 ILS sang 519.01 LWA
50 ILS
2,595.03 LWA
Đổi 50 ILS sang 2,595.03 LWA
100 ILS
5,190.06 LWA
Đổi 100 ILS sang 5,190.06 LWA
200 ILS
10,380.12 LWA
Đổi 200 ILS sang 10,380.12 LWA
500 ILS
25,950.31 LWA
Đổi 500 ILS sang 25,950.31 LWA
1000 ILS
51,900.62 LWA
Đổi 1000 ILS sang 51,900.62 LWA
2000 ILS
103,801.25 LWA
Đổi 2000 ILS sang 103,801.25 LWA
5000 ILS
259,503.12 LWA
Đổi 5000 ILS sang 259,503.12 LWA
10000 ILS
519,006.24 LWA
Đổi 10000 ILS sang 519,006.24 LWA
50000 ILS
2,595,031.19 LWA
Đổi 50000 ILS sang 2,595,031.19 LWA
100000 ILS
5,190,062.38 LWA
Đổi 100000 ILS sang 5,190,062.38 LWA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LWA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo LumiWave đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LWA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LWA/ILS
LWA/ILS: 1 LWA = 0.01927 ILS; 2025/12/03 07:01:06
Trong 1D vừa qua, LumiWave đã thay đổi +3.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LumiWave(LWA) đã thay đổi +3.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LWA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LWA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của LumiWave/ILS
Giá LumiWave cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02446 ILS trong khi giá LumiWave thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01790 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LumiWave theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LWA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02446 ILS | 0.02446 ILS | 0.02446 ILS | 0.05311 ILS |
Thấp | 0.01825 ILS | 0.01790 ILS | 0.01725 ILS | 0.01725 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.65% | +2.77% | -12.69% | -52.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LWA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LWA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LWA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LumiWave
Số liệu thị trường LWA sang ILS
LWA/ILS:
₪0.01927
Khối lượng LWA 24 giờ:
₪15,640,642.05
Vốn hóa thị trường LWA:
₪14,837,499.15
Nguồn cung lưu hành LWA:
770.08M LWA
Tỷ giá LWA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LumiWave thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LumiWave là ₪0.01927 mỗi LWA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪14,837,499.15 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,460 LWA. Khối lượng giao dịch của LumiWave đã thay đổi +145.85% (₪9,278,858.51 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LWA là ₪6,361,783.54.
Thông tin thêm về LumiWave trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LumiWave phổ biến nhất là LWA sang ILS, trong đó mã của LumiWave là LWA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LWA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LWA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LumiWave phổ biến

LWA đến TWD
1 LWA thành NT$0.1858 TWD

LWA đến CNY
1 LWA thành ¥0.04184 CNY

LWA đến USD
1 LWA thành $0.005922 USD

LWA đến AUD
1 LWA thành AU$0.009002 AUD
LWA đến ILS
1 LWA thành ₪0.01927 ILS

LWA đến EUR
1 LWA thành €0.005087 EUR

LWA đến CAD
1 LWA thành C$0.008273 CAD

LWA đến KRW
1 LWA thành ₩8.71 KRW

LWA đến JPY
1 LWA thành ¥0.9221 JPY

LWA đến GBP
1 LWA thành £0.004476 GBP

LWA đến BRL
1 LWA thành R$0.03155 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.65 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.55 ILS

PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03998 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008133 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪303,355.42 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.17 ILS

BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.06487 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.07477 ILS

HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.4844 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}1531 ILS
Bảng chuyển đổi từ LWA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của LumiWave đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LWA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.65%, đạt mức cao nhất là 0.02446 ILS và mức thấp nhất là 0.01825 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LWA là ₪0.02205 ILS , thay đổi -12.69% so với giá hiện tại. LumiWave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.64% so với năm trước.
-₪
0.07043ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LWA | ₪0.009634 | ₪0.009297 | +3.65% |
1 LWA | ₪0.01927 | ₪0.01859 | +3.65% |
5 LWA | ₪0.09634 | ₪0.09297 | +3.65% |
10 LWA | ₪0.1927 | ₪0.1859 | +3.65% |
50 LWA | ₪0.9634 | ₪0.9297 | +3.65% |
100 LWA | ₪1.93 | ₪1.86 | +3.65% |
500 LWA | ₪9.63 | ₪9.3 | +3.65% |
1000 LWA | ₪19.27 | ₪18.59 | +3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp LWA/ILS
1 LumiWave bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 LumiWave (LWA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01927.
Tôi có thể mua bao nhiêu LWA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.9 LWA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LWA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LWA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LWA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 259.5 LWA, trong khi 5 LWA sẽ có giá khoảng 0.09634ILS.
Giá cao nhất của LWA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LWA tính theo ILS là ₪1.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LWA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LumiWave tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LumiWave (LWA) đã tăng 2.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LumiWave (LWA) đã giảm 12.69% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LWA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LumiWave và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LWA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LWA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LWA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LWA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LWA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LumiWave và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LumiWave: LWA sang Đô la Mỹ (USD), LWA sang Euro (EUR), LWA sang Bảng Anh (GBP), LWA sang Đô la Canada (CAD), LWA sang Rupee Ấn Độ (INR), LWA sang Rupee Pakistan (PKR), LWA sang Real Brazil (BRL), LWA sang ...
Giá của LumiWave ở Mỹ là $0.005922 USD. Ngoài ra, giá của LumiWave là €0.005087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008273 CAD ở Canada, ₹0.5340 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03155 BRL ở Brazil, ...
Cặp LumiWave phổ biến nhất là LWA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LumiWave (LWA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01927.
Giá của LumiWave ở Mỹ là $0.005922 USD. Ngoài ra, giá của LumiWave là €0.005087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008273 CAD ở Canada, ₹0.5340 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03155 BRL ở Brazil, ...
Cặp LumiWave phổ biến nhất là LWA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LumiWave (LWA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01927.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































