Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUCK thành HUF

LUCK/HUF: 1 LUCK = 36.71 HUF. Giá chuyển đổi 1 Luckify (LUCK) thành Forint Hungary (HUF) là 36.71 HUF hôm nay.
LUCK
LUCK
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUCK/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luckify (LUCK) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUCK hiện có giá trị là 36.71 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUCK hiện có giá 36.71 HUF, nghĩa là mua 5 LUCK sẽ mất 183.55 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02724 LUCK và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1362 LUCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUCK sang HUF

Chuyển đổi HUF sang LUCK

Luckify
Forint Hungary
1 LUCK
36.71  HUF
Đổi 1 LUCK sang 36.71 HUF
2 LUCK
73.42  HUF
Đổi 2 LUCK sang 73.42 HUF
5 LUCK
183.55  HUF
Đổi 5 LUCK sang 183.55 HUF
10 LUCK
367.1  HUF
Đổi 10 LUCK sang 367.1 HUF
20 LUCK
734.2  HUF
Đổi 20 LUCK sang 734.2 HUF
50 LUCK
1,835.51  HUF
Đổi 50 LUCK sang 1,835.51 HUF
100 LUCK
3,671.01  HUF
Đổi 100 LUCK sang 3,671.01 HUF
200 LUCK
7,342.03  HUF
Đổi 200 LUCK sang 7,342.03 HUF
500 LUCK
18,355.07  HUF
Đổi 500 LUCK sang 18,355.07 HUF
1000 LUCK
36,710.14  HUF
Đổi 1000 LUCK sang 36,710.14 HUF
5000 LUCK
183,550.69  HUF
Đổi 5000 LUCK sang 183,550.69 HUF
10000 LUCK
367,101.38  HUF
Đổi 10000 LUCK sang 367,101.38 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUCK thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Luckify tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUCK sang HUF, lên đến 10000 LUCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Luckify
1 HUF
0.02724 LUCK
Đổi 1 HUF sang 0.02724 LUCK
10 HUF
0.2724 LUCK
Đổi 10 HUF sang 0.2724 LUCK
50 HUF
1.36 LUCK
Đổi 50 HUF sang 1.36 LUCK
100 HUF
2.72 LUCK
Đổi 100 HUF sang 2.72 LUCK
200 HUF
5.45 LUCK
Đổi 200 HUF sang 5.45 LUCK
500 HUF
13.62 LUCK
Đổi 500 HUF sang 13.62 LUCK
1000 HUF
27.24 LUCK
Đổi 1000 HUF sang 27.24 LUCK
2000 HUF
54.48 LUCK
Đổi 2000 HUF sang 54.48 LUCK
5000 HUF
136.2 LUCK
Đổi 5000 HUF sang 136.2 LUCK
10000 HUF
272.4 LUCK
Đổi 10000 HUF sang 272.4 LUCK
50000 HUF
1,362.02 LUCK
Đổi 50000 HUF sang 1,362.02 LUCK
100000 HUF
2,724.04 LUCK
Đổi 100000 HUF sang 2,724.04 LUCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LUCK toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Luckify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LUCK, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUCK/HUF

LUCK/HUF: 1 LUCK = 36.71 HUF; 2025/12/03 23:59:29
Trong 1D vừa qua, Luckify đã thay đổi -4.54% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luckify(LUCK) đã thay đổi -4.54% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LUCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUCK sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Luckify/HUF

Giá Luckify cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 39.62 HUF trong khi giá Luckify thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 35.62 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luckify theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUCK theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
39.24 HUF
39.62 HUF
56.56 HUF
140.19 HUF
Thấp
36.12 HUF
35.62 HUF
32.65 HUF
32.65 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.54%
-5.50%
-33.62%
-71.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUCK (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUCK bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Luckify

Số liệu thị trường LUCK sang HUF

LUCK/HUF:
Ft36.71
Khối lượng LUCK 24 giờ:
Ft37,749,033.06
Vốn hóa thị trường LUCK:
--
Nguồn cung lưu hành LUCK:
0 LUCK

Tỷ giá LUCK sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Luckify thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Luckify là Ft36.71 mỗi LUCK, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUCK. Khối lượng giao dịch của Luckify đã thay đổi -21.98% (Ft-10,633,144.74 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUCK là Ft48,382,177.81.

Thông tin thêm về Luckify trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luckify phổ biến nhất là LUCK sang HUF, trong đó mã của Luckify là LUCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUCK sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUCK sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Luckify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUCK đến TWD
1 LUCK thành NT$3.52 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUCK đến CNY
1 LUCK thành ¥0.7948 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUCK đến USD
1 LUCK thành $0.1125 USD
popular info Đô la Úc
LUCK đến AUD
1 LUCK thành AU$0.1705 AUD
popular info Euro
LUCK đến EUR
1 LUCK thành €0.09639 EUR
popular info Đô la Canada
LUCK đến CAD
1 LUCK thành C$0.1570 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUCK đến KRW
1 LUCK thành ₩164.96 KRW
popular info Yên Nhật
LUCK đến JPY
1 LUCK thành ¥17.46 JPY
popular info Bảng Anh
LUCK đến GBP
1 LUCK thành £0.08426 GBP
popular info Forint Hungary
LUCK đến HUF
1 LUCK thành Ft36.71 HUF
popular info Real Brazil
LUCK đến BRL
1 LUCK thành R$0.5972 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft16.72 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,041,139.47 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,790.71 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft300,055.49 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft554.81 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.002942 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft193,190.73 HUF
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HUF
1 BSU thành Ft71.61 HUF
other assets Zcash
ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft111,795.5 HUF
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HUF
1 BOB thành Ft9.18 HUF

Bảng chuyển đổi từ LUCK sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Luckify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUCK thành Forint Hungary đã thay đổi -5.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.54%, đạt mức cao nhất là 39.24 HUF và mức thấp nhất là 36.12 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LUCK là Ft55.54 HUF , thay đổi -33.62% so với giá hiện tại. Luckify đã thay đổi
+Ft
37.18HUF
, tương đương mức thay đổi -37.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUCK
Ft18.36Ft19.24
-4.54%
1 LUCK
Ft36.71Ft38.48
-4.54%
5 LUCK
Ft183.55Ft192.38
-4.54%
10 LUCK
Ft367.1Ft384.77
-4.54%
50 LUCK
Ft1,835.51Ft1,923.84
-4.54%
100 LUCK
Ft3,671.01Ft3,847.67
-4.54%
500 LUCK
Ft18,355.07Ft19,238.36
-4.54%
1000 LUCK
Ft36,710.14Ft38,476.72
-4.54%

Câu Hỏi Thường Gặp LUCK/HUF

1 Luckify bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Luckify (LUCK) trong Forint Hungary (HUF) là Ft36.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUCK với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02724 LUCK đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUCK sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUCK sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUCK bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1362 LUCK, trong khi 5 LUCK sẽ có giá khoảng 183.55HUF.
Giá cao nhất của LUCK/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUCK tính theo HUF là Ft140.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUCK/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luckify tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luckify (LUCK) đã giảm 5.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luckify (LUCK) đã giảm 33.62% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUCK thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luckify và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUCK/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUCK/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUCK/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUCK/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luckify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luckify: LUCK sang Đô la Mỹ (USD), LUCK sang Euro (EUR), LUCK sang Bảng Anh (GBP), LUCK sang Đô la Canada (CAD), LUCK sang Rupee Ấn Độ (INR), LUCK sang Rupee Pakistan (PKR), LUCK sang Real Brazil (BRL), LUCK sang ...
Giá của Luckify ở Mỹ là $0.1125 USD. Ngoài ra, giá của Luckify là €0.09639 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1570 CAD ở Canada, ₹10.14 INR ở Ấn Độ, ₨31.7 PKR ở Pakistan, R$0.5972 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luckify phổ biến nhất là LUCK sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Luckify (LUCK) ở Forint Hungary (HUF) là Ft36.71.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.