Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87879.55 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87879.55 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87879.55 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $LIMBO thành DKK
$LIMBO/DKK: 1 $LIMBO = 0.002788 DKK. Giá chuyển đổi 1 Limbo ($LIMBO) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002788 DKK hôm nay.

$LIMBO
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $LIMBO/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Limbo ($LIMBO) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $LIMBO hiện có giá trị là 0.002788 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $LIMBO hiện có giá 0.002788 DKK, nghĩa là mua 5 $LIMBO sẽ mất 0.01394 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 358.69 $LIMBO và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,793.45 $LIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $LIMBO sang DKK
Chuyển đổi DKK sang $LIMBO
Limbo
Krone Đan Mạch
1 $LIMBO
0.002788 DKK
Đổi 1 $LIMBO sang 0.002788 DKK
2 $LIMBO
0.005576 DKK
Đổi 2 $LIMBO sang 0.005576 DKK
5 $LIMBO
0.01394 DKK
Đổi 5 $LIMBO sang 0.01394 DKK
10 $LIMBO
0.02788 DKK
Đổi 10 $LIMBO sang 0.02788 DKK
20 $LIMBO
0.05576 DKK
Đổi 20 $LIMBO sang 0.05576 DKK
50 $LIMBO
0.1394 DKK
Đổi 50 $LIMBO sang 0.1394 DKK
100 $LIMBO
0.2788 DKK
Đổi 100 $LIMBO sang 0.2788 DKK
200 $LIMBO
0.5576 DKK
Đổi 200 $LIMBO sang 0.5576 DKK
500 $LIMBO
1.39 DKK
Đổi 500 $LIMBO sang 1.39 DKK
1000 $LIMBO
2.79 DKK
Đổi 1000 $LIMBO sang 2.79 DKK
5000 $LIMBO
13.94 DKK
Đổi 5000 $LIMBO sang 13.94 DKK
10000 $LIMBO
27.88 DKK
Đổi 10000 $LIMBO sang 27.88 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $LIMBO thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Limbo tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $LIMBO sang DKK, lên đến 10000 $LIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Limbo
1 DKK
358.69 $LIMBO
Đổi 1 DKK sang 358.69 $LIMBO
10 DKK
3,586.9 $LIMBO
Đổi 10 DKK sang 3,586.9 $LIMBO
50 DKK
17,934.48 $LIMBO
Đổi 50 DKK sang 17,934.48 $LIMBO
100 DKK
35,868.96 $LIMBO
Đổi 100 DKK sang 35,868.96 $LIMBO
200 DKK
71,737.91 $LIMBO
Đổi 200 DKK sang 71,737.91 $LIMBO
500 DKK
179,344.78 $LIMBO
Đổi 500 DKK sang 179,344.78 $LIMBO
1000 DKK
358,689.56 $LIMBO
Đổi 1000 DKK sang 358,689.56 $LIMBO
2000 DKK
717,379.11 $LIMBO
Đổi 2000 DKK sang 717,379.11 $LIMBO
5000 DKK
1,793,447.78 $LIMBO
Đổi 5000 DKK sang 1,793,447.78 $LIMBO
10000 DKK
3,586,895.57 $LIMBO
Đổi 10000 DKK sang 3,586,895.57 $LIMBO
50000 DKK
17,934,477.85 $LIMBO
Đổi 50000 DKK sang 17,934,477.85 $LIMBO
100000 DKK
35,868,955.69 $LIMBO
Đổi 100000 DKK sang 35,868,955.69 $LIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành $LIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Limbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang $LIMBO, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $LIMBO/DKK
$LIMBO/DKK: 1 $LIMBO = 0.002788 DKK; 2025/12/31 22:28:39
Trong 1D vừa qua, Limbo đã thay đổi +12.91% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Limbo($LIMBO) đã thay đổi +12.91% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành $LIMBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $LIMBO sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Limbo/DKK
Giá Limbo cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.004128 DKK trong khi giá Limbo thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002153 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Limbo theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $LIMBO theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002795 DKK | 0.004128 DKK | 0.005998 DKK | 0.01478 DKK |
Thấp | 0.002439 DKK | 0.002153 DKK | 0.002153 DKK | 0.002153 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.91% | -30.94% | -42.60% | -80.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $LIMBO (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $LIMBO bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $LIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Limbo
Số liệu thị trường $LIMBO sang DKK
$LIMBO/DKK:
kr0.002788
Khối lượng $LIMBO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $LIMBO:
--
Nguồn cung lưu hành $LIMBO:
0 $LIMBO
Tỷ giá $LIMBO sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Limbo thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Limbo là kr0.002788 mỗi $LIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $LIMBO. Khối lượng giao dịch của Limbo đã thay đổi -100.00% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $LIMBO là kr--.
Thông tin thêm về Limbo trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Limbo phổ biến nhất là $LIMBO sang DKK, trong đó mã của Limbo là $LIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $LIMBO sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $LIMBO sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Limbo phổ biến
$LIMBO đến TWD
1 $LIMBO thành NT$0.01374 TWD
$LIMBO đến CNY
1 $LIMBO thành ¥0.003063 CNY
$LIMBO đến USD
1 $LIMBO thành $0.0004379 USD
$LIMBO đến AUD
1 $LIMBO thành AU$0.0006565 AUD
$LIMBO đến EUR
1 $LIMBO thành €0.0003733 EUR
$LIMBO đến DKK
1 $LIMBO thành kr0.002788 DKK
$LIMBO đến CAD
1 $LIMBO thành C$0.0006011 CAD
$LIMBO đến KRW
1 $LIMBO thành ₩0.6327 KRW
$LIMBO đến JPY
1 $LIMBO thành ¥0.06870 JPY
$LIMBO đến GBP
1 $LIMBO thành £0.0003256 GBP
$LIMBO đến BRL
1 $LIMBO thành R$0.002416 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr8.81 DKK

LUNC đến DKK
1 LUNC thành kr0.0002661 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,504.73 DKK

CHZ đến DKK
1 CHZ thành kr0.2735 DKK

RIVER đến DKK
1 RIVER thành kr74.86 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr3,260.63 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.12 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr78.07 DKK

SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}4383 DKK

BROCCOLI đến DKK
1 BROCCOLI thành kr0.1165 DKK
Bảng chuyển đổi từ $LIMBO sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Limbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $LIMBO thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -30.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.91%, đạt mức cao nhất là 0.002795 DKK và mức thấp nhất là 0.002439 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 $LIMBO là kr0.004857 DKK , thay đổi -42.60% so với giá hiện tại. Limbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.17% so với năm trước.
-kr
0.009426DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 $LIMBO | kr0.001394 | kr0.001235 | +12.91% |
1 $LIMBO | kr0.002788 | kr0.002469 | +12.91% |
5 $LIMBO | kr0.01394 | kr0.01235 | +12.91% |
10 $LIMBO | kr0.02788 | kr0.02469 | +12.91% |
50 $LIMBO | kr0.1394 | kr0.1235 | +12.91% |
100 $LIMBO | kr0.2788 | kr0.2469 | +12.91% |
500 $LIMBO | kr1.39 | kr1.23 | +12.91% |
1000 $LIMBO | kr2.79 | kr2.47 | +12.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp $LIMBO/DKK
1 Limbo bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Limbo ($LIMBO) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002788.
Tôi có thể mua bao nhiêu $LIMBO với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 358.69 $LIMBO đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $LIMBO sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $LIMBO sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $LIMBO bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,793.45 $LIMBO, trong khi 5 $LIMBO sẽ có giá khoảng 0.01394DKK.
Giá cao nhất của $LIMBO/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $LIMBO tính theo DKK là kr0.2235. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $LIMBO/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Limbo tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Limbo ($LIMBO) đã giảm 30.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Limbo ($LIMBO) đã giảm 42.60% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $LIMBO thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Limbo và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $LIMBO/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $LIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $LIMBO/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $LIMBO/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $LIMBO/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Limbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng bi ến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Limbo: $LIMBO sang Đô la Mỹ (USD), $LIMBO sang Euro (EUR), $LIMBO sang Bảng Anh (GBP), $LIMBO sang Đô la Canada (CAD), $LIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), $LIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), $LIMBO sang Real Brazil (BRL), $LIMBO sang ...
Giá của Limbo ở Mỹ là $0.0004379 USD. Ngoài ra, giá của Limbo là €0.0003733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003256 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006011 CAD ở Canada, ₹0.03941 INR ở Ấn Độ, ₨0.1227 PKR ở Pakistan, R$0.002416 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limbo phổ biến nhất là $LIMBO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Limbo ($LIMBO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002788.
Giá của Limbo ở Mỹ là $0.0004379 USD. Ngoài ra, giá của Limbo là €0.0003733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003256 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006011 CAD ở Canada, ₹0.03941 INR ở Ấn Độ, ₨0.1227 PKR ở Pakistan, R$0.002416 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limbo phổ biến nhất là $LIMBO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Limbo ($LIMBO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002788.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












