Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Libertum sang Lempira Honduras (LBM sang HNL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBM thành HNL

LBM/HNL: 1 LBM = 0.1172 HNL. Giá chuyển đổi 1 Libertum (LBM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1172 HNL hôm nay.
LBM
LBM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Libertum (LBM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBM hiện có giá trị là 0.1172 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBM hiện có giá 0.1172 HNL, nghĩa là mua 5 LBM sẽ mất 0.5860 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 8.53 LBM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 42.66 LBM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang LBM

Libertum
Lempira Honduras
1 LBM
0.1172  HNL
Đổi 1 LBM sang 0.1172 HNL
2 LBM
0.2344  HNL
Đổi 2 LBM sang 0.2344 HNL
5 LBM
0.5860  HNL
Đổi 5 LBM sang 0.5860 HNL
10 LBM
1.17  HNL
Đổi 10 LBM sang 1.17 HNL
20 LBM
2.34  HNL
Đổi 20 LBM sang 2.34 HNL
50 LBM
5.86  HNL
Đổi 50 LBM sang 5.86 HNL
100 LBM
11.72  HNL
Đổi 100 LBM sang 11.72 HNL
200 LBM
23.44  HNL
Đổi 200 LBM sang 23.44 HNL
500 LBM
58.6  HNL
Đổi 500 LBM sang 58.6 HNL
1000 LBM
117.21  HNL
Đổi 1000 LBM sang 117.21 HNL
5000 LBM
586.04  HNL
Đổi 5000 LBM sang 586.04 HNL
10000 LBM
1,172.09  HNL
Đổi 10000 LBM sang 1,172.09 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Libertum tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBM sang HNL, lên đến 10000 LBM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Libertum
1 HNL
8.53 LBM
Đổi 1 HNL sang 8.53 LBM
10 HNL
85.32 LBM
Đổi 10 HNL sang 85.32 LBM
50 HNL
426.59 LBM
Đổi 50 HNL sang 426.59 LBM
100 HNL
853.18 LBM
Đổi 100 HNL sang 853.18 LBM
200 HNL
1,706.36 LBM
Đổi 200 HNL sang 1,706.36 LBM
500 HNL
4,265.89 LBM
Đổi 500 HNL sang 4,265.89 LBM
1000 HNL
8,531.78 LBM
Đổi 1000 HNL sang 8,531.78 LBM
2000 HNL
17,063.56 LBM
Đổi 2000 HNL sang 17,063.56 LBM
5000 HNL
42,658.89 LBM
Đổi 5000 HNL sang 42,658.89 LBM
10000 HNL
85,317.78 LBM
Đổi 10000 HNL sang 85,317.78 LBM
50000 HNL
426,588.88 LBM
Đổi 50000 HNL sang 426,588.88 LBM
100000 HNL
853,177.76 LBM
Đổi 100000 HNL sang 853,177.76 LBM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LBM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Libertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LBM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBM/HNL

LBM/HNL: 1 LBM = 0.1172 HNL; 2025/12/29 04:53:46
Trong 1D vừa qua, Libertum đã thay đổi +24.85% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Libertum(LBM) đã thay đổi +24.85% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LBM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LBM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Libertum/HNL

Giá Libertum cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1228 HNL trong khi giá Libertum thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.08589 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Libertum theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1173 HNL
0.1228 HNL
0.1682 HNL
0.4859 HNL
Thấp
0.08844 HNL
0.08589 HNL
0.08589 HNL
0.08589 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+24.85%
-4.09%
-28.43%
-66.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Libertum

Số liệu thị trường LBM sang HNL

LBM/HNL:
L0.1172
Khối lượng LBM 24 giờ:
L3,772,861.63
Vốn hóa thị trường LBM:
--
Nguồn cung lưu hành LBM:
0 LBM

Tỷ giá LBM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Libertum thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Libertum là L0.1172 mỗi LBM, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBM. Khối lượng giao dịch của Libertum đã thay đổi +22.40% (L690,576.69 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBM là L3,082,284.94.

Thông tin thêm về Libertum trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Libertum phổ biến nhất là LBM sang HNL, trong đó mã của Libertum là LBM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74590.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65062.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120086.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487439.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7896102.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Libertum phổ biến

popular info Lempira Honduras
LBM đến HNL
1 LBM thành L0.1172 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
LBM đến TWD
1 LBM thành NT$0.1397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBM đến CNY
1 LBM thành ¥0.03116 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBM đến USD
1 LBM thành $0.004446 USD
popular info Đô la Úc
LBM đến AUD
1 LBM thành AU$0.006617 AUD
popular info Euro
LBM đến EUR
1 LBM thành €0.003773 EUR
popular info Đô la Canada
LBM đến CAD
1 LBM thành C$0.006074 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LBM đến KRW
1 LBM thành ₩6.37 KRW
popular info Yên Nhật
LBM đến JPY
1 LBM thành ¥0.6950 JPY
popular info Bảng Anh
LBM đến GBP
1 LBM thành £0.003291 GBP
popular info Real Brazil
LBM đến BRL
1 LBM thành R$0.02466 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,379,477.86 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L80,386.21 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,396.05 HNL
other assets TokenFi
TOKEN đến HNL
1 TOKEN thành L0.1945 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L22,920.72 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L50.41 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L341.61 HNL
other assets GMT
GMT đến HNL
1 GMT thành L0.4314 HNL
other assets OVERTAKE
TAKE đến HNL
1 TAKE thành L11.59 HNL
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến HNL
1 BabyDoge thành L0.{7}1635 HNL

Bảng chuyển đổi từ LBM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Libertum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBM thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.85%, đạt mức cao nhất là 0.1173 HNL và mức thấp nhất là 0.08844 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LBM là L0.1637 HNL , thay đổi -28.43% so với giá hiện tại. Libertum đã thay đổi
-L
1.69HNL
, tương đương mức thay đổi -93.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LBM
L0.05860L0.04696
+24.85%
1 LBM
L0.1172L0.09392
+24.85%
5 LBM
L0.5860L0.4696
+24.85%
10 LBM
L1.17L0.9392
+24.85%
50 LBM
L5.86L4.7
+24.85%
100 LBM
L11.72L9.39
+24.85%
500 LBM
L58.6L46.96
+24.85%
1000 LBM
L117.21L93.92
+24.85%

Câu Hỏi Thường Gặp LBM/HNL

1 Libertum bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Libertum (LBM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1172.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 LBM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 42.66 LBM, trong khi 5 LBM sẽ có giá khoảng 0.5860HNL.
Giá cao nhất của LBM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBM tính theo HNL là L4.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Libertum tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Libertum (LBM) đã giảm 4.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Libertum (LBM) đã giảm 28.43% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Libertum và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Libertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Libertum: LBM sang Đô la Mỹ (USD), LBM sang Euro (EUR), LBM sang Bảng Anh (GBP), LBM sang Đô la Canada (CAD), LBM sang Rupee Ấn Độ (INR), LBM sang Rupee Pakistan (PKR), LBM sang Real Brazil (BRL), LBM sang ...
Giá của Libertum ở Mỹ là $0.004446 USD. Ngoài ra, giá của Libertum là €0.003773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003291 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006074 CAD ở Canada, ₹0.3994 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02466 BRL ở Brazil, ...
Cặp Libertum phổ biến nhất là LBM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Libertum (LBM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1172.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget