Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91340.01 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91340.01 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91340.01 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LevelUp thành NAD
LevelUp/NAD: 1 LevelUp = 0.0001901 NAD. Giá chuyển đổi 1 Level Up! (LevelUp) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0001901 NAD hôm nay.

LevelUp
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LevelUp/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Level Up! (LevelUp) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LevelUp hiện có giá trị là 0.0001901 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LevelUp hiện có giá 0.0001901 NAD, nghĩa là mua 5 LevelUp sẽ mất 0.0009503 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,261.72 LevelUp và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 26,308.61 LevelUp, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LevelUp sang NAD
Chuyển đổi NAD sang LevelUp
Level Up!
Đô la Namibia
1 LevelUp
0.0001901 NAD
Đổi 1 LevelUp sang 0.0001901 NAD
2 LevelUp
0.0003801 NAD
Đổi 2 LevelUp sang 0.0003801 NAD
5 LevelUp
0.0009503 NAD
Đổi 5 LevelUp sang 0.0009503 NAD
10 LevelUp
0.001901 NAD
Đổi 10 LevelUp sang 0.001901 NAD
20 LevelUp
0.003801 NAD
Đổi 20 LevelUp sang 0.003801 NAD
50 LevelUp
0.009503 NAD
Đổi 50 LevelUp sang 0.009503 NAD
100 LevelUp
0.01901 NAD
Đổi 100 LevelUp sang 0.01901 NAD
200 LevelUp
0.03801 NAD
Đổi 200 LevelUp sang 0.03801 NAD
500 LevelUp
0.09503 NAD
Đổi 500 LevelUp sang 0.09503 NAD
1000 LevelUp
0.1901 NAD
Đổi 1000 LevelUp sang 0.1901 NAD
5000 LevelUp
0.9503 NAD
Đổi 5000 LevelUp sang 0.9503 NAD
10000 LevelUp
1.9 NAD
Đổi 10000 LevelUp sang 1.9 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LevelUp thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Level Up! tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LevelUp sang NAD, lên đến 10000 LevelUp, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Level Up!
1 NAD
5,261.72 LevelUp
Đổi 1 NAD sang 5,261.72 LevelUp
10 NAD
52,617.23 LevelUp
Đổi 10 NAD sang 52,617.23 LevelUp
50 NAD
263,086.13 LevelUp
Đổi 50 NAD sang 263,086.13 LevelUp
100 NAD
526,172.27 LevelUp
Đổi 100 NAD sang 526,172.27 LevelUp
200 NAD
1,052,344.54 LevelUp
Đổi 200 NAD sang 1,052,344.54 LevelUp
500 NAD
2,630,861.34 LevelUp
Đổi 500 NAD sang 2,630,861.34 LevelUp
1000 NAD
5,261,722.69 LevelUp
Đổi 1000 NAD sang 5,261,722.69 LevelUp
2000 NAD
10,523,445.38 LevelUp
Đổi 2000 NAD sang 10,523,445.38 LevelUp
5000 NAD
26,308,613.44 LevelUp
Đổi 5000 NAD sang 26,308,613.44 LevelUp
10000 NAD
52,617,226.88 LevelUp
Đổi 10000 NAD sang 52,617,226.88 LevelUp
50000 NAD
263,086,134.42 LevelUp
Đổi 50000 NAD sang 263,086,134.42 LevelUp
100000 NAD
526,172,268.83 LevelUp
Đổi 100000 NAD sang 526,172,268.83 LevelUp
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành LevelUp toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Level Up! đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang LevelUp, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LevelUp/NAD
LevelUp/NAD: 1 LevelUp = 0.0001901 NAD; 2025/12/05 11:59:04
Trong 1D vừa qua, Level Up! đã thay đổi 0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Level Up!(LevelUp) đã thay đổi 0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành LevelUp trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LevelUp sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Level Up!/NAD
Giá Level Up! cao nhất theo NAD 7 ngày qua là -- NAD trong khi giá Level Up! thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là -- NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Level Up! theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LevelUp theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Thấp | 0 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LevelUp (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LevelUp bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LevelUp bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Level Up!
Số liệu thị trường LevelUp sang NAD
LevelUp/NAD:
N$0.0001901
Khối lượng LevelUp 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LevelUp:
N$1,900,518.22
Nguồn cung lưu hành LevelUp:
10.00B LevelUp
Tỷ giá LevelUp sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Level Up! thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Level Up! là N$0.0001901 mỗi LevelUp, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,900,518.22 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 LevelUp. Khối lượng giao dịch của Level Up! đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LevelUp là N$--.
Thông tin thêm về Level Up! trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Level Up! phổ biến nhất là LevelUp sang NAD, trong đó mã của Level Up! là LevelUp. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LevelUp sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LevelUp sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Level Up! phổ biến

LevelUp đến TWD
1 LevelUp thành NT$0.0003492 TWD

LevelUp đến CNY
1 LevelUp thành ¥0.{4}7897 CNY

LevelUp đến USD
1 LevelUp thành $0.{4}1117 USD

LevelUp đến AUD
1 LevelUp thành AU$0.{4}1684 AUD

LevelUp đến EUR
1 LevelUp thành €0.{5}9588 EUR

LevelUp đến CAD
1 LevelUp thành C$0.{4}1558 CAD

LevelUp đến KRW
1 LevelUp thành ₩0.01645 KRW

LevelUp đến JPY
1 LevelUp thành ¥0.001732 JPY

LevelUp đến GBP
1 LevelUp thành £0.{5}8375 GBP
LevelUp đến NAD
1 LevelUp thành N$0.0001901 NAD

LevelUp đến BRL
1 LevelUp thành R$0.{4}5933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LUNC đến NAD
1 LUNC thành N$0.0007073 NAD

XNY đến NAD
1 XNY thành N$0.1254 NAD

1 đến NAD
1 1 thành N$0.005276 NAD

LUNA đến NAD
1 LUNA thành N$1.48 NAD

EGLD đến NAD
1 EGLD thành N$138.24 NAD

OMNI đến NAD
1 OMNI thành N$30.89 NAD

TAIKO đến NAD
1 TAIKO thành N$3.61 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.13 NAD

USTC đến NAD
1 USTC thành N$0.1228 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$11.66 NAD
Bảng chuyển đổi từ LevelUp sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Level Up! đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LevelUp thành Đô la Namibia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 NAD và mức thấp nhất là 0 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 LevelUp là N$-- NAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Level Up! đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-N$
--NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LevelUp | N$0.{4}9503 | N$-- | 0.00% |
1 LevelUp | N$0.0001901 | N$-- | 0.00% |
5 LevelUp | N$0.0009503 | N$-- | 0.00% |
10 LevelUp | N$0.001901 | N$-- | 0.00% |
50 LevelUp | N$0.009503 | N$-- | 0.00% |
100 LevelUp | N$0.01901 | N$-- | 0.00% |
500 LevelUp | N$0.09503 | N$-- | 0.00% |
1000 LevelUp | N$0.1901 | N$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp LevelUp/NAD
1 Level Up! bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Level Up! (LevelUp) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001901.
Tôi có thể mua bao nhiêu LevelUp với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,261.72 LevelUp đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LevelUp sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LevelUp sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LevelUp bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 26,308.61 LevelUp, trong khi 5 LevelUp sẽ có giá khoảng 0.0009503NAD.
Giá cao nhất của LevelUp/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LevelUp tính theo NAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LevelUp/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Level Up! tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Level Up! (LevelUp) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Level Up! (LevelUp) đã giảm -- so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LevelUp thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Level Up! và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LevelUp/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LevelUp hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LevelUp/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LevelUp/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LevelUp/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Level Up! và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Level Up!: LevelUp sang Đô la Mỹ (USD), LevelUp sang Euro (EUR), LevelUp sang Bảng Anh (GBP), LevelUp sang Đô la Canada (CAD), LevelUp sang Rupee Ấn Độ (INR), LevelUp sang Rupee Pakistan (PKR), LevelUp sang Real Brazil (BRL), LevelUp sang ...
Giá của Level Up! ở Mỹ là $0.{4}1117 USD. Ngoài ra, giá của Level Up! là €0.{5}9588 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1558 CAD ở Canada, ₹0.001005 INR ở Ấn Độ, ₨0.003163 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Level Up! phổ biến nhất là LevelUp sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Level Up! (LevelUp) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001901.
Giá của Level Up! ở Mỹ là $0.{4}1117 USD. Ngoài ra, giá của Level Up! là €0.{5}9588 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1558 CAD ở Canada, ₹0.001005 INR ở Ấn Độ, ₨0.003163 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Level Up! phổ biến nhất là LevelUp sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Level Up! (LevelUp) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001901.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Kế hoạch “thuế quan toàn cầu” của Donald Trump có thể vừa là thách thức vừa là cơ hội cho BitcoinGiá Coin hôm nay 21/10: Bitcoin khép tuần trong sắc xanh trên $69.000, altcoin phục hồi mạnh mẽdYdX Unlimited có thể sắp ra mắt, với nhiều tính năng sáng tạo đang chờ được triển khai313 triệu WOO đã được đặt cược trong WOOFi, và cơn sốt đặt cược vẫn tiếp tụcSo với zkSync và StarkNet, giá trị thị trường dự kiến của token $SCR của Scroll có đạt tới 4 USD không?Tích hợp xã hội, trò chơi và doanh thu, cái nhìn về triển vọng token của trò chơi phổ biến MemeFiThực hiện giao dịch ký quỹ ETH để nhận 3000 USDT và phần thưởng người dùng mới!5 Mức Tăng Hàng Đầu Hôm Nay: PIP tăng 187,71% trong 24 giờ quaSáng tạo Thế giới Thống nhất: Thế giới ra mắt Quả cầu Mới, Nâng cấp Khuôn mặt Sâu và Nhiều Chức năngĐồng meme Ethereum TRUMP vượt mốc $0.04, đạt mức cao mới












































