Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93020.67 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93020.67 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93020.67 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYK thành EUR
LYK/EUR: 1 LYK = 0.1945 EUR. Giá chuyển đổi 1 LayerK (LYK) thành Euro (EUR) là 0.1945 EUR hôm nay.

LYK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerK (LYK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYK hiện có giá trị là 0.1945 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYK hiện có giá 0.1945 EUR, nghĩa là mua 5 LYK sẽ mất 0.9726 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.14 LYK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 25.7 LYK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LYK
LayerK
Euro
1 LYK
0.1945 EUR
Đổi 1 LYK sang 0.1945 EUR
2 LYK
0.3890 EUR
Đổi 2 LYK sang 0.3890 EUR
5 LYK
0.9726 EUR
Đổi 5 LYK sang 0.9726 EUR
10 LYK
1.95 EUR
Đổi 10 LYK sang 1.95 EUR
20 LYK
3.89 EUR
Đổi 20 LYK sang 3.89 EUR
50 LYK
9.73 EUR
Đổi 50 LYK sang 9.73 EUR
100 LYK
19.45 EUR
Đổi 100 LYK sang 19.45 EUR
200 LYK
38.9 EUR
Đổi 200 LYK sang 38.9 EUR
500 LYK
97.26 EUR
Đổi 500 LYK sang 97.26 EUR
1000 LYK
194.52 EUR
Đổi 1000 LYK sang 194.52 EUR
5000 LYK
972.6 EUR
Đổi 5000 LYK sang 972.6 EUR
10000 LYK
1,945.2 EUR
Đổi 10000 LYK sang 1,945.2 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của LayerK tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYK sang EUR, lên đến 10000 LYK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
LayerK
1 EUR
5.14 LYK
Đổi 1 EUR sang 5.14 LYK
10 EUR
51.41 LYK
Đổi 10 EUR sang 51.41 LYK
50 EUR
257.04 LYK
Đổi 50 EUR sang 257.04 LYK
100 EUR
514.09 LYK
Đổi 100 EUR sang 514.09 LYK
200 EUR
1,028.17 LYK
Đổi 200 EUR sang 1,028.17 LYK
500 EUR
2,570.43 LYK
Đổi 500 EUR sang 2,570.43 LYK
1000 EUR
5,140.85 LYK
Đổi 1000 EUR sang 5,140.85 LYK
2000 EUR
10,281.7 LYK
Đổi 2000 EUR sang 10,281.7 LYK
5000 EUR
25,704.26 LYK
Đổi 5000 EUR sang 25,704.26 LYK
10000 EUR
51,408.52 LYK
Đổi 10000 EUR sang 51,408.52 LYK
50000 EUR
257,042.58 LYK
Đổi 50000 EUR sang 257,042.58 LYK
100000 EUR
514,085.15 LYK
Đổi 100000 EUR sang 514,085.15 LYK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LYK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo LayerK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LYK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYK/EUR
LYK/EUR: 1 LYK = 0.1945 EUR; 2025/12/04 06:23:34
Trong 1D vừa qua, LayerK đã thay đổi +6.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerK(LYK) đã thay đổi +6.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LYK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LYK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của LayerK/EUR
Giá LayerK cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1978 EUR trong khi giá LayerK thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1819 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LayerK theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1978 EUR | 0.1978 EUR | 0.2690 EUR | 0.3563 EUR |
Thấp | 0.1831 EUR | 0.1819 EUR | 0.1819 EUR | 0.1819 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.17% | -0.57% | -27.54% | -46.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LayerK
Số liệu thị trường LYK sang EUR
LYK/EUR:
€0.1945
Khối lượng LYK 24 giờ:
€900,437.66
Vốn hóa thị trường LYK:
--
Nguồn cung lưu hành LYK:
0 LYK
Tỷ giá LYK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LayerK thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LayerK là €0.1945 mỗi LYK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYK. Khối lượng giao dịch của LayerK đã thay đổi +15.36% (€119,891.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYK là €780,546.5.
Thông tin thêm về LayerK trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerK phổ biến nhất là LYK sang EUR, trong đó mã của LayerK là LYK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LayerK phổ biến

LYK đến TWD
1 LYK thành NT$7.11 TWD

LYK đến CNY
1 LYK thành ¥1.6 CNY

LYK đến USD
1 LYK thành $0.2268 USD

LYK đến AUD
1 LYK thành AU$0.3429 AUD

LYK đến EUR
1 LYK thành €0.1945 EUR

LYK đến CAD
1 LYK thành C$0.3166 CAD

LYK đến KRW
1 LYK thành ₩334.25 KRW

LYK đến JPY
1 LYK thành ¥35.25 JPY

LYK đến GBP
1 LYK thành £0.1701 GBP

LYK đến BRL
1 LYK thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1468 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.06522 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1371 EUR

RED đến EUR
1 RED thành €0.2687 EUR

BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01722 EUR

TEL đến EUR
1 TEL thành €0.005200 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.1838 EUR

DST đến EUR
1 DST thành €0.8188 EUR

RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1161 EUR

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €1.89 EUR
Bảng chuyển đổi từ LYK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của LayerK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYK thành Euro đã thay đổi -0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.17%, đạt mức cao nhất là 0.1978 EUR và mức thấp nhất là 0.1831 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYK là €0.2685 EUR , thay đổi -27.54% so với giá hiện tại. LayerK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.91% so với năm trước.
-€
0.7742EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LYK | €0.09726 | €0.09161 | +6.17% |
1 LYK | €0.1945 | €0.1832 | +6.17% |
5 LYK | €0.9726 | €0.9161 | +6.17% |
10 LYK | €1.95 | €1.83 | +6.17% |
50 LYK | €9.73 | €9.16 | +6.17% |
100 LYK | €19.45 | €18.32 | +6.17% |
500 LYK | €97.26 | €91.61 | +6.17% |
1000 LYK | €194.52 | €183.22 | +6.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYK/EUR
1 LayerK bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 LayerK (LYK) trong Euro (EUR) là €0.1945.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.14 LYK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 25.7 LYK, trong khi 5 LYK sẽ có giá khoảng 0.9726EUR.
Giá cao nhất của LYK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYK tính theo EUR là €1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LayerK tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerK (LYK) đã giảm 0.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerK (LYK) đã giảm 27.54% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerK và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LayerK: LYK sang Đô la Mỹ (USD), LYK sang Euro (EUR), LYK sang Bảng Anh (GBP), LYK sang Đô la Canada (CAD), LYK sang Rupee Ấn Độ (INR), LYK sang Rupee Pakistan (PKR), LYK sang Real Brazil (BRL), LYK sang ...
Giá của LayerK ở Mỹ là $0.2268 USD. Ngoài ra, giá của LayerK là €0.1945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3166 CAD ở Canada, ₹20.48 INR ở Ấn Độ, ₨64.08 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerK phổ biến nhất là LYK sang Euro(EUR). Giá của 1 LayerK (LYK) ở Euro (EUR) là €0.1945.
Giá của LayerK ở Mỹ là $0.2268 USD. Ngoài ra, giá của LayerK là €0.1945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3166 CAD ở Canada, ₹20.48 INR ở Ấn Độ, ₨64.08 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerK phổ biến nhất là LYK sang Euro(EUR). Giá của 1 LayerK (LYK) ở Euro (EUR) là €0.1945.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































