Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93834.35 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93834.35 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93834.35 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOLF thành ARS
WOLF/ARS: 1 WOLF = 0.006116 ARS. Giá chuyển đổi 1 Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) thành Peso Argentina (ARS) là 0.006116 ARS hôm nay.
.png)
WOLF
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOLF/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOLF hiện có giá trị là 0.006116 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOLF hiện có giá 0.006116 ARS, nghĩa là mua 5 WOLF sẽ mất 0.03058 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 163.5 WOLF và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 817.52 WOLF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOLF sang ARS
Chuyển đổi ARS sang WOLF
Landwolf (firstlandwolfeth)
Peso Argentina
1 WOLF
0.006116 ARS
Đổi 1 WOLF sang 0.006116 ARS
2 WOLF
0.01223 ARS
Đổi 2 WOLF sang 0.01223 ARS
5 WOLF
0.03058 ARS
Đổi 5 WOLF sang 0.03058 ARS
10 WOLF
0.06116 ARS
Đổi 10 WOLF sang 0.06116 ARS
20 WOLF
0.1223 ARS
Đổi 20 WOLF sang 0.1223 ARS
50 WOLF
0.3058 ARS
Đổi 50 WOLF sang 0.3058 ARS
100 WOLF
0.6116 ARS
Đổi 100 WOLF sang 0.6116 ARS
200 WOLF
1.22 ARS
Đổi 200 WOLF sang 1.22 ARS
500 WOLF
3.06 ARS
Đổi 500 WOLF sang 3.06 ARS
1000 WOLF
6.12 ARS
Đổi 1000 WOLF sang 6.12 ARS
5000 WOLF
30.58 ARS
Đổi 5000 WOLF sang 30.58 ARS
10000 WOLF
61.16 ARS
Đổi 10000 WOLF sang 61.16 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOLF thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Landwolf (firstlandwolfeth) tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOLF sang ARS, lên đến 10000 WOLF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Landwolf (firstlandwolfeth)
1 ARS
163.5 WOLF
Đổi 1 ARS sang 163.5 WOLF
10 ARS
1,635.04 WOLF
Đổi 10 ARS sang 1,635.04 WOLF
50 ARS
8,175.22 WOLF
Đổi 50 ARS sang 8,175.22 WOLF
100 ARS
16,350.44 WOLF
Đổi 100 ARS sang 16,350.44 WOLF
200 ARS
32,700.88 WOLF
Đổi 200 ARS sang 32,700.88 WOLF
500 ARS
81,752.21 WOLF
Đổi 500 ARS sang 81,752.21 WOLF
1000 ARS
163,504.41 WOLF
Đổi 1000 ARS sang 163,504.41 WOLF
2000 ARS
327,008.83 WOLF
Đổi 2000 ARS sang 327,008.83 WOLF
5000 ARS
817,522.07 WOLF
Đổi 5000 ARS sang 817,522.07 WOLF
10000 ARS
1,635,044.14 WOLF
Đổi 10000 ARS sang 1,635,044.14 WOLF
50000 ARS
8,175,220.68 WOLF
Đổi 50000 ARS sang 8,175,220.68 WOLF
100000 ARS
16,350,441.36 WOLF
Đổi 100000 ARS sang 16,350,441.36 WOLF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành WOLF toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Landwolf (firstlandwolfeth) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang WOLF, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOLF/ARS
WOLF/ARS: 1 WOLF = 0.006116 ARS; 2025/12/03 22:52:32
Trong 1D vừa qua, Landwolf (firstlandwolfeth) đã thay đổi +0.38% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Landwolf (firstlandwolfeth)(WOLF) đã thay đổi +0.38% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành WOLF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOLF sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Landwolf (firstlandwolfeth)/ARS
Giá Landwolf (firstlandwolfeth) cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.006187 ARS trong khi giá Landwolf (firstlandwolfeth) thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.005611 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Landwolf (firstlandwolfeth) theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOLF theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006187 ARS | 0.006187 ARS | 0.01538 ARS | 0.02338 ARS |
Thấp | 0.006093 ARS | 0.005611 ARS | 0.004926 ARS | 0.004926 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | +5.13% | -60.01% | -45.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOLF (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOLF bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOLF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Landwolf (firstlandwolfeth)
Số liệu thị trường WOLF sang ARS
WOLF/ARS:
ARS$0.006116
Khối lượng WOLF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOLF:
--
Nguồn cung lưu hành WOLF:
0 WOLF
Tỷ giá WOLF sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Landwolf (firstlandwolfeth) thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Landwolf (firstlandwolfeth) là ARS$0.006116 mỗi WOLF, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOLF. Khối lượng giao dịch của Landwolf (firstlandwolfeth) đã thay đổi 0.00% (ARS$0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOLF là ARS$0.
Thông tin thêm về Landwolf (firstlandwolfeth) trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Landwolf (firstlandwolfeth) phổ biến nhất là WOLF sang ARS, trong đó mã của Landwolf (firstlandwolfeth) là WOLF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOLF sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOLF sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Landwolf (firstlandwolfeth) phổ biến

WOLF đến TWD
1 WOLF thành NT$0.0001316 TWD
WOLF đến ARS
1 WOLF thành ARS$0.006116 ARS

WOLF đến CNY
1 WOLF thành ¥0.{4}2973 CNY

WOLF đến USD
1 WOLF thành $0.{5}4209 USD

WOLF đến AUD
1 WOLF thành AU$0.{5}6377 AUD

WOLF đến EUR
1 WOLF thành €0.{5}3606 EUR

WOLF đến CAD
1 WOLF thành C$0.{5}5871 CAD

WOLF đến KRW
1 WOLF thành ₩0.006169 KRW

WOLF đến JPY
1 WOLF thành ¥0.0006531 JPY

WOLF đến GBP
1 WOLF thành £0.{5}3153 GBP

WOLF đến BRL
1 WOLF thành R$0.{4}2236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

XDC đến ARS
1 XDC thành ARS$74.32 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành ARS$135,773,182.36 ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành ARS$4,599,434.62 ARS

LINK đến ARS
1 LINK thành ARS$21,095.09 ARS

BNB đến ARS
1 BNB thành ARS$1,330,023.2 ARS

SUI đến ARS
1 SUI thành ARS$2,439.81 ARS

SHIB đến ARS
1 SHIB thành ARS$0.01310 ARS

BCH đến ARS
1 BCH thành ARS$873,143.65 ARS

ZEC đến ARS
1 ZEC thành ARS$498,749.11 ARS

BOB đến ARS
1 BOB thành ARS$37.88 ARS
Bảng chuyển đổi từ WOLF sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Landwolf (firstlandwolfeth) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOLF thành Peso Argentina đã thay đổi +5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.006187 ARS và mức thấp nhất là 0.006093 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOLF là ARS$0.01529 ARS , thay đổi -60.01% so với giá hiện tại. Landwolf (firstlandwolfeth) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.85% so với năm trước.
-ARS$
0.0003116ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WOLF | ARS$0.003058 | ARS$0.003046 | +0.38% |
1 WOLF | ARS$0.006116 | ARS$0.006093 | +0.38% |
5 WOLF | ARS$0.03058 | ARS$0.03046 | +0.38% |
10 WOLF | ARS$0.06116 | ARS$0.06093 | +0.38% |
50 WOLF | ARS$0.3058 | ARS$0.3046 | +0.38% |
100 WOLF | ARS$0.6116 | ARS$0.6093 | +0.38% |
500 WOLF | ARS$3.06 | ARS$3.05 | +0.38% |
1000 WOLF | ARS$6.12 | ARS$6.09 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOLF/ARS
1 Landwolf (firstlandwolfeth) bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.006116.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOLF với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 163.5 WOLF đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOLF sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOLF sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOLF bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 817.52 WOLF, trong khi 5 WOLF sẽ có giá khoảng 0.03058ARS.
Giá cao nhất của WOLF/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOLF tính theo ARS là ARS$0.6226. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOLF/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Landwolf (firstlandwolfeth) tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) đã tăng 5.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) đã giảm 60.01% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOLF thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Landwolf (firstlandwolfeth) và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOLF/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOLF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOLF/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOLF/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOLF/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Landwolf (firstlandwolfeth) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Landwolf (firstlandwolfeth): WOLF sang Đô la Mỹ (USD), WOLF sang Euro (EUR), WOLF sang Bảng Anh (GBP), WOLF sang Đô la Canada (CAD), WOLF sang Rupee Ấn Độ (INR), WOLF sang Rupee Pakistan (PKR), WOLF sang Real Brazil (BRL), WOLF sang ...
Giá của Landwolf (firstlandwolfeth) ở Mỹ là $0.{5}4209 USD. Ngoài ra, giá của Landwolf (firstlandwolfeth) là €0.{5}3606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5871 CAD ở Canada, ₹0.0003794 INR ở Ấn Độ, ₨0.001181 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Landwolf (firstlandwolfeth) phổ biến nhất là WOLF sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.006116.
Giá của Landwolf (firstlandwolfeth) ở Mỹ là $0.{5}4209 USD. Ngoài ra, giá của Landwolf (firstlandwolfeth) là €0.{5}3606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5871 CAD ở Canada, ₹0.0003794 INR ở Ấn Độ, ₨0.001181 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Landwolf (firstlandwolfeth) phổ biến nhất là WOLF sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Landwolf (firstlandwolfeth) (WOLF) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.006116.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Musk: Lạc quan thận trọng về khả năng đạt được tái sử dụng hoàn toàn cho Starship vào năm sauTrend Research đã rút thêm 28,21 triệu NEIROETH khỏi CEX, hiện nắm giữ 67% tổng số tokenTuần này, dòng tiền ròng chảy ra từ các quỹ ETF Bitcoin giao ngay của Hoa Kỳ là 1,178 tỷ đô laMột địa chỉ cá voi đã thêm 1.501 ETH cách đây 6 giờ và đã tích trữ 6.468 ETH mà không bán trong ba tháng qua.Một địa chỉ cá voi đã tăng gấp ba lần lượng XPL nắm giữ và kiếm được lợi nhuận 1,946 triệu đô la chỉ trong một ngày.Sau 1.384 ngày, Ethereum cuối cùng đã đạt mức cao kỷ lục mới. Cột mốc tiếp theo là gì?Báo cáo tài trợ tiền điện tử quý 2 năm 2025: Tập trung vốn tăng cường, số tiền đầu tư tăng vọt lên 9,6 tỷ đô laSharpLink Gaming mua lại 1,5 tỷ USD cổ phiếu, củng cố chiến lược mua dự trữ EthereumGrayscale cùng nhiều quỹ lớn nộp lại hồ sơ XRP ETF Spot lên SECMột ví cá voi mở vị thế Long 3x trên XPL, hiện đang có khoảng 900.000 đô la lợi nhuận chưa chốt












































