Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88463.86 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88463.86 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88463.86 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LANA thành JPY
LANA/JPY: 1 LANA = 0.1384 JPY. Giá chuyển đổi 1 LanaCoin (LANA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1384 JPY hôm nay.

LANA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LANA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LanaCoin (LANA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LANA hiện có giá trị là 0.1384 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LANA hiện có giá 0.1384 JPY, nghĩa là mua 5 LANA sẽ mất 0.6922 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 7.22 LANA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 36.12 LANA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LANA sang JPY
Chuyển đổi JPY sang LANA
LanaCoin
Yên Nhật
1 LANA
0.1384 JPY
Đổi 1 LANA sang 0.1384 JPY
2 LANA
0.2769 JPY
Đổi 2 LANA sang 0.2769 JPY
5 LANA
0.6922 JPY
Đổi 5 LANA sang 0.6922 JPY
10 LANA
1.38 JPY
Đổi 10 LANA sang 1.38 JPY
20 LANA
2.77 JPY
Đổi 20 LANA sang 2.77 JPY
50 LANA
6.92 JPY
Đổi 50 LANA sang 6.92 JPY
100 LANA
13.84 JPY
Đổi 100 LANA sang 13.84 JPY
200 LANA
27.69 JPY
Đổi 200 LANA sang 27.69 JPY
500 LANA
69.22 JPY
Đổi 500 LANA sang 69.22 JPY
1000 LANA
138.43 JPY
Đổi 1000 LANA sang 138.43 JPY
5000 LANA
692.17 JPY
Đổi 5000 LANA sang 692.17 JPY
10000 LANA
1,384.33 JPY
Đổi 10000 LANA sang 1,384.33 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LANA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của LanaCoin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LANA sang JPY, lên đến 10000 LANA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
LanaCoin
1 JPY
7.22 LANA
Đổi 1 JPY sang 7.22 LANA
10 JPY
72.24 LANA
Đổi 10 JPY sang 72.24 LANA
50 JPY
361.18 LANA
Đổi 50 JPY sang 361.18 LANA
100 JPY
722.37 LANA
Đổi 100 JPY sang 722.37 LANA
200 JPY
1,444.74 LANA
Đổi 200 JPY sang 1,444.74 LANA
500 JPY
3,611.84 LANA
Đổi 500 JPY sang 3,611.84 LANA
1000 JPY
7,223.69 LANA
Đổi 1000 JPY sang 7,223.69 LANA
2000 JPY
14,447.38 LANA
Đổi 2000 JPY sang 14,447.38 LANA
5000 JPY
36,118.45 LANA
Đổi 5000 JPY sang 36,118.45 LANA
10000 JPY
72,236.89 LANA
Đổi 10000 JPY sang 72,236.89 LANA
50000 JPY
361,184.46 LANA
Đổi 50000 JPY sang 361,184.46 LANA
100000 JPY
722,368.93 LANA
Đổi 100000 JPY sang 722,368.93 LANA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành LANA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo LanaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang LANA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LANA/JPY
LANA/JPY: 1 LANA = 0.1384 JPY; 2025/12/31 03:45:02
Trong 1D vừa qua, LanaCoin đã thay đổi +1.82% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LanaCoin(LANA) đã thay đổi +1.82% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành LANA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LANA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của LanaCoin/JPY
Giá LanaCoin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1399 JPY trong khi giá LanaCoin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1352 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LanaCoin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LANA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1394 JPY | 0.1399 JPY | 0.1477 JPY | 0.1966 JPY |
Thấp | 0.1358 JPY | 0.1352 JPY | 0.1316 JPY | 0.1275 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.82% | +1.63% | +1.73% | -25.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LANA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LANA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LANA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LanaCoin
Số liệu thị trường LANA sang JPY
LANA/JPY:
¥0.1384
Khối lượng LANA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LANA:
--
Nguồn cung lưu hành LANA:
0 LANA
Tỷ giá LANA sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LanaCoin thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LanaCoin là ¥0.1384 mỗi LANA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LANA. Khối lượng giao dịch của LanaCoin đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LANA là ¥0.
Thông tin thêm về LanaCoin trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LanaCoin phổ biến nhất là LANA sang JPY, trong đó mã của LanaCoin là LANA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LANA sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LANA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LanaCoin phổ biến
LANA đến TWD
1 LANA thành NT$0.02780 TWD
LANA đến CNY
1 LANA thành ¥0.006186 CNY
LANA đến USD
1 LANA thành $0.0008849 USD
LANA đến AUD
1 LANA thành AU$0.001322 AUD
LANA đến EUR
1 LANA thành €0.0007536 EUR
LANA đến CAD
1 LANA thành C$0.001212 CAD
LANA đến KRW
1 LANA thành ₩1.27 KRW
LANA đến JPY
1 LANA thành ¥0.1384 JPY
LANA đến GBP
1 LANA thành £0.0006573 GBP
LANA đến BRL
1 LANA thành R$0.004847 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.04 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥13.89 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥313.78 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.8944 JPY

XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.87 JPY

BETA đến JPY
1 BETA thành ¥5.15 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥28.71 JPY

WAL đến JPY
1 WAL thành ¥20.05 JPY

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥32.81 JPY

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥79.08 JPY
Bảng chuyển đổi từ LANA sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của LanaCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LANA thành Yên Nhật đã thay đổi +1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.82%, đạt mức cao nhất là 0.1394 JPY và mức thấp nhất là 0.1358 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 LANA là ¥0.1361 JPY , thay đổi +1.73% so với giá hiện tại. LanaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.14% so với năm trước.
-¥
0.005987JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LANA | ¥0.06922 | ¥0.06798 | +1.82% |
1 LANA | ¥0.1384 | ¥0.1360 | +1.82% |
5 LANA | ¥0.6922 | ¥0.6798 | +1.82% |
10 LANA | ¥1.38 | ¥1.36 | +1.82% |
50 LANA | ¥6.92 | ¥6.8 | +1.82% |
100 LANA | ¥13.84 | ¥13.6 | +1.82% |
500 LANA | ¥69.22 | ¥67.98 | +1.82% |
1000 LANA | ¥138.43 | ¥135.95 | +1.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp LANA/JPY
1 LanaCoin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 LanaCoin (LANA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1384.
Tôi có thể mua bao nhiêu LANA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.22 LANA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LANA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LANA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LANA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 36.12 LANA, trong khi 5 LANA sẽ có giá khoảng 0.6922JPY.
Giá cao nhất của LANA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LANA tính theo JPY là ¥0.9998. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LANA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LanaCoin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LanaCoin (LANA) đã tăng 1.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LanaCoin (LANA) đã tăng 1.73% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LANA thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LanaCoin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LANA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LANA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LANA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LANA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LANA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LanaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










