Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93147.14 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93147.14 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93147.14 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KBD thành KES
KBD/KES: 1 KBD = 0.01055 KES. Giá chuyển đổi 1 Kyberdyne (KBD) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01055 KES hôm nay.

KBD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KBD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyberdyne (KBD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KBD hiện có giá trị là 0.01055 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KBD hiện có giá 0.01055 KES, nghĩa là mua 5 KBD sẽ mất 0.05274 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 94.8 KBD và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 474.02 KBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KBD sang KES
Chuyển đổi KES sang KBD
Kyberdyne
Shilling Kenya
1 KBD
0.01055 KES
Đổi 1 KBD sang 0.01055 KES
2 KBD
0.02110 KES
Đổi 2 KBD sang 0.02110 KES
5 KBD
0.05274 KES
Đổi 5 KBD sang 0.05274 KES
10 KBD
0.1055 KES
Đổi 10 KBD sang 0.1055 KES
20 KBD
0.2110 KES
Đổi 20 KBD sang 0.2110 KES
50 KBD
0.5274 KES
Đổi 50 KBD sang 0.5274 KES
100 KBD
1.05 KES
Đổi 100 KBD sang 1.05 KES
200 KBD
2.11 KES
Đổi 200 KBD sang 2.11 KES
500 KBD
5.27 KES
Đổi 500 KBD sang 5.27 KES
1000 KBD
10.55 KES
Đổi 1000 KBD sang 10.55 KES
5000 KBD
52.74 KES
Đổi 5000 KBD sang 52.74 KES
10000 KBD
105.48 KES
Đổi 10000 KBD sang 105.48 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KBD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Kyberdyne tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KBD sang KES, lên đến 10000 KBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Kyberdyne
1 KES
94.8 KBD
Đổi 1 KES sang 94.8 KBD
10 KES
948.04 KBD
Đổi 10 KES sang 948.04 KBD
50 KES
4,740.2 KBD
Đổi 50 KES sang 4,740.2 KBD
100 KES
9,480.41 KBD
Đổi 100 KES sang 9,480.41 KBD
200 KES
18,960.81 KBD
Đổi 200 KES sang 18,960.81 KBD
500 KES
47,402.03 KBD
Đổi 500 KES sang 47,402.03 KBD
1000 KES
94,804.07 KBD
Đổi 1000 KES sang 94,804.07 KBD
2000 KES
189,608.13 KBD
Đổi 2000 KES sang 189,608.13 KBD
5000 KES
474,020.33 KBD
Đổi 5000 KES sang 474,020.33 KBD
10000 KES
948,040.66 KBD
Đổi 10000 KES sang 948,040.66 KBD
50000 KES
4,740,203.32 KBD
Đổi 50000 KES sang 4,740,203.32 KBD
100000 KES
9,480,406.63 KBD
Đổi 100000 KES sang 9,480,406.63 KBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KBD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Kyberdyne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KBD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KBD/KES
KBD/KES: 1 KBD = 0.01055 KES; 2025/12/03 20:02:50
Trong 1D vừa qua, Kyberdyne đã thay đổi +5.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyberdyne(KBD) đã thay đổi +5.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KBD sang KES: Biến động và thay đổi giá của Kyberdyne/KES
Giá Kyberdyne cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01133 KES trong khi giá Kyberdyne thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.009767 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyberdyne theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KBD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01274 KES | 0.01133 KES | 0.01773 KES | 0.02330 KES |
Thấp | 0.009966 KES | 0.009767 KES | 0.009691 KES | 0.009691 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.19% | +6.29% | -10.63% | -3.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KBD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kyberdyne
Số liệu thị trường KBD sang KES
KBD/KES:
KSh0.01055
Khối lượng KBD 24 giờ:
KSh990,649.99
Vốn hóa thị trường KBD:
--
Nguồn cung lưu hành KBD:
0 KBD
Tỷ giá KBD sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyberdyne thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyberdyne là KSh0.01055 mỗi KBD, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBD. Khối lượng giao dịch của Kyberdyne đã thay đổi -35.12% (KSh-536,163.44 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBD là KSh1,526,813.43.
Thông tin thêm về Kyberdyne trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang KES, trong đó mã của Kyberdyne là KBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KBD sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KBD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kyberdyne phổ biến

KBD đến TWD
1 KBD thành NT$0.002548 TWD
KBD đến KES
1 KBD thành KSh0.01054 KES

KBD đến CNY
1 KBD thành ¥0.0005764 CNY

KBD đến USD
1 KBD thành $0.{4}8152 USD

KBD đến AUD
1 KBD thành AU$0.0001236 AUD

KBD đến EUR
1 KBD thành €0.{4}6989 EUR

KBD đến CAD
1 KBD thành C$0.0001137 CAD

KBD đến KRW
1 KBD thành ₩0.1195 KRW

KBD đến JPY
1 KBD thành ¥0.01264 JPY

KBD đến GBP
1 KBD thành £0.{4}6113 GBP

KBD đến BRL
1 KBD thành R$0.0004325 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.65 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,035,550.94 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh405,005.41 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,867.8 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh216.13 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,341.85 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,298.07 KES

TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.44 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,365.32 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.28 KES
Bảng chuyển đổi từ KBD sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Kyberdyne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBD thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.19%, đạt mức cao nhất là 0.01274 KES và mức thấp nhất là 0.009966 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KBD là KSh0.01181 KES , thay đổi -10.63% so với giá hiện tại. Kyberdyne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.61% so với năm trước.
-KSh
0.004454KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KBD | KSh0.005274 | KSh0.005013 | +5.19% |
1 KBD | KSh0.01055 | KSh0.01003 | +5.19% |
5 KBD | KSh0.05274 | KSh0.05013 | +5.19% |
10 KBD | KSh0.1055 | KSh0.1003 | +5.19% |
50 KBD | KSh0.5274 | KSh0.5013 | +5.19% |
100 KBD | KSh1.05 | KSh1 | +5.19% |
500 KBD | KSh5.27 | KSh5.01 | +5.19% |
1000 KBD | KSh10.55 | KSh10.03 | +5.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp KBD/KES
1 Kyberdyne bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Kyberdyne (KBD) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01055.
Tôi có thể mua bao nhiêu KBD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 94.8 KBD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KBD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KBD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KBD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 474.02 KBD, trong khi 5 KBD sẽ có giá khoảng 0.05274KES.
Giá cao nhất của KBD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KBD tính theo KES là KSh13.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KBD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyberdyne tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã tăng 6.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã giảm 10.63% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KBD thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyberdyne và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KBD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KBD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KBD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KBD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyberdyne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyberdyne: KBD sang Đô la Mỹ (USD), KBD sang Euro (EUR), KBD sang Bảng Anh (GBP), KBD sang Đô la Canada (CAD), KBD sang Rupee Ấn Độ (INR), KBD sang Rupee Pakistan (PKR), KBD sang Real Brazil (BRL), KBD sang ...
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.{4}8152 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.{4}6989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001137 CAD ở Canada, ₹0.007350 INR ở Ấn Độ, ₨0.02286 PKR ở Pakistan, R$0.0004325 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01055.
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.{4}8152 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.{4}6989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001137 CAD ở Canada, ₹0.007350 INR ở Ấn Độ, ₨0.02286 PKR ở Pakistan, R$0.0004325 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01055.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































