Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.58 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.58 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.58 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KSM thành HKD
KSM/HKD: 1 KSM = 52.64 HKD. Giá chuyển đổi 1 Kusama (KSM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 52.64 HKD hôm nay.

KSM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KSM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kusama (KSM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KSM hiện có giá trị là 52.64 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KSM hiện có giá 52.64 HKD, nghĩa là mua 5 KSM sẽ mất 263.21 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.01900 KSM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.09498 KSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KSM sang HKD
Chuyển đổi HKD sang KSM
Kusama
Đô la Hồng Kông
1 KSM
52.64 HKD
Đổi 1 KSM sang 52.64 HKD
2 KSM
105.28 HKD
Đổi 2 KSM sang 105.28 HKD
5 KSM
263.21 HKD
Đổi 5 KSM sang 263.21 HKD
10 KSM
526.42 HKD
Đổi 10 KSM sang 526.42 HKD
20 KSM
1,052.85 HKD
Đổi 20 KSM sang 1,052.85 HKD
50 KSM
2,632.12 HKD
Đổi 50 KSM sang 2,632.12 HKD
100 KSM
5,264.23 HKD
Đổi 100 KSM sang 5,264.23 HKD
200 KSM
10,528.47 HKD
Đổi 200 KSM sang 10,528.47 HKD
500 KSM
26,321.17 HKD
Đổi 500 KSM sang 26,321.17 HKD
1000 KSM
52,642.35 HKD
Đổi 1000 KSM sang 52,642.35 HKD
5000 KSM
263,211.74 HKD
Đổi 5000 KSM sang 263,211.74 HKD
10000 KSM
526,423.47 HKD
Đổi 10000 KSM sang 526,423.47 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KSM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kusama tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KSM sang HKD, lên đến 10000 KSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Kusama
1 HKD
0.01900 KSM
Đổi 1 HKD sang 0.01900 KSM
10 HKD
0.1900 KSM
Đổi 10 HKD sang 0.1900 KSM
50 HKD
0.9498 KSM
Đổi 50 HKD sang 0.9498 KSM
100 HKD
1.9 KSM
Đổi 100 HKD sang 1.9 KSM
200 HKD
3.8 KSM
Đổi 200 HKD sang 3.8 KSM
500 HKD
9.5 KSM
Đổi 500 HKD sang 9.5 KSM
1000 HKD
19 KSM
Đổi 1000 HKD sang 19 KSM
2000 HKD
37.99 KSM
Đổi 2000 HKD sang 37.99 KSM
5000 HKD
94.98 KSM
Đổi 5000 HKD sang 94.98 KSM
10000 HKD
189.96