Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KRL thành MYR

KRL/MYR: 1 KRL = 0.8633 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kryll (KRL) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.8633 MYR hôm nay.
KRL
KRL
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRL/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryll (KRL) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRL hiện có giá trị là 0.8633 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRL hiện có giá 0.8633 MYR, nghĩa là mua 5 KRL sẽ mất 4.32 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.16 KRL và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5.79 KRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KRL sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KRL

Kryll
Ringgit Malaysia
1 KRL
0.8633  MYR
Đổi 1 KRL sang 0.8633 MYR
2 KRL
1.73  MYR
Đổi 2 KRL sang 1.73 MYR
5 KRL
4.32  MYR
Đổi 5 KRL sang 4.32 MYR
10 KRL
8.63  MYR
Đổi 10 KRL sang 8.63 MYR
20 KRL
17.27  MYR
Đổi 20 KRL sang 17.27 MYR
50 KRL
43.17  MYR
Đổi 50 KRL sang 43.17 MYR
100 KRL
86.33  MYR
Đổi 100 KRL sang 86.33 MYR
200 KRL
172.67  MYR
Đổi 200 KRL sang 172.67 MYR
500 KRL
431.66  MYR
Đổi 500 KRL sang 431.66 MYR
1000 KRL
863.33  MYR
Đổi 1000 KRL sang 863.33 MYR
5000 KRL
4,316.64  MYR
Đổi 5000 KRL sang 4,316.64 MYR
10000 KRL
8,633.27  MYR
Đổi 10000 KRL sang 8,633.27 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRL thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kryll tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRL sang MYR, lên đến 10000 KRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kryll
1 MYR
1.16 KRL
Đổi 1 MYR sang 1.16 KRL
10 MYR
11.58 KRL
Đổi 10 MYR sang 11.58 KRL
50 MYR
57.92 KRL
Đổi 50 MYR sang 57.92 KRL
100 MYR
115.83 KRL
Đổi 100 MYR sang 115.83 KRL
200 MYR
231.66 KRL
Đổi 200 MYR sang 231.66 KRL
500 MYR
579.15 KRL
Đổi 500 MYR sang 579.15 KRL
1000 MYR
1,158.31 KRL
Đổi 1000 MYR sang 1,158.31 KRL
2000 MYR
2,316.62 KRL
Đổi 2000 MYR sang 2,316.62 KRL
5000 MYR
5,791.55 KRL
Đổi 5000 MYR sang 5,791.55 KRL
10000 MYR
11,583.09 KRL
Đổi 10000 MYR sang 11,583.09 KRL
50000 MYR
57,915.45 KRL
Đổi 50000 MYR sang 57,915.45 KRL
100000 MYR
115,830.9 KRL
Đổi 100000 MYR sang 115,830.9 KRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KRL toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kryll đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KRL, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KRL/MYR

KRL/MYR: 1 KRL = 0.8633 MYR; 2025/12/03 23:15:08
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi +1.27% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi +1.27% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KRL sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kryll/MYR

Giá Kryll cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.9062 MYR trong khi giá Kryll thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.8346 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryll theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRL theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8898 MYR
0.9062 MYR
1.01 MYR
1.42 MYR
Thấp
0.8506 MYR
0.8346 MYR
0.8281 MYR
0.8281 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.27%
+0.01%
-14.57%
-39.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kryll

Số liệu thị trường KRL sang MYR

KRL/MYR:
RM0.8633
Khối lượng KRL 24 giờ:
RM714,913.59
Vốn hóa thị trường KRL:
RM34,448,811.87
Nguồn cung lưu hành KRL:
39.90M KRL

Tỷ giá KRL sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kryll là RM0.8633 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của RM34,448,811.87 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,902,370 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi +17.63% (RM107,127.21 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là RM607,786.38.

Thông tin thêm về Kryll trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang MYR, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KRL sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KRL sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kryll phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KRL đến TWD
1 KRL thành NT$6.54 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KRL đến MYR
1 KRL thành RM0.8633 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KRL đến CNY
1 KRL thành ¥1.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
KRL đến USD
1 KRL thành $0.2089 USD
popular info Đô la Úc
KRL đến AUD
1 KRL thành AU$0.3165 AUD
popular info Euro
KRL đến EUR
1 KRL thành €0.1790 EUR
popular info Đô la Canada
KRL đến CAD
1 KRL thành C$0.2914 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KRL đến KRW
1 KRL thành ₩306.29 KRW
popular info Yên Nhật
KRL đến JPY
1 KRL thành ¥32.42 JPY
popular info Bảng Anh
KRL đến GBP
1 KRL thành £0.1565 GBP
popular info Real Brazil
KRL đến BRL
1 KRL thành R$1.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets XDC Network
XDC đến MYR
1 XDC thành RM0.2111 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM13,210.22 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM60.62 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,795.62 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM7.05 MYR
other assets Shiba Inu
SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}3748 MYR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MYR
1 BCH thành RM2,466.77 MYR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.9066 MYR
other assets Zcash
ZEC đến MYR
1 ZEC thành RM1,420.27 MYR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MYR
1 BOB thành RM0.1126 MYR

Bảng chuyển đổi từ KRL sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.27%, đạt mức cao nhất là 0.8898 MYR và mức thấp nhất là 0.8506 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là RM1.01 MYR , thay đổi -14.57% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi
-RM
1.74MYR
, tương đương mức thay đổi -66.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KRL
RM0.4317RM0.4263
+1.27%
1 KRL
RM0.8633RM0.8525
+1.27%
5 KRL
RM4.32RM4.26
+1.27%
10 KRL
RM8.63RM8.53
+1.27%
50 KRL
RM43.17RM42.63
+1.27%
100 KRL
RM86.33RM85.25
+1.27%
500 KRL
RM431.66RM426.26
+1.27%
1000 KRL
RM863.33RM852.52
+1.27%

Câu Hỏi Thường Gặp KRL/MYR

1 Kryll bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kryll (KRL) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.8633.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRL với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 KRL đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRL sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRL sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRL bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5.79 KRL, trong khi 5 KRL sẽ có giá khoảng 4.32MYR.
Giá cao nhất của KRL/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRL tính theo MYR là RM19.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRL/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryll tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã tăng 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 14.57% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRL thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryll và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRL/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRL/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRL/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRL/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryll và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kryll: KRL sang Đô la Mỹ (USD), KRL sang Euro (EUR), KRL sang Bảng Anh (GBP), KRL sang Đô la Canada (CAD), KRL sang Rupee Ấn Độ (INR), KRL sang Rupee Pakistan (PKR), KRL sang Real Brazil (BRL), KRL sang ...
Giá của Kryll ở Mỹ là $0.2089 USD. Ngoài ra, giá của Kryll là €0.1790 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2914 CAD ở Canada, ₹18.84 INR ở Ấn Độ, ₨58.85 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kryll phổ biến nhất là KRL sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Kryll (KRL) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.8633.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.