Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88345.83 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88345.83 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88345.83 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAY thành AZN
KLAY/AZN: 1 KLAY = 0.09444 AZN. Giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09444 AZN hôm nay.

KLAY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaytn (KLAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAY hiện có giá trị là 0.09444 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAY hiện có giá 0.09444 AZN, nghĩa là mua 5 KLAY sẽ mất 0.4722 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.59 KLAY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 52.95 KLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLAY sang AZN
Chuyển đổi AZN sang KLAY
Klaytn
Manat Azerbaijani
1 KLAY
0.09444 AZN
Đổi 1 KLAY sang 0.09444 AZN
2 KLAY
0.1889 AZN
Đổi 2 KLAY sang 0.1889 AZN
5 KLAY
0.4722 AZN
Đổi 5 KLAY sang 0.4722 AZN
10 KLAY
0.9444 AZN
Đổi 10 KLAY sang 0.9444 AZN
20 KLAY
1.89 AZN
Đổi 20 KLAY sang 1.89 AZN
50 KLAY
4.72 AZN
Đổi 50 KLAY sang 4.72 AZN
100 KLAY
9.44 AZN
Đổi 100 KLAY sang 9.44 AZN
200 KLAY
18.89 AZN
Đổi 200 KLAY sang 18.89 AZN
500 KLAY
47.22 AZN
Đổi 500 KLAY sang 47.22 AZN
1000 KLAY
94.44 AZN
Đổi 1000 KLAY sang 94.44 AZN
5000 KLAY
472.18 AZN
Đổi 5000 KLAY sang 472.18 AZN
10000 KLAY
944.37 AZN
Đổi 10000 KLAY sang 944.37 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Klaytn tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAY sang AZN, lên đến 10000 KLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Klaytn
1 AZN
10.59 KLAY
Đổi 1 AZN sang 10.59 KLAY
10 AZN
105.89 KLAY
Đổi 10 AZN sang 105.89 KLAY
50 AZN
529.45 KLAY
Đổi 50 AZN sang 529.45 KLAY
100 AZN
1,058.91 KLAY
Đổi 100 AZN sang 1,058.91 KLAY
200 AZN
2,117.82 KLAY
Đổi 200 AZN sang 2,117.82 KLAY
500 AZN
5,294.54 KLAY
Đổi 500 AZN sang 5,294.54 KLAY
1000 AZN
10,589.09 KLAY
Đổi 1000 AZN sang 10,589.09 KLAY
2000 AZN
21,178.17 KLAY
Đổi 2000 AZN sang 21,178.17 KLAY
5000 AZN
52,945.43 KLAY
Đổi 5000 AZN sang 52,945.43 KLAY
10000 AZN
105,890.86 KLAY
Đổi 10000 AZN sang 105,890.86 KLAY
50000 AZN
529,454.32 KLAY
Đổi 50000 AZN sang 529,454.32 KLAY
100000 AZN
1,058,908.64 KLAY
Đổi 100000 AZN sang 1,058,908.64 KLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành KLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Klaytn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang KLAY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLAY/AZN
KLAY/AZN: 1 KLAY = 0.09444 AZN; 2025/12/30 17:45:39
Trong 1D vừa qua, Klaytn đã thay đổi -1.46% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaytn(KLAY) đã thay đổi -1.46% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành KLAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KLAY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của /AZN
Giá cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.09963 AZN trong khi giá thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.09269 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09705 AZN | 0.09963 AZN | 0.1386 AZN | 0.2664 AZN |
Thấp | 0.09367 AZN | 0.09269 AZN | 0.09137 AZN | 0.09137 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.46% | -4.26% | -29.94% | -64.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLAY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klaytn
Số liệu thị trường KLAY sang AZN
KLAY/AZN:
₼0.09444
Khối lượng KLAY 24 giờ:
₼9,431.29
Vốn hóa thị trường KLAY:
--
Nguồn cung lưu hành KLAY:
0 KLAY
Tỷ giá KLAY sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaytn thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaytn là ₼0.09444 mỗi KLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLAY. Khối lượng giao dịch của Klaytn đã thay đổi +148.67% (₼5,638.53 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAY là ₼3,792.76.
Thông tin thêm về Klaytn trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang AZN, trong đó mã của Klaytn là KLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLAY sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLAY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klaytn phổ biến
KLAY đến TWD
1 KLAY thành NT$1.74 TWD
KLAY đến AZN
1 KLAY thành ₼0.09444 AZN
KLAY đến CNY
1 KLAY thành ¥0.3887 CNY
KLAY đến USD
1 KLAY thành $0.05555 USD
KLAY đến AUD
1 KLAY thành AU$0.08289 AUD
KLAY đến EUR
1 KLAY thành €0.04721 EUR
KLAY đến CAD
1 KLAY thành C$0.07599 CAD
KLAY đến KRW
1 KLAY thành ₩79.97 KRW
KLAY đến JPY
1 KLAY thành ¥8.68 JPY
KLAY đến GBP
1 KLAY thành £0.04122 GBP
KLAY đến BRL
1 KLAY thành R$0.3054 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

LIT đến AZN
1 LIT thành ₼4.94 AZN

ELIZAOS đến AZN
1 ELIZAOS thành ₼0.01102 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.2108 AZN

ZRX đến AZN
1 ZRX thành ₼0.2826 AZN

WCT đến AZN
1 WCT thành ₼0.1620 AZN

VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01157 AZN

H đến AZN
1 H thành ₼0.2846 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼0.2875 AZN

MAVIA đến AZN
1 MAVIA thành ₼0.1006 AZN

MANTA đến AZN
1 MANTA thành ₼0.1347 AZN
Bảng chuyển đổi từ KLAY sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Klaytn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -4.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.09705 AZN và mức thấp nhất là 0.09367 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAY là ₼0.1348 AZN , thay đổi -29.94% so với giá hiện tại. Klaytn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.12% so với năm trước.
-₼
0.2327AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KLAY | ₼0.04722 | ₼0.04792 | -1.46% |
1 KLAY | ₼0.09444 | ₼0.09583 | -1.46% |
5 KLAY | ₼0.4722 | ₼0.4792 | -1.46% |
10 KLAY | ₼0.9444 | ₼0.9583 | -1.46% |
50 KLAY | ₼4.72 | ₼4.79 | -1.46% |
100 KLAY | ₼9.44 | ₼9.58 | -1.46% |
500 KLAY | ₼47.22 | ₼47.92 | -1.46% |
1000 KLAY | ₼94.44 | ₼95.83 | -1.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLAY/AZN
1 Klaytn bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Klaytn (KLAY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09444.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.59 KLAY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 52.95 KLAY, trong khi 5 KLAY sẽ có giá khoảng 0.4722AZN.
Giá cao nhất của KLAY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAY tính theo AZN là ₼7.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã giảm 4.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã giảm 29.94% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaytn và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaytn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













