Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIP thành KES

KIP/KES: 1 KIP = 0.02286 KES. Giá chuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02286 KES hôm nay.
KIP
KIP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIP Protocol (KIP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIP hiện có giá trị là 0.02286 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIP hiện có giá 0.02286 KES, nghĩa là mua 5 KIP sẽ mất 0.1143 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 43.75 KIP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 218.77 KIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIP sang KES

Chuyển đổi KES sang KIP

KIP Protocol
Shilling Kenya
1 KIP
0.02286  KES
Đổi 1 KIP sang 0.02286 KES
2 KIP
0.04571  KES
Đổi 2 KIP sang 0.04571 KES
5 KIP
0.1143  KES
Đổi 5 KIP sang 0.1143 KES
10 KIP
0.2286  KES
Đổi 10 KIP sang 0.2286 KES
20 KIP
0.4571  KES
Đổi 20 KIP sang 0.4571 KES
50 KIP
1.14  KES
Đổi 50 KIP sang 1.14 KES
100 KIP
2.29  KES
Đổi 100 KIP sang 2.29 KES
200 KIP
4.57  KES
Đổi 200 KIP sang 4.57 KES
500 KIP
11.43  KES
Đổi 500 KIP sang 11.43 KES
1000 KIP
22.86  KES
Đổi 1000 KIP sang 22.86 KES
5000 KIP
114.28  KES
Đổi 5000 KIP sang 114.28 KES
10000 KIP
228.55  KES
Đổi 10000 KIP sang 228.55 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của KIP Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIP sang KES, lên đến 10000 KIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
KIP Protocol
1 KES
43.75 KIP
Đổi 1 KES sang 43.75 KIP
10 KES
437.53 KIP
Đổi 10 KES sang 437.53 KIP
50 KES
2,187.66 KIP
Đổi 50 KES sang 2,187.66 KIP
100 KES
4,375.32 KIP
Đổi 100 KES sang 4,375.32 KIP
200 KES
8,750.64 KIP
Đổi 200 KES sang 8,750.64 KIP
500 KES
21,876.59 KIP
Đổi 500 KES sang 21,876.59 KIP
1000 KES
43,753.19 KIP
Đổi 1000 KES sang 43,753.19 KIP
2000 KES
87,506.38 KIP
Đổi 2000 KES sang 87,506.38 KIP
5000 KES
218,765.95 KIP
Đổi 5000 KES sang 218,765.95 KIP
10000 KES
437,531.89 KIP
Đổi 10000 KES sang 437,531.89 KIP
50000 KES
2,187,659.45 KIP
Đổi 50000 KES sang 2,187,659.45 KIP
100000 KES
4,375,318.9 KIP
Đổi 100000 KES sang 4,375,318.9 KIP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KIP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo KIP Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KIP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIP/KES

KIP/KES: 1 KIP = 0.02286 KES; 2025/12/04 04:08:33
Trong 1D vừa qua, KIP Protocol đã thay đổi -6.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIP Protocol(KIP) đã thay đổi -6.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KIP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KIP sang KES: Biến động và thay đổi giá của KIP Protocol/KES

Giá KIP Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02613 KES trong khi giá KIP Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02249 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIP Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02411 KES
0.02613 KES
0.03208 KES
0.07454 KES
Thấp
0.02249 KES
0.02249 KES
0.02249 KES
0.02249 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.40%
-13.30%
-14.54%
-62.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KIP Protocol

Số liệu thị trường KIP sang KES

KIP/KES:
KSh0.02286
Khối lượng KIP 24 giờ:
KSh24,309,584.69
Vốn hóa thị trường KIP:
--
Nguồn cung lưu hành KIP:
0 KIP

Tỷ giá KIP sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIP Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIP Protocol là KSh0.02286 mỗi KIP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIP. Khối lượng giao dịch của KIP Protocol đã thay đổi +1.56% (KSh372,485.21 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIP là KSh23,937,099.49.

Thông tin thêm về KIP Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang KES, trong đó mã của KIP Protocol là KIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIP sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KIP Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIP đến TWD
1 KIP thành NT$0.005532 TWD
popular info Shilling Kenya
KIP đến KES
1 KIP thành KSh0.02286 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIP đến CNY
1 KIP thành ¥0.001248 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIP đến USD
1 KIP thành $0.0001766 USD
popular info Đô la Úc
KIP đến AUD
1 KIP thành AU$0.0002673 AUD
popular info Euro
KIP đến EUR
1 KIP thành €0.0001514 EUR
popular info Đô la Canada
KIP đến CAD
1 KIP thành C$0.0002466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIP đến KRW
1 KIP thành ₩0.2596 KRW
popular info Yên Nhật
KIP đến JPY
1 KIP thành ¥0.02742 JPY
popular info Bảng Anh
KIP đến GBP
1 KIP thành £0.0001324 GBP
popular info Real Brazil
KIP đến BRL
1 KIP thành R$0.0009376 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh415,358.64 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh118,673.05 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,889.99 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001152 KES
other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KES
1 BSU thành KSh28.6 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.71 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh76,693.26 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh10.3 KES
other assets World Mobile Token
WMTX đến KES
1 WMTX thành KSh14.78 KES

Bảng chuyển đổi từ KIP sang KES

Tỷ giá hoán đổi của KIP Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIP thành Shilling Kenya đã thay đổi -13.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.02411 KES và mức thấp nhất là 0.02249 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KIP là KSh0.02668 KES , thay đổi -14.54% so với giá hiện tại. KIP Protocol đã thay đổi
+KSh
0.02250KES
, tương đương mức thay đổi -99.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIP
KSh0.01143KSh0.01220
-6.40%
1 KIP
KSh0.02286KSh0.02439
-6.40%
5 KIP
KSh0.1143KSh0.1220
-6.40%
10 KIP
KSh0.2286KSh0.2439
-6.40%
50 KIP
KSh1.14KSh1.22
-6.40%
100 KIP
KSh2.29KSh2.44
-6.40%
500 KIP
KSh11.43KSh12.2
-6.40%
1000 KIP
KSh22.86KSh24.39
-6.40%

Câu Hỏi Thường Gặp KIP/KES

1 KIP Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 KIP Protocol (KIP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02286.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.75 KIP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 218.77 KIP, trong khi 5 KIP sẽ có giá khoảng 0.1143KES.
Giá cao nhất của KIP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIP tính theo KES là KSh5.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIP Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã giảm 13.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã giảm 14.54% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIP thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIP Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIP Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KIP Protocol: KIP sang Đô la Mỹ (USD), KIP sang Euro (EUR), KIP sang Bảng Anh (GBP), KIP sang Đô la Canada (CAD), KIP sang Rupee Ấn Độ (INR), KIP sang Rupee Pakistan (PKR), KIP sang Real Brazil (BRL), KIP sang ...
Giá của KIP Protocol ở Mỹ là $0.0001766 USD. Ngoài ra, giá của KIP Protocol là €0.0001514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001324 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002466 CAD ở Canada, ₹0.01593 INR ở Ấn Độ, ₨0.04976 PKR ở Pakistan, R$0.0009376 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 KIP Protocol (KIP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02286.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.