Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KRS thành OMR

KRS/OMR: 1 KRS = 0.{6}2825 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kingdom Raids (KRS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}2825 OMR hôm nay.
KRS
KRS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kingdom Raids (KRS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRS hiện có giá trị là 0.{6}2825 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRS hiện có giá 0.{6}2825 OMR, nghĩa là mua 5 KRS sẽ mất 0.{5}1413 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,539,636.16 KRS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 17,698,180.81 KRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KRS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KRS

Kingdom Raids
Rial Oman
1 KRS
0.{6}2825  OMR
Đổi 1 KRS sang 0.{6}2825 OMR
2 KRS
0.{6}5650  OMR
Đổi 2 KRS sang 0.{6}5650 OMR
5 KRS
0.{5}1413  OMR
Đổi 5 KRS sang 0.{5}1413 OMR
10 KRS
0.{5}2825  OMR
Đổi 10 KRS sang 0.{5}2825 OMR
20 KRS
0.{5}5650  OMR
Đổi 20 KRS sang 0.{5}5650 OMR
50 KRS
0.{4}1413  OMR
Đổi 50 KRS sang 0.{4}1413 OMR
100 KRS
0.{4}2825  OMR
Đổi 100 KRS sang 0.{4}2825 OMR
200 KRS
0.{4}5650  OMR
Đổi 200 KRS sang 0.{4}5650 OMR
500 KRS
0.0001413  OMR
Đổi 500 KRS sang 0.0001413 OMR
1000 KRS
0.0002825  OMR
Đổi 1000 KRS sang 0.0002825 OMR
5000 KRS
0.001413  OMR
Đổi 5000 KRS sang 0.001413 OMR
10000 KRS
0.002825  OMR
Đổi 10000 KRS sang 0.002825 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kingdom Raids tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRS sang OMR, lên đến 10000 KRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kingdom Raids
1 OMR
3,539,636.16 KRS
Đổi 1 OMR sang 3,539,636.16 KRS
10 OMR
35,396,361.61 KRS
Đổi 10 OMR sang 35,396,361.61 KRS
50 OMR
176,981,808.06 KRS
Đổi 50 OMR sang 176,981,808.06 KRS
100 OMR
353,963,616.12 KRS
Đổi 100 OMR sang 353,963,616.12 KRS
200 OMR
707,927,232.23 KRS
Đổi 200 OMR sang 707,927,232.23 KRS
500 OMR
1,769,818,080.58 KRS
Đổi 500 OMR sang 1,769,818,080.58 KRS
1000 OMR
3,539,636,161.17 KRS
Đổi 1000 OMR sang 3,539,636,161.17 KRS
2000 OMR
7,079,272,322.33 KRS
Đổi 2000 OMR sang 7,079,272,322.33 KRS
5000 OMR
17,698,180,805.84 KRS
Đổi 5000 OMR sang 17,698,180,805.84 KRS
10000 OMR
35,396,361,611.67 KRS
Đổi 10000 OMR sang 35,396,361,611.67 KRS
50000 OMR
176,981,808,058.36 KRS
Đổi 50000 OMR sang 176,981,808,058.36 KRS
100000 OMR
353,963,616,116.71 KRS
Đổi 100000 OMR sang 353,963,616,116.71 KRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KRS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kingdom Raids đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KRS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KRS/OMR

KRS/OMR: 1 KRS = 0.{6}2825 OMR; 2025/12/03 19:07:39
Trong 1D vừa qua, Kingdom Raids đã thay đổi +1.13% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kingdom Raids(KRS) đã thay đổi +1.13% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KRS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KRS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kingdom Raids/OMR

Giá Kingdom Raids cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}2962 OMR trong khi giá Kingdom Raids thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}2659 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kingdom Raids theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}2835 OMR
0.{6}2962 OMR
0.{6}3766 OMR
0.{6}5227 OMR
Thấp
0.{6}2793 OMR
0.{6}2659 OMR
0.{6}2659 OMR
0.{6}2659 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.13%
-3.89%
-6.87%
-24.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KRS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kingdom Raids

Số liệu thị trường KRS sang OMR

KRS/OMR:
ر.ع.0.{6}2825
Khối lượng KRS 24 giờ:
ر.ع.0.9347
Vốn hóa thị trường KRS:
--
Nguồn cung lưu hành KRS:
0 KRS

Tỷ giá KRS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kingdom Raids thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kingdom Raids là ر.ع.0.{6}2825 mỗi KRS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KRS. Khối lượng giao dịch của Kingdom Raids đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRS là ر.ع.0.9347.

Thông tin thêm về Kingdom Raids trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kingdom Raids phổ biến nhất là KRS sang OMR, trong đó mã của Kingdom Raids là KRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KRS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KRS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kingdom Raids phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KRS đến TWD
1 KRS thành NT$0.{4}2297 TWD
popular info Rial Oman
KRS đến OMR
1 KRS thành ر.ع.0.{6}2825 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KRS đến CNY
1 KRS thành ¥0.{5}5195 CNY
popular info Đô la Mỹ
KRS đến USD
1 KRS thành $0.{6}7348 USD
popular info Đô la Úc
KRS đến AUD
1 KRS thành AU$0.{5}1114 AUD
popular info Euro
KRS đến EUR
1 KRS thành €0.{6}6300 EUR
popular info Đô la Canada
KRS đến CAD
1 KRS thành C$0.{5}1025 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KRS đến KRW
1 KRS thành ₩0.001077 KRW
popular info Yên Nhật
KRS đến JPY
1 KRS thành ¥0.0001139 JPY
popular info Bảng Anh
KRS đến GBP
1 KRS thành £0.{6}5510 GBP
popular info Real Brazil
KRS đến BRL
1 KRS thành R$0.{5}3898 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01979 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,734.81 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,205.31 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.57 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6458 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.347.78 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.52 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.009142 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.230.3 OMR
other assets MetaArena
TIMI đến OMR
1 TIMI thành ر.ع.0.02505 OMR

Bảng chuyển đổi từ KRS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kingdom Raids đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRS thành Rial Oman đã thay đổi -3.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.13%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2835 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}2793 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KRS là ر.ع.0.{6}3033 OMR , thay đổi -6.87% so với giá hiện tại. Kingdom Raids đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1333OMR
, tương đương mức thay đổi -97.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KRS
ر.ع.0.{6}1413ر.ع.0.{6}1397
+1.13%
1 KRS
ر.ع.0.{6}2825ر.ع.0.{6}2793
+1.13%
5 KRS
ر.ع.0.{5}1413ر.ع.0.{5}1397
+1.13%
10 KRS
ر.ع.0.{5}2825ر.ع.0.{5}2793
+1.13%
50 KRS
ر.ع.0.{4}1413ر.ع.0.{4}1397
+1.13%
100 KRS
ر.ع.0.{4}2825ر.ع.0.{4}2793
+1.13%
500 KRS
ر.ع.0.0001413ر.ع.0.0001397
+1.13%
1000 KRS
ر.ع.0.0002825ر.ع.0.0002793
+1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp KRS/OMR

1 Kingdom Raids bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kingdom Raids (KRS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}2825.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,539,636.16 KRS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 17,698,180.81 KRS, trong khi 5 KRS sẽ có giá khoảng 0.{5}1413OMR.
Giá cao nhất của KRS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRS tính theo OMR là ر.ع.0.03158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kingdom Raids tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kingdom Raids (KRS) đã giảm 3.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kingdom Raids (KRS) đã giảm 6.87% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kingdom Raids và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kingdom Raids và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kingdom Raids: KRS sang Đô la Mỹ (USD), KRS sang Euro (EUR), KRS sang Bảng Anh (GBP), KRS sang Đô la Canada (CAD), KRS sang Rupee Ấn Độ (INR), KRS sang Rupee Pakistan (PKR), KRS sang Real Brazil (BRL), KRS sang ...
Giá của Kingdom Raids ở Mỹ là $0.{6}7348 USD. Ngoài ra, giá của Kingdom Raids là €0.{6}6300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5510 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1025 CAD ở Canada, ₹0.{4}6626 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002060 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3898 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kingdom Raids phổ biến nhất là KRS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Kingdom Raids (KRS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}2825.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.