Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kimbo sang Rupiah Indonesia (KIMBO sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành IDR

KIMBO/IDR: 1 KIMBO = 0.09818 IDR. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.09818 IDR hôm nay.
KIMBO
KIMBO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.09818 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.09818 IDR, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.4909 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.19 KIMBO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 50.93 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIMBO sang IDR

Chuyển đổi IDR sang KIMBO

Kimbo
Rupiah Indonesia
1 KIMBO
0.09818  IDR
Đổi 1 KIMBO sang 0.09818 IDR
2 KIMBO
0.1964  IDR
Đổi 2 KIMBO sang 0.1964 IDR
5 KIMBO
0.4909  IDR
Đổi 5 KIMBO sang 0.4909 IDR
10 KIMBO
0.9818  IDR
Đổi 10 KIMBO sang 0.9818 IDR
20 KIMBO
1.96  IDR
Đổi 20 KIMBO sang 1.96 IDR
50 KIMBO
4.91  IDR
Đổi 50 KIMBO sang 4.91 IDR
100 KIMBO
9.82  IDR
Đổi 100 KIMBO sang 9.82 IDR
200 KIMBO
19.64  IDR
Đổi 200 KIMBO sang 19.64 IDR
500 KIMBO
49.09  IDR
Đổi 500 KIMBO sang 49.09 IDR
1000 KIMBO
98.18  IDR
Đổi 1000 KIMBO sang 98.18 IDR
5000 KIMBO
490.89  IDR
Đổi 5000 KIMBO sang 490.89 IDR
10000 KIMBO
981.79  IDR
Đổi 10000 KIMBO sang 981.79 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang IDR, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Kimbo
1 IDR
10.19 KIMBO
Đổi 1 IDR sang 10.19 KIMBO
10 IDR
101.86 KIMBO
Đổi 10 IDR sang 101.86 KIMBO
50 IDR
509.28 KIMBO
Đổi 50 IDR sang 509.28 KIMBO
100 IDR
1,018.55 KIMBO
Đổi 100 IDR sang 1,018.55 KIMBO
200 IDR
2,037.11 KIMBO
Đổi 200 IDR sang 2,037.11 KIMBO
500 IDR
5,092.76 KIMBO
Đổi 500 IDR sang 5,092.76 KIMBO
1000 IDR
10,185.53 KIMBO
Đổi 1000 IDR sang 10,185.53 KIMBO
2000 IDR
20,371.05 KIMBO
Đổi 2000 IDR sang 20,371.05 KIMBO
5000 IDR
50,927.64 KIMBO
Đổi 5000 IDR sang 50,927.64 KIMBO
10000 IDR
101,855.27 KIMBO
Đổi 10000 IDR sang 101,855.27 KIMBO
50000 IDR
509,276.36 KIMBO
Đổi 50000 IDR sang 509,276.36 KIMBO
100000 IDR
1,018,552.73 KIMBO
Đổi 100000 IDR sang 1,018,552.73 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang KIMBO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIMBO/IDR

KIMBO/IDR: 1 KIMBO = 0.09818 IDR; 2025/12/30 16:53:20
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi +0.35% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi +0.35% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/IDR

Giá Kimbo cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.1166 IDR trong khi giá Kimbo thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.09211 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09910 IDR
0.1166 IDR
0.1635 IDR
0.3992 IDR
Thấp
0.09398 IDR
0.09211 IDR
0.09211 IDR
0.09211 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-14.24%
-36.25%
-74.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kimbo

Số liệu thị trường KIMBO sang IDR

KIMBO/IDR:
Rp0.09818
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
Rp1,033,359,415.37
Vốn hóa thị trường KIMBO:
Rp6,815,552,830.66
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO

Tỷ giá KIMBO sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kimbo là Rp0.09818 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp6,815,552,830.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -8.53% (Rp-96,306,257.98 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là Rp1,129,665,673.35.

Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang IDR, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIMBO sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIMBO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0001834 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.{4}4097 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{5}5859 USD
popular info Đô la Úc
KIMBO đến AUD
1 KIMBO thành AU$0.{5}8751 AUD
popular info Rupiah Indonesia
KIMBO đến IDR
1 KIMBO thành Rp0.09818 IDR
popular info Euro
KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{5}4980 EUR
popular info Đô la Canada
KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{5}8029 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.008460 KRW
popular info Yên Nhật
KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.0009151 JPY
popular info Bảng Anh
KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{5}4344 GBP
popular info Real Brazil
KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}3226 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Lighter
LIT đến IDR
1 LIT thành Rp45,374.81 IDR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp100.55 IDR
other assets OVERTAKE
TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp1,989.41 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,745.93 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp1,525.21 IDR
other assets WeFi
WFI đến IDR
1 WFI thành Rp46,376.27 IDR
other assets Velo
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp114.42 IDR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến IDR
1 MAVIA thành Rp981.36 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp2,779.21 IDR
other assets OpenLedger
OPEN đến IDR
1 OPEN thành Rp2,856.37 IDR

Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -14.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.09910 IDR và mức thấp nhất là 0.09398 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là Rp0.1538 IDR , thay đổi -36.25% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi
-Rp
1.26IDR
, tương đương mức thay đổi -92.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIMBO
Rp0.04909Rp0.04892
+0.35%
1 KIMBO
Rp0.09818Rp0.09784
+0.35%
5 KIMBO
Rp0.4909Rp0.4892
+0.35%
10 KIMBO
Rp0.9818Rp0.9784
+0.35%
50 KIMBO
Rp4.91Rp4.89
+0.35%
100 KIMBO
Rp9.82Rp9.78
+0.35%
500 KIMBO
Rp49.09Rp48.92
+0.35%
1000 KIMBO
Rp98.18Rp97.84
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/IDR

1 Kimbo bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09818.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.19 KIMBO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 50.93 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.4909IDR.
Giá cao nhất của KIMBO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo IDR là Rp11.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 14.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 36.25% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.₹0.00052645859 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{5}4980 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4344 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8029 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001641 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3226 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09818.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget