Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILOEX thành QAR

KILOEX/QAR: 1 KILOEX = 0.0004288 QAR. Giá chuyển đổi 1 KiloEX Activity (KILOEX) thành Rial Qatar (QAR) là 0.0004288 QAR hôm nay.
KILOEX
KILOEX
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILOEX/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEX Activity (KILOEX) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILOEX hiện có giá trị là 0.0004288 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILOEX hiện có giá 0.0004288 QAR, nghĩa là mua 5 KILOEX sẽ mất 0.002144 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 2,331.86 KILOEX và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 11,659.32 KILOEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILOEX sang QAR

Chuyển đổi QAR sang KILOEX

KiloEX Activity
Rial Qatar
1 KILOEX
0.0004288  QAR
Đổi 1 KILOEX sang 0.0004288 QAR
2 KILOEX
0.0008577  QAR
Đổi 2 KILOEX sang 0.0008577 QAR
5 KILOEX
0.002144  QAR
Đổi 5 KILOEX sang 0.002144 QAR
10 KILOEX
0.004288  QAR
Đổi 10 KILOEX sang 0.004288 QAR
20 KILOEX
0.008577  QAR
Đổi 20 KILOEX sang 0.008577 QAR
50 KILOEX
0.02144  QAR
Đổi 50 KILOEX sang 0.02144 QAR
100 KILOEX
0.04288  QAR
Đổi 100 KILOEX sang 0.04288 QAR
200 KILOEX
0.08577  QAR
Đổi 200 KILOEX sang 0.08577 QAR
500 KILOEX
0.2144  QAR
Đổi 500 KILOEX sang 0.2144 QAR
1000 KILOEX
0.4288  QAR
Đổi 1000 KILOEX sang 0.4288 QAR
5000 KILOEX
2.14  QAR
Đổi 5000 KILOEX sang 2.14 QAR
10000 KILOEX
4.29  QAR
Đổi 10000 KILOEX sang 4.29 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILOEX thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEX Activity tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILOEX sang QAR, lên đến 10000 KILOEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
KiloEX Activity
1 QAR
2,331.86 KILOEX
Đổi 1 QAR sang 2,331.86 KILOEX
10 QAR
23,318.63 KILOEX
Đổi 10 QAR sang 23,318.63 KILOEX
50 QAR
116,593.17 KILOEX
Đổi 50 QAR sang 116,593.17 KILOEX
100 QAR
233,186.33 KILOEX
Đổi 100 QAR sang 233,186.33 KILOEX
200 QAR
466,372.67 KILOEX
Đổi 200 QAR sang 466,372.67 KILOEX
500 QAR
1,165,931.67 KILOEX
Đổi 500 QAR sang 1,165,931.67 KILOEX
1000 QAR
2,331,863.34 KILOEX
Đổi 1000 QAR sang 2,331,863.34 KILOEX
2000 QAR
4,663,726.67 KILOEX
Đổi 2000 QAR sang 4,663,726.67 KILOEX
5000 QAR
11,659,316.69 KILOEX
Đổi 5000 QAR sang 11,659,316.69 KILOEX
10000 QAR
23,318,633.37 KILOEX
Đổi 10000 QAR sang 23,318,633.37 KILOEX
50000 QAR
116,593,166.86 KILOEX
Đổi 50000 QAR sang 116,593,166.86 KILOEX
100000 QAR
233,186,333.73 KILOEX
Đổi 100000 QAR sang 233,186,333.73 KILOEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành KILOEX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo KiloEX Activity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang KILOEX, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILOEX/QAR

KILOEX/QAR: 1 KILOEX = 0.0004288 QAR; 2025/12/01 08:02:12
Trong 1D vừa qua, KiloEX Activity đã thay đổi -0.17% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEX Activity(KILOEX) đã thay đổi -0.17% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành KILOEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILOEX sang QAR: Biến động và thay đổi giá của KiloEX Activity/QAR

Giá KiloEX Activity cao nhất theo QAR 7 ngày qua là -- QAR trong khi giá KiloEX Activity thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là -- QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEX Activity theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILOEX theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006770 QAR
-- QAR
-- QAR
-- QAR
Thấp
0 QAR
-- QAR
-- QAR
-- QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.17%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILOEX (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILOEX bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILOEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KiloEX Activity

Số liệu thị trường KILOEX sang QAR

KILOEX/QAR:
ر.ق0.0004288
Khối lượng KILOEX 24 giờ:
ر.ق11,665,082.84
Vốn hóa thị trường KILOEX:
ر.ق427,814.38
Nguồn cung lưu hành KILOEX:
997.60M KILOEX

Tỷ giá KILOEX sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiloEX Activity thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiloEX Activity là ر.ق0.0004288 mỗi KILOEX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق427,814.38 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,604,700 KILOEX. Khối lượng giao dịch của KiloEX Activity đã thay đổi --% (ر.ق-- QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILOEX là ر.ق--.

Thông tin thêm về KiloEX Activity trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEX Activity phổ biến nhất là KILOEX sang QAR, trong đó mã của KiloEX Activity là KILOEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78333.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68682.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127042.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486496.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8129945.46 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILOEX sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILOEX sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KiloEX Activity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILOEX đến TWD
1 KILOEX thành NT$0.003710 TWD
popular info Rial Qatar
KILOEX đến QAR
1 KILOEX thành ر.ق0.0004288 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILOEX đến CNY
1 KILOEX thành ¥0.0008352 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILOEX đến USD
1 KILOEX thành $0.0001181 USD
popular info Đô la Úc
KILOEX đến AUD
1 KILOEX thành AU$0.0001803 AUD
popular info Euro
KILOEX đến EUR
1 KILOEX thành €0.0001018 EUR
popular info Đô la Canada
KILOEX đến CAD
1 KILOEX thành C$0.0001650 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILOEX đến KRW
1 KILOEX thành ₩0.1735 KRW
popular info Yên Nhật
KILOEX đến JPY
1 KILOEX thành ¥0.01836 JPY
popular info Bảng Anh
KILOEX đến GBP
1 KILOEX thành £0.{4}8923 GBP
popular info Real Brazil
KILOEX đến BRL
1 KILOEX thành R$0.0006320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق314,352.12 QAR
other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق10,325.32 QAR
other assets Solana
SOL đến QAR
1 SOL thành ر.ق461.81 QAR
other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق7.45 QAR
other assets Zcash
ZEC đến QAR
1 ZEC thành ر.ق1,305.72 QAR
other assets BNB
BNB đến QAR
1 BNB thành ر.ق3,022.69 QAR
other assets Dogecoin
DOGE đến QAR
1 DOGE thành ر.ق0.4997 QAR
other assets Chainlink
LINK đến QAR
1 LINK thành ر.ق44.39 QAR
other assets Cardano
ADA đến QAR
1 ADA thành ر.ق1.4 QAR
other assets Aster
ASTER đến QAR
1 ASTER thành ر.ق3.64 QAR

Bảng chuyển đổi từ KILOEX sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của KiloEX Activity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILOEX thành Rial Qatar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.0006770 QAR và mức thấp nhất là 0 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 KILOEX là ر.ق-- QAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. KiloEX Activity đã thay đổi
-ر.ق
--QAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILOEX
ر.ق0.0002144ر.ق--
-0.17%
1 KILOEX
ر.ق0.0004288ر.ق--
-0.17%
5 KILOEX
ر.ق0.002144ر.ق--
-0.17%
10 KILOEX
ر.ق0.004288ر.ق--
-0.17%
50 KILOEX
ر.ق0.02144ر.ق--
-0.17%
100 KILOEX
ر.ق0.04288ر.ق--
-0.17%
500 KILOEX
ر.ق0.2144ر.ق--
-0.17%
1000 KILOEX
ر.ق0.4288ر.ق--
-0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp KILOEX/QAR

1 KiloEX Activity bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 KiloEX Activity (KILOEX) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0004288.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILOEX với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,331.86 KILOEX đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILOEX sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILOEX sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILOEX bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 11,659.32 KILOEX, trong khi 5 KILOEX sẽ có giá khoảng 0.002144QAR.
Giá cao nhất của KILOEX/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILOEX tính theo QAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILOEX/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEX Activity tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEX Activity (KILOEX) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEX Activity (KILOEX) đã giảm -- so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILOEX thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEX Activity và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILOEX/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILOEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILOEX/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILOEX/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILOEX/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEX Activity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiloEX Activity: KILOEX sang Đô la Mỹ (USD), KILOEX sang Euro (EUR), KILOEX sang Bảng Anh (GBP), KILOEX sang Đô la Canada (CAD), KILOEX sang Rupee Ấn Độ (INR), KILOEX sang Rupee Pakistan (PKR), KILOEX sang Real Brazil (BRL), KILOEX sang ...
Giá của KiloEX Activity ở Mỹ là $0.0001181 USD. Ngoài ra, giá của KiloEX Activity là €0.0001018 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8923 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001650 CAD ở Canada, ₹0.01056 INR ở Ấn Độ, ₨0.03324 PKR ở Pakistan, R$0.0006320 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEX Activity phổ biến nhất là KILOEX sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 KiloEX Activity (KILOEX) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0004288.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.