Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KASPY thành OMR

KASPY/OMR: 1 KASPY = 0.{5}1645 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kaspy (KASPY) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1645 OMR hôm nay.
KASPY
KASPY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KASPY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaspy (KASPY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KASPY hiện có giá trị là 0.{5}1645 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KASPY hiện có giá 0.{5}1645 OMR, nghĩa là mua 5 KASPY sẽ mất 0.{5}8223 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 608,072.18 KASPY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,040,360.88 KASPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KASPY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KASPY

Kaspy
Rial Oman
1 KASPY
0.{5}1645  OMR
Đổi 1 KASPY sang 0.{5}1645 OMR
2 KASPY
0.{5}3289  OMR
Đổi 2 KASPY sang 0.{5}3289 OMR
5 KASPY
0.{5}8223  OMR
Đổi 5 KASPY sang 0.{5}8223 OMR
10 KASPY
0.{4}1645  OMR
Đổi 10 KASPY sang 0.{4}1645 OMR
20 KASPY
0.{4}3289  OMR
Đổi 20 KASPY sang 0.{4}3289 OMR
50 KASPY
0.{4}8223  OMR
Đổi 50 KASPY sang 0.{4}8223 OMR
100 KASPY
0.0001645  OMR
Đổi 100 KASPY sang 0.0001645 OMR
200 KASPY
0.0003289  OMR
Đổi 200 KASPY sang 0.0003289 OMR
500 KASPY
0.0008223  OMR
Đổi 500 KASPY sang 0.0008223 OMR
1000 KASPY
0.001645  OMR
Đổi 1000 KASPY sang 0.001645 OMR
5000 KASPY
0.008223  OMR
Đổi 5000 KASPY sang 0.008223 OMR
10000 KASPY
0.01645  OMR
Đổi 10000 KASPY sang 0.01645 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KASPY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kaspy tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KASPY sang OMR, lên đến 10000 KASPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kaspy
1 OMR
608,072.18 KASPY
Đổi 1 OMR sang 608,072.18 KASPY
10 OMR
6,080,721.76 KASPY
Đổi 10 OMR sang 6,080,721.76 KASPY
50 OMR
30,403,608.8 KASPY
Đổi 50 OMR sang 30,403,608.8 KASPY
100 OMR
60,807,217.6 KASPY
Đổi 100 OMR sang 60,807,217.6 KASPY
200 OMR
121,614,435.21 KASPY
Đổi 200 OMR sang 121,614,435.21 KASPY
500 OMR
304,036,088.02 KASPY
Đổi 500 OMR sang 304,036,088.02 KASPY
1000 OMR
608,072,176.04 KASPY
Đổi 1000 OMR sang 608,072,176.04 KASPY
2000 OMR
1,216,144,352.08 KASPY
Đổi 2000 OMR sang 1,216,144,352.08 KASPY
5000 OMR
3,040,360,880.19 KASPY
Đổi 5000 OMR sang 3,040,360,880.19 KASPY
10000 OMR
6,080,721,760.39 KASPY
Đổi 10000 OMR sang 6,080,721,760.39 KASPY
50000 OMR
30,403,608,801.93 KASPY
Đổi 50000 OMR sang 30,403,608,801.93 KASPY
100000 OMR
60,807,217,603.86 KASPY
Đổi 100000 OMR sang 60,807,217,603.86 KASPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KASPY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kaspy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KASPY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KASPY/OMR

KASPY/OMR: 1 KASPY = 0.{5}1645 OMR; 2025/12/04 11:36:51
Trong 1D vừa qua, Kaspy đã thay đổi -2.77% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaspy(KASPY) đã thay đổi -2.77% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KASPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KASPY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kaspy/OMR

Giá Kaspy cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}1719 OMR trong khi giá Kaspy thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}1614 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaspy theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KASPY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1702 OMR
0.{5}1719 OMR
0.{5}1719 OMR
0.{5}6932 OMR
Thấp
0.{5}1619 OMR
0.{5}1614 OMR
0.{6}9139 OMR
0.{6}9139 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.77%
+1.38%
+22.63%
-64.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KASPY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KASPY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KASPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kaspy

Số liệu thị trường KASPY sang OMR

KASPY/OMR:
ر.ع.0.{5}1645
Khối lượng KASPY 24 giờ:
ر.ع.12,042.74
Vốn hóa thị trường KASPY:
--
Nguồn cung lưu hành KASPY:
0 KASPY

Tỷ giá KASPY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaspy thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaspy là ر.ع.0.{5}1645 mỗi KASPY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KASPY. Khối lượng giao dịch của Kaspy đã thay đổi +1.96% (ر.ع.231.7 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KASPY là ر.ع.11,811.04.

Thông tin thêm về Kaspy trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaspy phổ biến nhất là KASPY sang OMR, trong đó mã của Kaspy là KASPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KASPY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KASPY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kaspy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KASPY đến TWD
1 KASPY thành NT$0.0001339 TWD
popular info Rial Oman
KASPY đến OMR
1 KASPY thành ر.ع.0.{5}1645 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KASPY đến CNY
1 KASPY thành ¥0.{4}3025 CNY
popular info Đô la Mỹ
KASPY đến USD
1 KASPY thành $0.{5}4278 USD
popular info Đô la Úc
KASPY đến AUD
1 KASPY thành AU$0.{5}6470 AUD
popular info Euro
KASPY đến EUR
1 KASPY thành €0.{5}3666 EUR
popular info Đô la Canada
KASPY đến CAD
1 KASPY thành C$0.{5}5975 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KASPY đến KRW
1 KASPY thành ₩0.006296 KRW
popular info Yên Nhật
KASPY đến JPY
1 KASPY thành ¥0.0006623 JPY
popular info Bảng Anh
KASPY đến GBP
1 KASPY thành £0.{5}3206 GBP
popular info Real Brazil
KASPY đến BRL
1 KASPY thành R$0.{4}2275 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1815 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.05109 OMR
other assets Sapien
SAPIEN đến OMR
1 SAPIEN thành ر.ع.0.06247 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03188 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02752 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1820 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06286 OMR
other assets RedStone
RED đến OMR
1 RED thành ر.ع.0.1147 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,227 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06577 OMR

Bảng chuyển đổi từ KASPY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kaspy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KASPY thành Rial Oman đã thay đổi +1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1702 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}1619 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KASPY là ر.ع.0.{5}1341 OMR , thay đổi +22.63% so với giá hiện tại. Kaspy đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}2425OMR
, tương đương mức thay đổi -93.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KASPY
ر.ع.0.{6}8223ر.ع.0.{6}8457
-2.77%
1 KASPY
ر.ع.0.{5}1645ر.ع.0.{5}1691
-2.77%
5 KASPY
ر.ع.0.{5}8223ر.ع.0.{5}8457
-2.77%
10 KASPY
ر.ع.0.{4}1645ر.ع.0.{4}1691
-2.77%
50 KASPY
ر.ع.0.{4}8223ر.ع.0.{4}8457
-2.77%
100 KASPY
ر.ع.0.0001645ر.ع.0.0001691
-2.77%
500 KASPY
ر.ع.0.0008223ر.ع.0.0008457
-2.77%
1000 KASPY
ر.ع.0.001645ر.ع.0.001691
-2.77%

Câu Hỏi Thường Gặp KASPY/OMR

1 Kaspy bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kaspy (KASPY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1645.
Tôi có thể mua bao nhiêu KASPY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 608,072.18 KASPY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KASPY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KASPY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KASPY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 3,040,360.88 KASPY, trong khi 5 KASPY sẽ có giá khoảng 0.{5}8223OMR.
Giá cao nhất của KASPY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KASPY tính theo OMR là ر.ع.0.{4}3637. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KASPY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaspy tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaspy (KASPY) đã tăng 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaspy (KASPY) đã tăng 22.63% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KASPY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaspy và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KASPY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KASPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KASPY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KASPY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KASPY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaspy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kaspy: KASPY sang Đô la Mỹ (USD), KASPY sang Euro (EUR), KASPY sang Bảng Anh (GBP), KASPY sang Đô la Canada (CAD), KASPY sang Rupee Ấn Độ (INR), KASPY sang Rupee Pakistan (PKR), KASPY sang Real Brazil (BRL), KASPY sang ...
Giá của Kaspy ở Mỹ là $0.{5}4278 USD. Ngoài ra, giá của Kaspy là €0.{5}3666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3206 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5975 CAD ở Canada, ₹0.0003847 INR ở Ấn Độ, ₨0.001209 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2275 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kaspy phổ biến nhất là KASPY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Kaspy (KASPY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1645.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.