Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kalao sang Rial Oman (KLO sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLO thành OMR

KLO/OMR: 1 KLO = 0.{4}7778 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kalao (KLO) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}7778 OMR hôm nay.
KLO
KLO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kalao (KLO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLO hiện có giá trị là 0.{4}7778 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLO hiện có giá 0.{4}7778 OMR, nghĩa là mua 5 KLO sẽ mất 0.0003889 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,857 KLO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 64,285 KLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KLO

Kalao
Rial Oman
1 KLO
0.{4}7778  OMR
Đổi 1 KLO sang 0.{4}7778 OMR
2 KLO
0.0001556  OMR
Đổi 2 KLO sang 0.0001556 OMR
5 KLO
0.0003889  OMR
Đổi 5 KLO sang 0.0003889 OMR
10 KLO
0.0007778  OMR
Đổi 10 KLO sang 0.0007778 OMR
20 KLO
0.001556  OMR
Đổi 20 KLO sang 0.001556 OMR
50 KLO
0.003889  OMR
Đổi 50 KLO sang 0.003889 OMR
100 KLO
0.007778  OMR
Đổi 100 KLO sang 0.007778 OMR
200 KLO
0.01556  OMR
Đổi 200 KLO sang 0.01556 OMR
500 KLO
0.03889  OMR
Đổi 500 KLO sang 0.03889 OMR
1000 KLO
0.07778  OMR
Đổi 1000 KLO sang 0.07778 OMR
5000 KLO
0.3889  OMR
Đổi 5000 KLO sang 0.3889 OMR
10000 KLO
0.7778  OMR
Đổi 10000 KLO sang 0.7778 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kalao tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLO sang OMR, lên đến 10000 KLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kalao
1 OMR
12,857 KLO
Đổi 1 OMR sang 12,857 KLO
10 OMR
128,569.99 KLO
Đổi 10 OMR sang 128,569.99 KLO
50 OMR
642,849.96 KLO
Đổi 50 OMR sang 642,849.96 KLO
100 OMR
1,285,699.93 KLO
Đổi 100 OMR sang 1,285,699.93 KLO
200 OMR
2,571,399.85 KLO
Đổi 200 OMR sang 2,571,399.85 KLO
500 OMR
6,428,499.63 KLO
Đổi 500 OMR sang 6,428,499.63 KLO
1000 OMR
12,856,999.26 KLO
Đổi 1000 OMR sang 12,856,999.26 KLO
2000 OMR
25,713,998.52 KLO
Đổi 2000 OMR sang 25,713,998.52 KLO
5000 OMR
64,284,996.29 KLO
Đổi 5000 OMR sang 64,284,996.29 KLO
10000 OMR
128,569,992.58 KLO
Đổi 10000 OMR sang 128,569,992.58 KLO
50000 OMR
642,849,962.88 KLO
Đổi 50000 OMR sang 642,849,962.88 KLO
100000 OMR
1,285,699,925.76 KLO
Đổi 100000 OMR sang 1,285,699,925.76 KLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KLO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kalao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KLO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLO/OMR

KLO/OMR: 1 KLO = 0.{4}7778 OMR; 2025/12/29 09:09:02
Trong 1D vừa qua, Kalao đã thay đổi +14.94% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kalao(KLO) đã thay đổi +14.94% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KLO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kalao/OMR

Giá Kalao cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}7979 OMR trong khi giá Kalao thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}5955 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kalao theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7979 OMR
0.{4}7979 OMR
0.0001576 OMR
0.0002705 OMR
Thấp
0.{4}6494 OMR
0.{4}5955 OMR
0.{4}4202 OMR
0.{4}4202 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.94%
+19.93%
-48.39%
-66.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kalao

Số liệu thị trường KLO sang OMR

KLO/OMR:
ر.ع.0.{4}7778
Khối lượng KLO 24 giờ:
ر.ع.4,687.49
Vốn hóa thị trường KLO:
ر.ع.14,775.59
Nguồn cung lưu hành KLO:
189.97M KLO

Tỷ giá KLO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kalao thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kalao là ر.ع.0.189,969,8007778 mỗi KLO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.14,775.59 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} KLO. Khối lượng giao dịch của Kalao đã thay đổi +1.02% (ر.ع.47.37 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLO là ر.ع.4,640.11.

Thông tin thêm về Kalao trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kalao phổ biến nhất là KLO sang OMR, trong đó mã của Kalao là KLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kalao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLO đến TWD
1 KLO thành NT$0.006348 TWD
popular info Rial Oman
KLO đến OMR
1 KLO thành ر.ع.0.{4}7778 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLO đến CNY
1 KLO thành ¥0.001418 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLO đến USD
1 KLO thành $0.0002023 USD
popular info Đô la Úc
KLO đến AUD
1 KLO thành AU$0.0003014 AUD
popular info Euro
KLO đến EUR
1 KLO thành €0.0001718 EUR
popular info Đô la Canada
KLO đến CAD
1 KLO thành C$0.0002769 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLO đến KRW
1 KLO thành ₩0.2900 KRW
popular info Yên Nhật
KLO đến JPY
1 KLO thành ¥0.03158 JPY
popular info Bảng Anh
KLO đến GBP
1 KLO thành £0.0001500 GBP
popular info Real Brazil
KLO đến BRL
1 KLO thành R$0.001127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.34,384.32 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,156.74 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.49.17 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7290 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.07325 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.1661 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.89 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.330.12 OMR
other assets TokenFi
TOKEN đến OMR
1 TOKEN thành ر.ع.0.003138 OMR
other assets GMT
GMT đến OMR
1 GMT thành ر.ع.0.006332 OMR

Bảng chuyển đổi từ KLO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kalao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLO thành Rial Oman đã thay đổi +19.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.94%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7979 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}6494 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KLO là ر.ع.0.0001506 OMR , thay đổi -48.39% so với giá hiện tại. Kalao đã thay đổi
-ر.ع.
0.0002383OMR
, tương đương mức thay đổi -75.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KLO
ر.ع.0.{4}3889ر.ع.0.{4}3384
+14.94%
1 KLO
ر.ع.0.{4}7778ر.ع.0.{4}6769
+14.94%
5 KLO
ر.ع.0.0003889ر.ع.0.0003384
+14.94%
10 KLO
ر.ع.0.0007778ر.ع.0.0006769
+14.94%
50 KLO
ر.ع.0.003889ر.ع.0.003384
+14.94%
100 KLO
ر.ع.0.007778ر.ع.0.006769
+14.94%
500 KLO
ر.ع.0.03889ر.ع.0.03384
+14.94%
1000 KLO
ر.ع.0.07778ر.ع.0.06769
+14.94%

Câu Hỏi Thường Gặp KLO/OMR

1 Kalao bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kalao (KLO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7778.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,857 KLO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 64,285 KLO, trong khi 5 KLO sẽ có giá khoảng 0.0003889OMR.
Giá cao nhất của KLO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLO tính theo OMR là ر.ع.0.7523. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kalao tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã tăng 19.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã giảm 48.39% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kalao và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kalao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kalao: KLO sang Đô la Mỹ (USD), KLO sang Euro (EUR), KLO sang Bảng Anh (GBP), KLO sang Đô la Canada (CAD), KLO sang Rupee Ấn Độ (INR), KLO sang Rupee Pakistan (PKR), KLO sang Real Brazil (BRL), KLO sang ...
Giá của Kalao ở Mỹ là $0.0002023 USD. Ngoài ra, giá của Kalao là €0.0001718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001500 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002769 CAD ở Canada, ₹0.01819 INR ở Ấn Độ, ₨0.05668 PKR ở Pakistan, R$0.001127 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kalao phổ biến nhất là KLO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Kalao (KLO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7778.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget