Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91792.47 (+4.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91792.47 (+4.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91792.47 (+4.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JEX thành MKD
JEX/MKD: 1 JEX = 0.04501 MKD. Giá chuyển đổi 1 JEXchange (JEX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04501 MKD hôm nay.

JEX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JEX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JEXchange (JEX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JEX hiện có giá trị là 0.04501 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JEX hiện có giá 0.04501 MKD, nghĩa là mua 5 JEX sẽ mất 0.2250 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 22.22 JEX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 111.1 JEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JEX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang JEX
JEXchange
Denar Macedonia
1 JEX
0.04501 MKD
Đổi 1 JEX sang 0.04501 MKD
2 JEX
0.09001 MKD
Đổi 2 JEX sang 0.09001 MKD
5 JEX
0.2250 MKD
Đổi 5 JEX sang 0.2250 MKD
10 JEX
0.4501 MKD
Đổi 10 JEX sang 0.4501 MKD
20 JEX
0.9001 MKD
Đổi 20 JEX sang 0.9001 MKD
50 JEX
2.25 MKD
Đổi 50 JEX sang 2.25 MKD
100 JEX
4.5 MKD
Đổi 100 JEX sang 4.5 MKD
200 JEX
9 MKD
Đổi 200 JEX sang 9 MKD
500 JEX
22.5 MKD
Đổi 500 JEX sang 22.5 MKD
1000 JEX
45.01 MKD
Đổi 1000 JEX sang 45.01 MKD
5000 JEX
225.03 MKD
Đổi 5000 JEX sang 225.03 MKD
10000 JEX
450.05 MKD
Đổi 10000 JEX sang 450.05 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JEX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của JEXchange tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JEX sang MKD, lên đến 10000 JEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
JEXchange
1 MKD
22.22 JEX
Đổi 1 MKD sang 22.22 JEX
10 MKD
222.2 JEX
Đổi 10 MKD sang 222.2 JEX
50 MKD
1,110.98 JEX
Đổi 50 MKD sang 1,110.98 JEX
100 MKD
2,221.97 JEX
Đổi 100 MKD sang 2,221.97 JEX
200 MKD
4,443.94 JEX
Đổi 200 MKD sang 4,443.94 JEX
500 MKD
11,109.85 JEX
Đổi 500 MKD sang 11,109.85 JEX
1000 MKD
22,219.69 JEX
Đổi 1000 MKD sang 22,219.69 JEX
2000 MKD
44,439.38 JEX
Đổi 2000 MKD sang 44,439.38 JEX
5000 MKD
111,098.46 JEX
Đổi 5000 MKD sang 111,098.46 JEX
10000 MKD
222,196.92 JEX
Đổi 10000 MKD sang 222,196.92 JEX
50000 MKD
1,110,984.62 JEX
Đổi 50000 MKD sang 1,110,984.62 JEX
100000 MKD
2,221,969.24 JEX
Đổi 100000 MKD sang 2,221,969.24 JEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành JEX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo JEXchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang JEX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JEX/MKD
JEX/MKD: 1 JEX = 0.04501 MKD; 2025/12/03 14:04:47
Trong 1D vừa qua, JEXchange đã thay đổi +3.76% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JEXchange(JEX) đã thay đổi +3.76% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành JEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JEX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của JEXchange/MKD
Giá JEXchange cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04576 MKD trong khi giá JEXchange thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03999 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JEXchange theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JEX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04576 MKD | 0.04576 MKD | 0.06228 MKD | 0.09671 MKD |
Thấp | 0.04335 MKD | 0.03999 MKD | 0.03999 MKD | 0.03999 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.76% | +4.71% | -24.09% | -44.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JEX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JEX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JEXchange
Số liệu thị trường JEX sang MKD
JEX/MKD:
ден0.04501
Khối lượng JEX 24 giờ:
ден1,296.12
Vốn hóa thị trường JEX:
--
Nguồn cung lưu hành JEX:
0 JEX
Tỷ giá JEX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JEXchange thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JEXchange là ден0.04501 mỗi JEX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JEX. Khối lượng giao dịch của JEXchange đã thay đổi +36.78% (ден348.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JEX là ден947.59.
Thông tin thêm về JEXchange trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JEXchange phổ biến nhất là JEX sang MKD, trong đó mã của JEXchange là JEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JEX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JEX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JEXchange phổ biến

JEX đến TWD
1 JEX thành NT$0.02655 TWD

JEX đến CNY
1 JEX thành ¥0.006002 CNY
JEX đến MKD
1 JEX thành ден0.04501 MKD

JEX đến USD
1 JEX thành $0.0008497 USD

JEX đến AUD
1 JEX thành AU$0.001289 AUD

JEX đến EUR
1 JEX thành €0.0007281 EUR

JEX đến CAD
1 JEX thành C$0.001185 CAD

JEX đến KRW
1 JEX thành ₩1.24 KRW

JEX đến JPY
1 JEX thành ¥0.1321 JPY

JEX đến GBP
1 JEX thành £0.0006383 GBP

JEX đến BRL
1 JEX thành R$0.004511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден90.52 MKD

BOB đến MKD
1 BOB thành ден1.22 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден772.09 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,935,830.62 MKD

TRAC đến MKD
1 TRAC thành ден33.82 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден31,151.51 MKD

2Z đến MKD
1 2Z thành ден7.28 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден163,839.05 MKD

BABY đến MKD
1 BABY thành ден1.04 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,517.19 MKD
Bảng chuyển đổi từ JEX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của JEXchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JEX thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.76%, đạt mức cao nhất là 0.04576 MKD và mức thấp nhất là 0.04335 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 JEX là ден0.05930 MKD , thay đổi -24.09% so với giá hiện tại. JEXchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.20% so với năm trước.
-ден
0.1824MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JEX | ден0.02250 | ден0.02169 | +3.76% |
1 JEX | ден0.04501 | ден0.04337 | +3.76% |
5 JEX | ден0.2250 | ден0.2169 | +3.76% |
10 JEX | ден0.4501 | ден0.4337 | +3.76% |
50 JEX | ден2.25 | ден2.17 | +3.76% |
100 JEX | ден4.5 | ден4.34 | +3.76% |
500 JEX | ден22.5 | ден21.69 | +3.76% |
1000 JEX | ден45.01 | ден43.37 | +3.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp JEX/MKD
1 JEXchange bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 JEXchange (JEX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04501.
Tôi có thể mua bao nhiêu JEX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.22 JEX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JEX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JEX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JEX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 111.1 JEX, trong khi 5 JEX sẽ có giá khoảng 0.2250MKD.
Giá cao nhất của JEX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JEX tính theo MKD là ден0.5136. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JEX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JEXchange tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JEXchange (JEX) đã tăng 4.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JEXchange (JEX) đã giảm 24.09% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JEX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JEXchange và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JEX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JEX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JEX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JEX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JEXchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JEXchange: JEX sang Đô la Mỹ (USD), JEX sang Euro (EUR), JEX sang Bảng Anh (GBP), JEX sang Đô la Canada (CAD), JEX sang Rupee Ấn Độ (INR), JEX sang Rupee Pakistan (PKR), JEX sang Real Brazil (BRL), JEX sang ...
Giá của JEXchange ở Mỹ là $0.0008497 USD. Ngoài ra, giá của JEXchange là €0.0007281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006383 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001185 CAD ở Canada, ₹0.07660 INR ở Ấn Độ, ₨0.2401 PKR ở Pakistan, R$0.004511 BRL ở Brazil, ...
Cặp JEXchange phổ biến nhất là JEX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 JEXchange (JEX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04501.
Giá của JEXchange ở Mỹ là $0.0008497 USD. Ngoài ra, giá của JEXchange là €0.0007281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006383 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001185 CAD ở Canada, ₹0.07660 INR ở Ấn Độ, ₨0.2401 PKR ở Pakistan, R$0.004511 BRL ở Brazil, ...
Cặp JEXchange phổ biến nhất là JEX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 JEXchange (JEX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04501.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































