Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JEN thành JPY

JEN/JPY: 1 JEN = 0.009816 JPY. Giá chuyển đổi 1 JEN COIN (JEN) thành Yên Nhật (JPY) là 0.009816 JPY hôm nay.
JEN
JEN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JEN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JEN COIN (JEN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JEN hiện có giá trị là 0.009816 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JEN hiện có giá 0.009816 JPY, nghĩa là mua 5 JEN sẽ mất 0.04908 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 101.87 JEN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 509.37 JEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JEN sang JPY

Chuyển đổi JPY sang JEN

JEN COIN
Yên Nhật
1 JEN
0.009816  JPY
Đổi 1 JEN sang 0.009816 JPY
2 JEN
0.01963  JPY
Đổi 2 JEN sang 0.01963 JPY
5 JEN
0.04908  JPY
Đổi 5 JEN sang 0.04908 JPY
10 JEN
0.09816  JPY
Đổi 10 JEN sang 0.09816 JPY
20 JEN
0.1963  JPY
Đổi 20 JEN sang 0.1963 JPY
50 JEN
0.4908  JPY
Đổi 50 JEN sang 0.4908 JPY
100 JEN
0.9816  JPY
Đổi 100 JEN sang 0.9816 JPY
200 JEN
1.96  JPY
Đổi 200 JEN sang 1.96 JPY
500 JEN
4.91  JPY
Đổi 500 JEN sang 4.91 JPY
1000 JEN
9.82  JPY
Đổi 1000 JEN sang 9.82 JPY
5000 JEN
49.08  JPY
Đổi 5000 JEN sang 49.08 JPY
10000 JEN
98.16  JPY
Đổi 10000 JEN sang 98.16 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JEN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của JEN COIN tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JEN sang JPY, lên đến 10000 JEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
JEN COIN
1 JPY
101.87 JEN
Đổi 1 JPY sang 101.87 JEN
10 JPY
1,018.75 JEN
Đổi 10 JPY sang 1,018.75 JEN
50 JPY
5,093.74 JEN
Đổi 50 JPY sang 5,093.74 JEN
100 JPY
10,187.47 JEN
Đổi 100 JPY sang 10,187.47 JEN
200 JPY
20,374.95 JEN
Đổi 200 JPY sang 20,374.95 JEN
500 JPY
50,937.37 JEN
Đổi 500 JPY sang 50,937.37 JEN
1000 JPY
101,874.75 JEN
Đổi 1000 JPY sang 101,874.75 JEN
2000 JPY
203,749.5 JEN
Đổi 2000 JPY sang 203,749.5 JEN
5000 JPY
509,373.74 JEN
Đổi 5000 JPY sang 509,373.74 JEN
10000 JPY
1,018,747.48 JEN
Đổi 10000 JPY sang 1,018,747.48 JEN
50000 JPY
5,093,737.39 JEN
Đổi 50000 JPY sang 5,093,737.39 JEN
100000 JPY
10,187,474.78 JEN
Đổi 100000 JPY sang 10,187,474.78 JEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành JEN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo JEN COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang JEN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JEN/JPY

JEN/JPY: 1 JEN = 0.009816 JPY; 2025/12/03 11:48:53
Trong 1D vừa qua, JEN COIN đã thay đổi -0.02% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JEN COIN(JEN) đã thay đổi -0.02% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành JEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JEN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của JEN COIN/JPY

Giá JEN COIN cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01970 JPY trong khi giá JEN COIN thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.009407 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JEN COIN theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JEN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009821 JPY
0.01970 JPY
0.3109 JPY
0.3109 JPY
Thấp
0.009811 JPY
0.009407 JPY
0.007772 JPY
0.007772 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+5.21%
-83.91%
-99.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JEN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JEN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin JEN COIN

Số liệu thị trường JEN sang JPY

JEN/JPY:
¥0.009816
Khối lượng JEN 24 giờ:
¥0.7854
Vốn hóa thị trường JEN:
--
Nguồn cung lưu hành JEN:
0 JEN

Tỷ giá JEN sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JEN COIN thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JEN COIN là ¥0.009816 mỗi JEN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JEN. Khối lượng giao dịch của JEN COIN đã thay đổi -99.88% (¥-652.09 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JEN là ¥652.87.

Thông tin thêm về JEN COIN trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JEN COIN phổ biến nhất là JEN sang JPY, trong đó mã của JEN COIN là JEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JEN sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JEN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi JEN COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JEN đến TWD
1 JEN thành NT$0.001973 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JEN đến CNY
1 JEN thành ¥0.0004459 CNY
popular info Đô la Mỹ
JEN đến USD
1 JEN thành $0.{4}6312 USD
popular info Đô la Úc
JEN đến AUD
1 JEN thành AU$0.{4}9579 AUD
popular info Euro
JEN đến EUR
1 JEN thành €0.{4}5412 EUR
popular info Đô la Canada
JEN đến CAD
1 JEN thành C$0.{4}8799 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JEN đến KRW
1 JEN thành ₩0.09243 KRW
popular info Yên Nhật
JEN đến JPY
1 JEN thành ¥0.009816 JPY
popular info Bảng Anh
JEN đến GBP
1 JEN thành £0.{4}4751 GBP
popular info Real Brazil
JEN đến BRL
1 JEN thành R$0.0003374 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥264.89 JPY
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến JPY
1 BOB thành ¥3.09 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,468,679.64 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,232.1 JPY
other assets OriginTrail
TRAC đến JPY
1 TRAC thành ¥98.27 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥91,379.98 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥477,630.83 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥22,015.96 JPY
other assets Babylon
BABY đến JPY
1 BABY thành ¥3.08 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.0007422 JPY

Bảng chuyển đổi từ JEN sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của JEN COIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JEN thành Yên Nhật đã thay đổi +5.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.009821 JPY và mức thấp nhất là 0.009811 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 JEN là ¥0.06100 JPY , thay đổi -83.91% so với giá hiện tại. JEN COIN đã thay đổi
-¥
19.2JPY
, tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JEN
¥0.004908¥0.004909
-0.02%
1 JEN
¥0.009816¥0.009818
-0.02%
5 JEN
¥0.04908¥0.04909
-0.02%
10 JEN
¥0.09816¥0.09818
-0.02%
50 JEN
¥0.4908¥0.4909
-0.02%
100 JEN
¥0.9816¥0.9818
-0.02%
500 JEN
¥4.91¥4.91
-0.02%
1000 JEN
¥9.82¥9.82
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp JEN/JPY

1 JEN COIN bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 JEN COIN (JEN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.009816.
Tôi có thể mua bao nhiêu JEN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101.87 JEN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JEN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JEN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JEN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 509.37 JEN, trong khi 5 JEN sẽ có giá khoảng 0.04908JPY.
Giá cao nhất của JEN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JEN tính theo JPY là ¥9,324.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JEN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JEN COIN tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JEN COIN (JEN) đã tăng 5.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JEN COIN (JEN) đã giảm 83.91% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JEN thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JEN COIN và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JEN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JEN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JEN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JEN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JEN COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JEN COIN: JEN sang Đô la Mỹ (USD), JEN sang Euro (EUR), JEN sang Bảng Anh (GBP), JEN sang Đô la Canada (CAD), JEN sang Rupee Ấn Độ (INR), JEN sang Rupee Pakistan (PKR), JEN sang Real Brazil (BRL), JEN sang ...
Giá của JEN COIN ở Mỹ là $0.{4}6312 USD. Ngoài ra, giá của JEN COIN là €0.{4}5412 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8799 CAD ở Canada, ₹0.005694 INR ở Ấn Độ, ₨0.01779 PKR ở Pakistan, R$0.0003374 BRL ở Brazil, ...
Cặp JEN COIN phổ biến nhất là JEN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 JEN COIN (JEN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.009816.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.