Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi IRYS thành EUR

IRYS/EUR: 1 IRYS = 0.02844 EUR. Giá chuyển đổi 1 Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) thành Euro (EUR) là 0.02844 EUR hôm nay.
IRYS
IRYS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRYS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRYS hiện có giá trị là 0.02844 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRYS hiện có giá 0.02844 EUR, nghĩa là mua 5 IRYS sẽ mất 0.1422 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 35.16 IRYS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 175.81 IRYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IRYS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang IRYS

Irys (✧ᴗ✧)
Euro
1 IRYS
0.02844  EUR
Đổi 1 IRYS sang 0.02844 EUR
2 IRYS
0.05688  EUR
Đổi 2 IRYS sang 0.05688 EUR
5 IRYS
0.1422  EUR
Đổi 5 IRYS sang 0.1422 EUR
10 IRYS
0.2844  EUR
Đổi 10 IRYS sang 0.2844 EUR
20 IRYS
0.5688  EUR
Đổi 20 IRYS sang 0.5688 EUR
50 IRYS
1.42  EUR
Đổi 50 IRYS sang 1.42 EUR
100 IRYS
2.84  EUR
Đổi 100 IRYS sang 2.84 EUR
200 IRYS
5.69  EUR
Đổi 200 IRYS sang 5.69 EUR
500 IRYS
14.22  EUR
Đổi 500 IRYS sang 14.22 EUR
1000 IRYS
28.44  EUR
Đổi 1000 IRYS sang 28.44 EUR
5000 IRYS
142.2  EUR
Đổi 5000 IRYS sang 142.2 EUR
10000 IRYS
284.4  EUR
Đổi 10000 IRYS sang 284.4 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRYS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Irys (✧ᴗ✧) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRYS sang EUR, lên đến 10000 IRYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Irys (✧ᴗ✧)
1 EUR
35.16 IRYS
Đổi 1 EUR sang 35.16 IRYS
10 EUR
351.62 IRYS
Đổi 10 EUR sang 351.62 IRYS
50 EUR
1,758.09 IRYS
Đổi 50 EUR sang 1,758.09 IRYS
100 EUR
3,516.18 IRYS
Đổi 100 EUR sang 3,516.18 IRYS
200 EUR
7,032.36 IRYS
Đổi 200 EUR sang 7,032.36 IRYS
500 EUR
17,580.9 IRYS
Đổi 500 EUR sang 17,580.9 IRYS
1000 EUR
35,161.8 IRYS
Đổi 1000 EUR sang 35,161.8 IRYS
2000 EUR
70,323.59 IRYS
Đổi 2000 EUR sang 70,323.59 IRYS
5000 EUR
175,808.98 IRYS
Đổi 5000 EUR sang 175,808.98 IRYS
10000 EUR
351,617.96 IRYS
Đổi 10000 EUR sang 351,617.96 IRYS
50000 EUR
1,758,089.8 IRYS
Đổi 50000 EUR sang 1,758,089.8 IRYS
100000 EUR
3,516,179.59 IRYS
Đổi 100000 EUR sang 3,516,179.59 IRYS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IRYS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Irys (✧ᴗ✧) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IRYS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IRYS/EUR

IRYS/EUR: 1 IRYS = 0.02844 EUR; 2025/12/03 18:27:21
Trong 1D vừa qua, Irys (✧ᴗ✧) đã thay đổi -2.16% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Irys (✧ᴗ✧)(IRYS) đã thay đổi -2.16% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IRYS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IRYS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Irys (✧ᴗ✧)/EUR

Giá Irys (✧ᴗ✧) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03074 EUR trong khi giá Irys (✧ᴗ✧) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02460 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Irys (✧ᴗ✧) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRYS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02980 EUR
0.03074 EUR
0.03074 EUR
0.05002 EUR
Thấp
0.02853 EUR
0.02460 EUR
0.02460 EUR
0.002572 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.16%
-4.97%
-4.97%
+1015.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IRYS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRYS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Irys (✧ᴗ✧)

Số liệu thị trường IRYS sang EUR

IRYS/EUR:
€0.02844
Khối lượng IRYS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IRYS:
--
Nguồn cung lưu hành IRYS:
-- IRYS

Tỷ giá IRYS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Irys (✧ᴗ✧) thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Irys (✧ᴗ✧) là €0.02844 mỗi IRYS, với tổng vốn hoá thị trường của €-- EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IRYS. Khối lượng giao dịch của Irys (✧ᴗ✧) đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRYS là €--.

Thông tin thêm về Irys (✧ᴗ✧) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Irys (✧ᴗ✧) phổ biến nhất là IRYS sang EUR, trong đó mã của Irys (✧ᴗ✧) là IRYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IRYS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IRYS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Irys (✧ᴗ✧) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IRYS đến TWD
1 IRYS thành NT$1.04 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IRYS đến CNY
1 IRYS thành ¥0.2345 CNY
popular info Đô la Mỹ
IRYS đến USD
1 IRYS thành $0.03317 USD
popular info Đô la Úc
IRYS đến AUD
1 IRYS thành AU$0.05028 AUD
popular info Euro
IRYS đến EUR
1 IRYS thành €0.02844 EUR
popular info Đô la Canada
IRYS đến CAD
1 IRYS thành C$0.04626 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IRYS đến KRW
1 IRYS thành ₩48.62 KRW
popular info Yên Nhật
IRYS đến JPY
1 IRYS thành ¥5.14 JPY
popular info Bảng Anh
IRYS đến GBP
1 IRYS thành £0.02487 GBP
popular info Real Brazil
IRYS đến BRL
1 IRYS thành R$0.1760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04419 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €80,129.54 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,689.23 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.46 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €778 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.74 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02008 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €514.44 EUR
other assets MetaArena
TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05454 EUR

Bảng chuyển đổi từ IRYS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Irys (✧ᴗ✧) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRYS thành Euro đã thay đổi -4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.02980 EUR và mức thấp nhất là 0.02853 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IRYS là €0.02994 EUR , thay đổi -4.97% so với giá hiện tại. Irys (✧ᴗ✧) đã thay đổi
+
0.02612EUR
, tương đương mức thay đổi +1015.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IRYS
€0.01422€0.01454
-2.16%
1 IRYS
€0.02844€0.02907
-2.16%
5 IRYS
€0.1422€0.1454
-2.16%
10 IRYS
€0.2844€0.2907
-2.16%
50 IRYS
€1.42€1.45
-2.16%
100 IRYS
€2.84€2.91
-2.16%
500 IRYS
€14.22€14.54
-2.16%
1000 IRYS
€28.44€29.07
-2.16%

Câu Hỏi Thường Gặp IRYS/EUR

1 Irys (✧ᴗ✧) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) trong Euro (EUR) là €0.02844.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRYS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.16 IRYS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRYS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRYS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRYS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 175.81 IRYS, trong khi 5 IRYS sẽ có giá khoảng 0.1422EUR.
Giá cao nhất của IRYS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRYS tính theo EUR là €0.05002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRYS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Irys (✧ᴗ✧) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) đã giảm 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) đã giảm 4.97% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRYS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Irys (✧ᴗ✧) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRYS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRYS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRYS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRYS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Irys (✧ᴗ✧) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Irys (✧ᴗ✧): IRYS sang Đô la Mỹ (USD), IRYS sang Euro (EUR), IRYS sang Bảng Anh (GBP), IRYS sang Đô la Canada (CAD), IRYS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRYS sang Rupee Pakistan (PKR), IRYS sang Real Brazil (BRL), IRYS sang ...
Giá của Irys (✧ᴗ✧) ở Mỹ là $0.03317 USD. Ngoài ra, giá của Irys (✧ᴗ✧) là €0.02844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04626 CAD ở Canada, ₹2.99 INR ở Ấn Độ, ₨9.3 PKR ở Pakistan, R$0.1760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Irys (✧ᴗ✧) phổ biến nhất là IRYS sang Euro(EUR). Giá của 1 Irys (✧ᴗ✧) (IRYS) ở Euro (EUR) là €0.02844.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.