Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88028.66 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88028.66 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88028.66 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VEN thành EUR
VEN/EUR: 1 VEN = 0.01426 EUR. Giá chuyển đổi 1 ImpulseVen (VEN) thành Euro (EUR) là 0.01426 EUR hôm nay.

VEN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ImpulseVen (VEN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEN hiện có giá trị là 0.01426 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEN hiện có giá 0.01426 EUR, nghĩa là mua 5 VEN sẽ mất 0.07129 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 70.14 VEN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 350.68 VEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VEN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VEN
ImpulseVen
Euro
1 VEN
0.01426 EUR
Đổi 1 VEN sang 0.01426 EUR
2 VEN
0.02852 EUR
Đổi 2 VEN sang 0.02852 EUR
5 VEN
0.07129 EUR
Đổi 5 VEN sang 0.07129 EUR
10 VEN
0.1426 EUR
Đổi 10 VEN sang 0.1426 EUR
20 VEN
0.2852 EUR
Đổi 20 VEN sang 0.2852 EUR
50 VEN
0.7129 EUR
Đổi 50 VEN sang 0.7129 EUR
100 VEN
1.43 EUR
Đổi 100 VEN sang 1.43 EUR
200 VEN
2.85 EUR
Đổi 200 VEN sang 2.85 EUR
500 VEN
7.13 EUR
Đổi 500 VEN sang 7.13 EUR
1000 VEN
14.26 EUR
Đổi 1000 VEN sang 14.26 EUR
5000 VEN
71.29 EUR
Đổi 5000 VEN sang 71.29 EUR
10000 VEN
142.58 EUR
Đổi 10000 VEN sang 142.58 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ImpulseVen tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEN sang EUR, lên đến 10000 VEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ImpulseVen
1 EUR
70.14 VEN
Đổi 1 EUR sang 70.14 VEN
10 EUR
701.35 VEN
Đổi 10 EUR sang 701.35 VEN
50 EUR
3,506.76 VEN
Đổi 50 EUR sang 3,506.76 VEN
100 EUR
7,013.52 VEN
Đổi 100 EUR sang 7,013.52 VEN
200 EUR
14,027.04 VEN
Đổi 200 EUR sang 14,027.04 VEN
500 EUR
35,067.61 VEN
Đổi 500 EUR sang 35,067.61 VEN
1000 EUR
70,135.22 VEN
Đổi 1000 EUR sang 70,135.22 VEN
2000 EUR
140,270.43 VEN
Đổi 2000 EUR sang 140,270.43 VEN
5000 EUR
350,676.08 VEN
Đổi 5000 EUR sang 350,676.08 VEN
10000 EUR
701,352.16 VEN
Đổi 10000 EUR sang 701,352.16 VEN
50000 EUR
3,506,760.8 VEN
Đổi 50000 EUR sang 3,506,760.8 VEN
100000 EUR
7,013,521.59 VEN
Đổi 100000 EUR sang 7,013,521.59 VEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VEN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ImpulseVen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VEN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VEN/EUR
VEN/EUR: 1 VEN = 0.01426 EUR; 2025/12/30 13:53:02
Trong 1D vừa qua, ImpulseVen đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ImpulseVen(VEN) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VEN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ImpulseVen/EUR
Giá ImpulseVen cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01426 EUR trong khi giá ImpulseVen thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01426 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ImpulseVen theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR |
Thấp | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR | 0.01426 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VEN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh to án | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ImpulseVen
Số liệu thị trường VEN sang EUR
VEN/EUR: