Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88782.59 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88782.59 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88782.59 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDNA thành CNY
IDNA/CNY: 1 IDNA = 0.04616 CNY. Giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.04616 CNY hôm nay.

IDNA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDNA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idena (IDNA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDNA hiện có giá trị là 0.04616 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDNA hiện có giá 0.04616 CNY, nghĩa là mua 5 IDNA sẽ mất 0.2308 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 21.66 IDNA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 108.31 IDNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDNA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang IDNA
Idena
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 IDNA
0.04616 CNY
Đổi 1 IDNA sang 0.04616 CNY
2 IDNA
0.09232 CNY
Đổi 2 IDNA sang 0.09232 CNY
5 IDNA
0.2308 CNY
Đổi 5 IDNA sang 0.2308 CNY
10 IDNA
0.4616 CNY
Đổi 10 IDNA sang 0.4616 CNY
20 IDNA
0.9232 CNY
Đổi 20 IDNA sang 0.9232 CNY
50 IDNA
2.31 CNY
Đổi 50 IDNA sang 2.31 CNY
100 IDNA
4.62 CNY
Đổi 100 IDNA sang 4.62 CNY
200 IDNA
9.23 CNY
Đổi 200 IDNA sang 9.23 CNY
500 IDNA
23.08 CNY
Đổi 500 IDNA sang 23.08 CNY
1000 IDNA
46.16 CNY
Đổi 1000 IDNA sang 46.16 CNY
5000 IDNA
230.81 CNY
Đổi 5000 IDNA sang 230.81 CNY
10000 IDNA
461.62 CNY
Đổi 10000 IDNA sang 461.62 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDNA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Idena tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDNA sang CNY, lên đến 10000 IDNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Idena
1 CNY
21.66 IDNA
Đổi 1 CNY sang 21.66 IDNA
10 CNY
216.63 IDNA
Đổi 10 CNY sang 216.63 IDNA
50 CNY
1,083.14 IDNA
Đổi 50 CNY sang 1,083.14 IDNA
100 CNY
2,166.29 IDNA
Đổi 100 CNY sang 2,166.29 IDNA
200 CNY
4,332.58 IDNA
Đổi 200 CNY sang 4,332.58 IDNA
500 CNY
10,831.45 IDNA
Đổi 500 CNY sang 10,831.45 IDNA
1000 CNY
21,662.9 IDNA
Đổi 1000 CNY sang 21,662.9 IDNA
2000 CNY
43,325.8 IDNA
Đổi 2000 CNY sang 43,325.8 IDNA
5000 CNY
108,314.49 IDNA
Đổi 5000 CNY sang 108,314.49 IDNA
10000 CNY
216,628.99 IDNA
Đổi 10000 CNY sang 216,628.99 IDNA
50000 CNY
1,083,144.94 IDNA
Đổi 50000 CNY sang 1,083,144.94 IDNA
100000 CNY
2,166,289.87 IDNA
Đổi 100000 CNY sang 2,166,289.87 IDNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành IDNA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Idena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang IDNA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDNA/CNY
IDNA/CNY: 1 IDNA = 0.04616 CNY; 2025/12/26 09:47:38
Trong 1D vừa qua, Idena đã thay đổi -0.22% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idena(IDNA) đã thay đổi -0.22% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành IDNA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IDNA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Idena/CNY
Giá Idena cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.05500 CNY trong khi giá Idena thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02704 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idena theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDNA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04626 CNY | 0.05500 CNY | 0.05500 CNY | 0.05500 CNY |
Thấp | 0.04564 CNY | 0.02704 CNY | 0.02704 CNY | 0.02139 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.22% | +55.44% | +33.74% | +113.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDNA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDNA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Idena
Số liệu thị trường IDNA sang CNY
IDNA/CNY:
¥0.04616
Khối lượng IDNA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IDNA:
¥3,743,681.44
Nguồn cung lưu hành IDNA:
81.10M IDNA
Tỷ giá IDNA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idena thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idena là ¥0.04616 mỗi IDNA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,743,681.44 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,098,990 IDNA. Khối lượng giao dịch của Idena đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDNA là ¥0.
Thông tin thêm về Idena trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idena phổ biến nhất là IDNA sang CNY, trong đó mã của Idena là IDNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDNA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDNA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Idena phổ biến
IDNA đến TWD
1 IDNA thành NT$0.2070 TWD
IDNA đến CNY
1 IDNA thành ¥0.04616 CNY
IDNA đến USD
1 IDNA thành $0.006585 USD
IDNA đến AUD
1 IDNA thành AU$0.009824 AUD
IDNA đến EUR
1 IDNA thành €0.005593 EUR
IDNA đến CAD
1 IDNA thành C$0.009003 CAD
IDNA đến KRW
1 IDNA thành ₩9.51 KRW
IDNA đến JPY
1 IDNA thành ¥1.03 JPY
IDNA đến GBP
1 IDNA thành £0.004884 GBP
IDNA đến BRL
1 IDNA thành R$0.03644 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥621,713.36 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,785.35 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥3.75 CNY

ZKP đến CNY
1 ZKP thành ¥1.39 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥861.03 CNY

YB đến CNY
1 YB thành ¥2.83 CNY

ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥3.04 CNY

WLFI đến CNY
1 WLFI thành ¥0.9906 CNY

0G đến CNY
1 0G thành ¥7.55 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥5.91 CNY
Bảng chuyển đổi từ IDNA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Idena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDNA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +55.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.22%, đạt mức cao nhất là 0.04626 CNY và mức thấp nhất là 0.04564 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 IDNA là ¥0.03452 CNY , thay đổi +33.74% so với giá hiện tại. Idena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.97% so với năm trước.
-¥
0.007496CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IDNA | ¥0.02308 | ¥0.02313 | -0.22% |
1 IDNA | ¥0.04616 | ¥0.04626 | -0.22% |
5 IDNA | ¥0.2308 | ¥0.2313 | -0.22% |
10 IDNA | ¥0.4616 | ¥0.4626 | -0.22% |
50 IDNA | ¥2.31 | ¥2.31 | -0.22% |
100 IDNA | ¥4.62 | ¥4.63 | -0.22% |
500 IDNA | ¥23.08 | ¥23.13 | -0.22% |
1000 IDNA | ¥46.16 | ¥46.26 | -0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDNA/CNY
1 Idena bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Idena (IDNA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04616.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDNA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.66 IDNA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDNA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDNA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDNA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 108.31 IDNA, trong khi 5 IDNA sẽ có giá khoảng 0.2308CNY.
Giá cao nhất của IDNA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDNA tính theo CNY là ¥2.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDNA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idena tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã tăng 55.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã tăng 33.74% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDNA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idena và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDNA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDNA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDNA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDNA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idena: IDNA sang Đô la Mỹ (USD), IDNA sang Euro (EUR), IDNA sang Bảng Anh (GBP), IDNA sang Đô la Canada (CAD), IDNA sang Rupee Ấn Độ (INR), IDNA sang Rupee Pakistan (PKR), IDNA sang Real Brazil (BRL), IDNA sang ...
Giá của Idena ở Mỹ là $0.006585 USD. Ngoài ra, giá của Idena là €0.005593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004884 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009003 CAD ở Canada, ₹0.5914 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03644 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idena phổ biến nhất là IDNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Idena (IDNA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04616.
Giá của Idena ở Mỹ là $0.006585 USD. Ngoài ra, giá của Idena là €0.005593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004884 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009003 CAD ở Canada, ₹0.5914 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03644 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idena phổ biến nhất là IDNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Idena (IDNA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04616.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































