Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Icy sang Taka Bangladesh (IC sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi IC thành BDT

IC/BDT: 1 IC = 0.001634 BDT. Giá chuyển đổi 1 Icy (IC) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.001634 BDT hôm nay.
IC
IC
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IC/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icy (IC) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IC hiện có giá trị là 0.001634 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IC hiện có giá 0.001634 BDT, nghĩa là mua 5 IC sẽ mất 0.008169 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 612.05 IC và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 3,060.23 IC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IC sang BDT

Chuyển đổi BDT sang IC

Icy
Taka Bangladesh
1 IC
0.001634  BDT
Đổi 1 IC sang 0.001634 BDT
2 IC
0.003268  BDT
Đổi 2 IC sang 0.003268 BDT
5 IC
0.008169  BDT
Đổi 5 IC sang 0.008169 BDT
10 IC
0.01634  BDT
Đổi 10 IC sang 0.01634 BDT
20 IC
0.03268  BDT
Đổi 20 IC sang 0.03268 BDT
50 IC
0.08169  BDT
Đổi 50 IC sang 0.08169 BDT
100 IC
0.1634  BDT
Đổi 100 IC sang 0.1634 BDT
200 IC
0.3268  BDT
Đổi 200 IC sang 0.3268 BDT
500 IC
0.8169  BDT
Đổi 500 IC sang 0.8169 BDT
1000 IC
1.63  BDT
Đổi 1000 IC sang 1.63 BDT
5000 IC
8.17  BDT
Đổi 5000 IC sang 8.17 BDT
10000 IC
16.34  BDT
Đổi 10000 IC sang 16.34 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IC thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Icy tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IC sang BDT, lên đến 10000 IC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Icy
1 BDT
612.05 IC
Đổi 1 BDT sang 612.05 IC
10 BDT
6,120.45 IC
Đổi 10 BDT sang 6,120.45 IC
50 BDT
30,602.27 IC
Đổi 50 BDT sang 30,602.27 IC
100 BDT
61,204.55 IC
Đổi 100 BDT sang 61,204.55 IC
200 BDT
122,409.09 IC
Đổi 200 BDT sang 122,409.09 IC
500 BDT
306,022.73 IC
Đổi 500 BDT sang 306,022.73 IC
1000 BDT
612,045.46 IC
Đổi 1000 BDT sang 612,045.46 IC
2000 BDT
1,224,090.92 IC
Đổi 2000 BDT sang 1,224,090.92 IC
5000 BDT
3,060,227.31 IC
Đổi 5000 BDT sang 3,060,227.31 IC
10000 BDT
6,120,454.62 IC
Đổi 10000 BDT sang 6,120,454.62 IC
50000 BDT
30,602,273.11 IC
Đổi 50000 BDT sang 30,602,273.11 IC
100000 BDT
61,204,546.23 IC
Đổi 100000 BDT sang 61,204,546.23 IC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành IC toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Icy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang IC, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IC/BDT

IC/BDT: 1 IC = 0.001634 BDT; 2025/12/31 12:22:23
Trong 1D vừa qua, Icy đã thay đổi -0.64% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icy(IC) đã thay đổi -0.64% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành IC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IC sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Icy/BDT

Giá Icy cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.001651 BDT trong khi giá Icy thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.001632 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icy theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IC theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001650 BDT
0.001651 BDT
0.001791 BDT
0.002757 BDT
Thấp
0.001632 BDT
0.001632 BDT
0.001445 BDT
0.001435 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.64%
-0.30%
+12.33%
-40.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IC (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IC bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Icy

Số liệu thị trường IC sang BDT

IC/BDT:
৳0.001634
Khối lượng IC 24 giờ:
৳6,259,466.97
Vốn hóa thị trường IC:
--
Nguồn cung lưu hành IC:
0 IC

Tỷ giá IC sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Icy thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Icy là ৳0.001634 mỗi IC, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IC. Khối lượng giao dịch của Icy đã thay đổi -13.11% (৳-944,770.97 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IC là ৳7,204,237.94.

Thông tin thêm về Icy trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icy phổ biến nhất là IC sang BDT, trong đó mã của Icy là IC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IC sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IC sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Icy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IC đến TWD
1 IC thành NT$0.0004180 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IC đến CNY
1 IC thành ¥0.{4}9316 CNY
popular info Taka Bangladesh
IC đến BDT
1 IC thành ৳0.001634 BDT
popular info Đô la Mỹ
IC đến USD
1 IC thành $0.{4}1333 USD
popular info Đô la Úc
IC đến AUD
1 IC thành AU$0.{4}1995 AUD
popular info Euro
IC đến EUR
1 IC thành €0.{4}1135 EUR
popular info Đô la Canada
IC đến CAD
1 IC thành C$0.{4}1827 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IC đến KRW
1 IC thành ₩0.01928 KRW
popular info Yên Nhật
IC đến JPY
1 IC thành ¥0.002088 JPY
popular info Bảng Anh
IC đến GBP
1 IC thành £0.{5}9918 GBP
popular info Real Brazil
IC đến BRL
1 IC thành R$0.{4}7314 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến BDT
1 MANYU thành ৳0.{5}1175 BDT
other assets Chiliz
CHZ đến BDT
1 CHZ thành ৳5.41 BDT
other assets Cyber
CYBER đến BDT
1 CYBER thành ৳109 BDT
other assets Plasma
XPL đến BDT
1 XPL thành ৳20.24 BDT
other assets Bounce Token
AUCTION đến BDT
1 AUCTION thành ৳678.29 BDT
other assets River
RIVER đến BDT
1 RIVER thành ৳1,090.25 BDT
other assets zkPass
ZKP đến BDT
1 ZKP thành ৳17.15 BDT
other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,889,290.42 BDT
other assets IOST
IOST đến BDT
1 IOST thành ৳0.2205 BDT
other assets Quack AI
Q đến BDT
1 Q thành ৳1.57 BDT

Bảng chuyển đổi từ IC sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Icy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IC thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.001650 BDT và mức thấp nhất là 0.001632 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 IC là ৳0.001455 BDT , thay đổi +12.33% so với giá hiện tại. Icy đã thay đổi
-
0.003320BDT
, tương đương mức thay đổi -67.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IC
৳0.0008169৳0.0008222
-0.64%
1 IC
৳0.001634৳0.001644
-0.64%
5 IC
৳0.008169৳0.008222
-0.64%
10 IC
৳0.01634৳0.01644
-0.64%
50 IC
৳0.08169৳0.08222
-0.64%
100 IC
৳0.1634৳0.1644
-0.64%
500 IC
৳0.8169৳0.8222
-0.64%
1000 IC
৳1.63৳1.64
-0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp IC/BDT

1 Icy bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Icy (IC) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.001634.
Tôi có thể mua bao nhiêu IC với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 612.05 IC đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IC sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IC sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IC bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 3,060.23 IC, trong khi 5 IC sẽ có giá khoảng 0.008169BDT.
Giá cao nhất của IC/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IC tính theo BDT là ৳0.02581. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IC/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icy tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã giảm 0.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icy (IC) đã tăng 12.33% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IC thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icy và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IC/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IC/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IC/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IC/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Icy: IC sang Đô la Mỹ (USD), IC sang Euro (EUR), IC sang Bảng Anh (GBP), IC sang Đô la Canada (CAD), IC sang Rupee Ấn Độ (INR), IC sang Rupee Pakistan (PKR), IC sang Real Brazil (BRL), IC sang ...
Giá của Icy ở Mỹ là $0.C$0.{4}18271333 USD. Ngoài ra, giá của Icy là €0.{4}1135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.₹0.0011989918 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.003742 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7314 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icy phổ biến nhất là IC sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Icy (IC) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.001634.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget