Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109546.01 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109546.01 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109546.01 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYP thành DKK
HYP/DKK: 1 HYP = 0.1524 DKK. Giá chuyển đổi 1 HyperX (HYP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1524 DKK hôm nay.

 HYP
 DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HyperX (HYP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYP hiện có giá trị là 0.1524 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYP hiện có giá 0.1524 DKK, nghĩa là mua 5 HYP sẽ mất 0.7622 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.56 HYP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 32.8 HYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYP sang DKK
Chuyển đổi DKK sang HYP
HyperX
Krone Đan Mạch
1 HYP
0.1524  DKK
Đổi 1 HYP sang 0.1524 DKK
2 HYP
0.3049  DKK
Đổi 2 HYP sang 0.3049 DKK
5 HYP
0.7622  DKK
Đổi 5 HYP sang 0.7622 DKK
10 HYP
1.52  DKK
Đổi 10 HYP sang 1.52 DKK
20 HYP
3.05  DKK
Đổi 20 HYP sang 3.05 DKK
50 HYP
7.62  DKK
Đổi 50 HYP sang 7.62 DKK
100 HYP
15.24  DKK
Đổi 100 HYP sang 15.24 DKK
200 HYP
30.49  DKK
Đổi 200 HYP sang 30.49 DKK
500 HYP
76.22  DKK
Đổi 500 HYP sang 76.22 DKK
1000 HYP
152.43  DKK
Đổi 1000 HYP sang 152.43 DKK
5000 HYP
762.16  DKK
Đổi 5000 HYP sang 762.16 DKK
10000 HYP
1,524.33  DKK
Đổi 10000 HYP sang 1,524.33 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của HyperX tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYP sang DKK, lên đến 10000 HYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
HyperX
1 DKK
6.56 HYP
Đổi 1 DKK sang 6.56 HYP
10 DKK
65.6 HYP
Đổi 10 DKK sang 65.6 HYP
50 DKK
328.01 HYP
Đổi 50 DKK sang 328.01 HYP
100 DKK
656.03 HYP
Đổi 100 DKK sang 656.03 HYP
200 DKK
1,312.06 HYP
Đổi 200 DKK sang 1,312.06 HYP
500 DKK
3,280.14 HYP
Đổi 500 DKK sang 3,280.14 HYP
1000 DKK
6,560.28 HYP
Đổi 1000 DKK sang 6,560.28 HYP
2000 DKK
13,120.56 HYP
Đổi 2000 DKK sang 13,120.56 HYP
5000 DKK
32,801.39 HYP
Đổi 5000 DKK sang 32,801.39 HYP
10000 DKK
65,602.78 HYP
Đổi 10000 DKK sang 65,602.78 HYP
50000 DKK
328,013.92 HYP
Đổi 50000 DKK sang 328,013.92 HYP
100000 DKK
656,027.83 HYP
Đổi 100000 DKK sang 656,027.83 HYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HYP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo HyperX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HYP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYP/DKK
HYP/DKK: 1 HYP = 0.1524 DKK; 2025/10/31 23:15:39
Trong 1D vừa qua, HyperX đã thay đổi +17.04% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HyperX(HYP) đã thay đổi +17.04% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HYP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của HyperX/DKK
Giá HyperX cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1749 DKK trong khi giá HyperX thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1141 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HyperX theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1525 DKK | 0.1749 DKK | 0.3886 DKK | 146.82 DKK | 
| Thấp | 0.1296 DKK | 0.1141 DKK | 0.07832 DKK | 0.07832 DKK | 
| Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +17.04% | +33.56% | -46.89% | -99.89% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HyperX
Số liệu thị trường HYP sang DKK
HYP/DKK:
kr0.1524
Khối lượng HYP 24 giờ:
kr165.53
Vốn hóa thị trường HYP:
--
Nguồn cung lưu hành HYP:
0 HYP
Tỷ giá HYP sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HyperX thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HyperX là kr0.1524 mỗi HYP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HYP. Khối lượng giao dịch của HyperX đã thay đổi +290.93% (kr123.19 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYP là kr42.34.
Thông tin thêm về HyperX trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HyperX phổ biến nhất là HYP sang DKK, trong đó mã của HyperX là HYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94457.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83281.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153973.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588931.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9734086.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYP sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HyperX phổ biến

HYP đến TWD
1 HYP thành NT$0.7253 TWD 

HYP đến CNY
1 HYP thành ¥0.1677 CNY 

HYP đến USD
1 HYP thành $0.02355 USD 

HYP đến EUR
1 HYP thành €0.02030 EUR 
HYP đến DKK
1 HYP thành kr0.1524 DKK 

HYP đến CAD
1 HYP thành C$0.03309 CAD 

HYP đến KRW
1 HYP thành ₩33.65 KRW 

HYP đến JPY
1 HYP thành ¥3.63 JPY 

HYP đến GBP
1 HYP thành £0.01790 GBP 

HYP đến BRL
1 HYP thành R$0.1266 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr2,644.33 DKK 

TAO đến DKK
1 TAO thành kr3,136.41 DKK 

BNB đến DKK
1 BNB thành kr7,044.36 DKK 

DOOD đến DKK
1 DOOD thành kr0.05391 DKK 

COAI đến DKK
1 COAI thành kr9.09 DKK 

TON đến DKK
1 TON thành kr14.86 DKK 

VELVET đến DKK
1 VELVET thành kr1.58 DKK 

DASH đến DKK
1 DASH thành kr323.59 DKK 

PORT3 đến DKK
1 PORT3 thành kr0.3416 DKK 

ZEREBRO đến DKK
1 ZEREBRO thành kr0.2968 DKK 
Bảng chuyển đổi từ HYP sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của HyperX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +33.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.04%, đạt mức cao nhất là 0.1525 DKK  và mức thấp nhất là 0.1296 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HYP là kr0.2870 DKK , thay đổi -46.89% so với giá hiện tại. HyperX đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.93% so với năm trước.
+kr
0.1524DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 HYP | kr0.07622 | kr0.06512 | +17.04% | 
| 1 HYP | kr0.1524 | kr0.1302 | +17.04% | 
| 5 HYP | kr0.7622 | kr0.6512 | +17.04% | 
| 10 HYP | kr1.52 | kr1.3 | +17.04% | 
| 50 HYP | kr7.62 | kr6.51 | +17.04% | 
| 100 HYP | kr15.24 | kr13.02 | +17.04% | 
| 500 HYP | kr76.22 | kr65.12 | +17.04% | 
| 1000 HYP | kr152.43 | kr130.24 | +17.04% | 
Câu Hỏi Thường Gặp HYP/DKK
1 HyperX bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 HyperX (HYP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1524.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.56 HYP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 32.8 HYP, trong khi 5 HYP sẽ có giá khoảng 0.7622DKK.
Giá cao nhất của HYP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYP tính theo DKK là kr200.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HyperX tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã tăng 33.56%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã giảm 46.89% so với Krone Đan Mạch (DKK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYP thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HyperX và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HyperX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HyperX: HYP sang Đô la Mỹ (USD), HYP sang Euro (EUR), HYP sang Bảng Anh (GBP), HYP sang Đô la Canada (CAD), HYP sang Rupee Ấn Độ (INR), HYP sang Rupee Pakistan (PKR), HYP sang Real Brazil (BRL), HYP sang ...
Giá của HyperX ở Mỹ là $0.02355 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €0.02030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03309 CAD ở Canada, ₹2.09 INR ở Ấn Độ, ₨6.62 PKR ở Pakistan, R$0.1266 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1524.
Giá của HyperX ở Mỹ là $0.02355 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €0.02030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03309 CAD ở Canada, ₹2.09 INR ở Ấn Độ, ₨6.62 PKR ở Pakistan, R$0.1266 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1524.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































