Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110095.23 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110095.23 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110095.23 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HPB thành ISK
HPB/ISK: 1 HPB = 0.01798 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hyperblox (HPB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01798 ISK hôm nay.

HPB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyperblox (HPB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPB hiện có giá trị là 0.01798 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPB hiện có giá 0.01798 ISK, nghĩa là mua 5 HPB sẽ mất 0.08989 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 55.63 HPB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 278.13 HPB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HPB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HPB
Hyperblox
Króna Iceland
1 HPB
0.01798 ISK
Đổi 1 HPB sang 0.01798 ISK
2 HPB
0.03595 ISK
Đổi 2 HPB sang 0.03595 ISK
5 HPB
0.08989 ISK
Đổi 5 HPB sang 0.08989 ISK
10 HPB
0.1798 ISK
Đổi 10 HPB sang 0.1798 ISK
20 HPB
0.3595 ISK
Đổi 20 HPB sang 0.3595 ISK
50 HPB
0.8989 ISK
Đổi 50 HPB sang 0.8989 ISK
100 HPB
1.8 ISK
Đổi 100 HPB sang 1.8 ISK
200 HPB
3.6 ISK
Đổi 200 HPB sang 3.6 ISK
500 HPB
8.99 ISK
Đổi 500 HPB sang 8.99 ISK
1000 HPB
17.98 ISK
Đổi 1000 HPB sang 17.98 ISK
5000 HPB
89.89 ISK
Đổi 5000 HPB sang 89.89 ISK
10000 HPB
179.77 ISK
Đổi 10000 HPB sang 179.77 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hyperblox tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPB sang ISK, lên đến 10000 HPB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hyperblox
1 ISK
55.63 HPB
Đổi 1 ISK sang 55.63 HPB
10 ISK
556.26 HPB
Đổi 10 ISK sang 556.26 HPB
50 ISK
2,781.28 HPB
Đổi 50 ISK sang 2,781.28 HPB
100 ISK
5,562.57 HPB
Đổi 100 ISK sang 5,562.57 HPB
200 ISK
11,125.14 HPB
Đổi 200 ISK sang 11,125.14 HPB
500 ISK
27,812.85 HPB
Đổi 500 ISK sang 27,812.85 HPB
1000 ISK
55,625.7 HPB
Đổi 1000 ISK sang 55,625.7 HPB
2000 ISK
111,251.4 HPB
Đổi 2000 ISK sang 111,251.4 HPB
5000 ISK
278,128.5 HPB
Đổi 5000 ISK sang 278,128.5 HPB
10000 ISK
556,257 HPB
Đổi 10000 ISK sang 556,257 HPB
50000 ISK
2,781,284.99 HPB
Đổi 50000 ISK sang 2,781,284.99 HPB
100000 ISK
5,562,569.98 HPB
Đổi 100000 ISK sang 5,562,569.98 HPB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HPB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hyperblox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HPB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HPB/ISK
HPB/ISK: 1 HPB = 0.01798 ISK; 2025/11/02 01:30:12
Trong 1D vừa qua, Hyperblox đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyperblox(HPB) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HPB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HPB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hyperblox/ISK
Giá Hyperblox cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01798 ISK trong khi giá Hyperblox thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01798 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyperblox theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK |
Thấp | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK | 0.01798 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HPB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hyperblox
Số liệu thị trường HPB sang ISK
HPB/ISK:
kr0.01798
Khối lượng HPB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HPB:
kr1,313,600.54
Nguồn cung lưu hành HPB:
73.07M HPB
Tỷ giá HPB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hyperblox thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hyperblox là kr0.01798 mỗi HPB, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,313,600.54 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,069,950 HPB. Khối lượng giao dịch của Hyperblox đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPB là kr0.
Thông tin thêm về Hyperblox trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang ISK, trong đó mã của Hyperblox là HPB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110416.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3887.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95234.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83927.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155168.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593500.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9801513.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HPB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HPB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hyperblox phổ biến

HPB đến TWD
1 HPB thành NT$0.004441 TWD

HPB đến CNY
1 HPB thành ¥0.001027 CNY
HPB đến ISK
1 HPB thành kr0.01798 ISK

HPB đến USD
1 HPB thành $0.0001442 USD

HPB đến EUR
1 HPB thành €0.0001244 EUR

HPB đến CAD
1 HPB thành C$0.0002027 CAD

HPB đến KRW
1 HPB thành ₩0.2060 KRW

HPB đến JPY
1 HPB thành ¥0.02221 JPY

HPB đến GBP
1 HPB thành £0.0001096 GBP

HPB đến BRL
1 HPB thành R$0.0007751 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

DASH đến ISK
1 DASH thành kr8,914.09 ISK

NPC đến ISK
1 NPC thành kr2.08 ISK

ZK đến ISK
1 ZK thành kr5.79 ISK

MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.{4}6073 ISK

ICP đến ISK
1 ICP thành kr428.96 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr12,529.3 ISK

MINA đến ISK
1 MINA thành kr15.48 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr283.45 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr2,459.69 ISK

FIL đến ISK
1 FIL thành kr208.48 ISK
Bảng chuyển đổi từ HPB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Hyperblox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPB thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01798 ISK và mức thấp nhất là 0.01798 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HPB là kr0.01798 ISK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Hyperblox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.80% so với năm trước.
-kr
0.7978ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HPB | kr0.008989 | kr0.008989 | +0.00% |
1 HPB | kr0.01798 | kr0.01798 | +0.00% |
5 HPB | kr0.08989 | kr0.08989 | +0.00% |
10 HPB | kr0.1798 | kr0.1798 | +0.00% |
50 HPB | kr0.8989 | kr0.8989 | +0.00% |
100 HPB | kr1.8 | kr1.8 | +0.00% |
500 HPB | kr8.99 | kr8.99 | +0.00% |
1000 HPB | kr17.98 | kr17.98 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HPB/ISK
1 Hyperblox bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hyperblox (HPB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01798.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.63 HPB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 278.13 HPB, trong khi 5 HPB sẽ có giá khoảng 0.08989ISK.
Giá cao nhất của HPB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPB tính theo ISK là kr1,701.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyperblox tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyperblox (HPB) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyperblox (HPB) đã tăng 0.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyperblox và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyperblox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyperblox: HPB sang Đô la Mỹ (USD), HPB sang Euro (EUR), HPB sang Bảng Anh (GBP), HPB sang Đô la Canada (CAD), HPB sang Rupee Ấn Độ (INR), HPB sang Rupee Pakistan (PKR), HPB sang Real Brazil (BRL), HPB sang ...
Giá của Hyperblox ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của Hyperblox là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002027 CAD ở Canada, ₹0.01280 INR ở Ấn Độ, ₨0.04072 PKR ở Pakistan, R$0.0007751 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hyperblox (HPB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01798.
Giá của Hyperblox ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của Hyperblox là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002027 CAD ở Canada, ₹0.01280 INR ở Ấn Độ, ₨0.04072 PKR ở Pakistan, R$0.0007751 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperblox phổ biến nhất là HPB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hyperblox (HPB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01798.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































