Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+6.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYBUX thành ILS
HYBUX/ILS: 1 HYBUX = 0.009761 ILS. Giá chuyển đổi 1 HYBUX (HYBUX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.009761 ILS hôm nay.

HYBUX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYBUX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HYBUX (HYBUX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYBUX hiện có giá trị là 0.009761 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYBUX hiện có giá 0.009761 ILS, nghĩa là mua 5 HYBUX sẽ mất 0.04881 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 102.45 HYBUX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 512.24 HYBUX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYBUX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HYBUX
HYBUX
Shekel Israel mới
1 HYBUX
0.009761 ILS
Đổi 1 HYBUX sang 0.009761 ILS
2 HYBUX
0.01952 ILS
Đổi 2 HYBUX sang 0.01952 ILS
5 HYBUX
0.04881 ILS
Đổi 5 HYBUX sang 0.04881 ILS
10 HYBUX
0.09761 ILS
Đổi 10 HYBUX sang 0.09761 ILS
20 HYBUX
0.1952 ILS
Đổi 20 HYBUX sang 0.1952 ILS
50 HYBUX
0.4881 ILS
Đổi 50 HYBUX sang 0.4881 ILS
100 HYBUX
0.9761 ILS
Đổi 100 HYBUX sang 0.9761 ILS
200 HYBUX
1.95 ILS
Đổi 200 HYBUX sang 1.95 ILS
500 HYBUX
4.88 ILS
Đổi 500 HYBUX sang 4.88 ILS
1000 HYBUX
9.76 ILS
Đổi 1000 HYBUX sang 9.76 ILS
5000 HYBUX
48.81 ILS
Đổi 5000 HYBUX sang 48.81 ILS
10000 HYBUX
97.61 ILS
Đổi 10000 HYBUX sang 97.61 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYBUX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HYBUX tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYBUX sang ILS, lên đến 10000 HYBUX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HYBUX
1 ILS
102.45 HYBUX
Đổi 1 ILS sang 102.45 HYBUX
10 ILS
1,024.48 HYBUX
Đổi 10 ILS sang 1,024.48 HYBUX
50 ILS
5,122.38 HYBUX
Đổi 50 ILS sang 5,122.38 HYBUX
100 ILS
10,244.76 HYBUX
Đổi 100 ILS sang 10,244.76 HYBUX
200 ILS
20,489.52 HYBUX
Đổi 200 ILS sang 20,489.52 HYBUX
500 ILS
51,223.81 HYBUX
Đổi 500 ILS sang 51,223.81 HYBUX
1000 ILS
102,447.62 HYBUX
Đổi 1000 ILS sang 102,447.62 HYBUX
2000 ILS
204,895.24 HYBUX
Đổi 2000 ILS sang 204,895.24 HYBUX
5000 ILS
512,238.11 HYBUX
Đổi 5000 ILS sang 512,238.11 HYBUX
10000 ILS
1,024,476.21 HYBUX
Đổi 10000 ILS sang 1,024,476.21 HYBUX
50000 ILS
5,122,381.06 HYBUX
Đổi 50000 ILS sang 5,122,381.06 HYBUX
100000 ILS
10,244,762.11 HYBUX
Đổi 100000 ILS sang 10,244,762.11 HYBUX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HYBUX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HYBUX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HYBUX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYBUX/ILS
HYBUX/ILS: 1 HYBUX = 0.009761 ILS; 2025/12/03 11:20:45
Trong 1D vừa qua, HYBUX đã thay đổi +0.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HYBUX(HYBUX) đã thay đổi +0.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HYBUX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYBUX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HYBUX/ILS
Giá HYBUX cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01172 ILS trong khi giá HYBUX thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009656 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HYBUX theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYBUX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009840 ILS | 0.01172 ILS | 0.01628 ILS | 0.01628 ILS |
Thấp | 0.009740 ILS | 0.009656 ILS | 0.009410 ILS | 0.009410 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | -6.03% | +3.17% | +2.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYBUX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYBUX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYBUX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HYBUX
Số liệu thị trường HYBUX sang ILS
HYBUX/ILS:
₪0.009761
Khối lượng HYBUX 24 giờ:
₪443,757.21
Vốn hóa thị trường HYBUX:
--
Nguồn cung lưu hành HYBUX:
0 HYBUX
Tỷ giá HYBUX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HYBUX thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HYBUX là ₪0.009761 mỗi HYBUX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HYBUX. Khối lượng giao dịch của HYBUX đã thay đổi -8.83% (₪-42,977.72 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYBUX là ₪486,734.93.
Thông tin thêm về HYBUX trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HYBUX phổ biến nhất là HYBUX sang ILS, trong đó mã của HYBUX là HYBUX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYBUX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYBUX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HYBUX phổ biến

HYBUX đến TWD
1 HYBUX thành NT$0.09423 TWD

HYBUX đến CNY
1 HYBUX thành ¥0.02129 CNY

HYBUX đến USD
1 HYBUX thành $0.003014 USD

HYBUX đến AUD
1 HYBUX thành AU$0.004574 AUD
HYBUX đến ILS
1 HYBUX thành ₪0.009761 ILS

HYBUX đến EUR
1 HYBUX thành €0.002584 EUR

HYBUX đến CAD
1 HYBUX thành C$0.004202 CAD

HYBUX đến KRW
1 HYBUX thành ₩4.41 KRW

HYBUX đến JPY
1 HYBUX thành ¥0.4688 JPY

HYBUX đến GBP
1 HYBUX thành £0.002269 GBP

HYBUX đến BRL
1 HYBUX thành R$0.01612 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.53 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.06676 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪300,959.47 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.49 ILS

TRAC đến ILS
1 TRAC thành ₪2.01 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,897.73 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,900.14 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪457.93 ILS

BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06475 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}1541 ILS
Bảng chuyển đổi từ HYBUX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của HYBUX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYBUX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.009840 ILS và mức thấp nhất là 0.009740 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HYBUX là ₪-0.{5}3580 ILS , thay đổi +3.17% so với giá hiện tại. HYBUX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.25% so với năm trước.
+₪
0.009757ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HYBUX | ₪0.004881 | ₪0.004866 | +0.29% |
1 HYBUX | ₪0.009761 | ₪0.009732 | +0.29% |
5 HYBUX | ₪0.04881 | ₪0.04866 | +0.29% |
10 HYBUX | ₪0.09761 | ₪0.09732 | +0.29% |
50 HYBUX | ₪0.4881 | ₪0.4866 | +0.29% |
100 HYBUX | ₪0.9761 | ₪0.9732 | +0.29% |
500 HYBUX | ₪4.88 | ₪4.87 | +0.29% |
1000 HYBUX | ₪9.76 | ₪9.73 | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYBUX/ILS
1 HYBUX bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HYBUX (HYBUX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009761.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYBUX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102.45 HYBUX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYBUX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYBUX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYBUX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 512.24 HYBUX, trong khi 5 HYBUX sẽ có giá khoảng 0.04881ILS.
Giá cao nhất của HYBUX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYBUX tính theo ILS là ₪0.01628. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYBUX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HYBUX tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HYBUX (HYBUX) đã giảm 6.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HYBUX (HYBUX) đã tăng 3.17% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYBUX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HYBUX và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYBUX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYBUX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYBUX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYBUX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYBUX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HYBUX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HYBUX: HYBUX sang Đô la Mỹ (USD), HYBUX sang Euro (EUR), HYBUX sang Bảng Anh (GBP), HYBUX sang Đô la Canada (CAD), HYBUX sang Rupee Ấn Độ (INR), HYBUX sang Rupee Pakistan (PKR), HYBUX sang Real Brazil (BRL), HYBUX sang ...
Giá của HYBUX ở Mỹ là $0.003014 USD. Ngoài ra, giá của HYBUX là €0.002584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004202 CAD ở Canada, ₹0.2719 INR ở Ấn Độ, ₨0.8497 PKR ở Pakistan, R$0.01612 BRL ở Brazil, ...
Cặp HYBUX phổ biến nhất là HYBUX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HYBUX (HYBUX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009761.
Giá của HYBUX ở Mỹ là $0.003014 USD. Ngoài ra, giá của HYBUX là €0.002584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004202 CAD ở Canada, ₹0.2719 INR ở Ấn Độ, ₨0.8497 PKR ở Pakistan, R$0.01612 BRL ở Brazil, ...
Cặp HYBUX phổ biến nhất là HYBUX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HYBUX (HYBUX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009761.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































