Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành HKD
HMNG/HKD: 1 HMNG = 0.{8}5801 HKD. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{8}5801 HKD hôm nay.

HMNG
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.{8}5801 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.{8}5801 HKD, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.{7}2901 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 172,378,967 HMNG và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 861,894,835 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMNG sang HKD
Chuyển đổi HKD sang HMNG
Hummingbird Finance (New)
Đô la Hồng Kông
1 HMNG
0.{8}5801 HKD
Đổi 1 HMNG sang 0.{8}5801 HKD
2 HMNG
0.{7}1160 HKD
Đổi 2 HMNG sang 0.{7}1160 HKD
5 HMNG
0.{7}2901 HKD
Đổi 5 HMNG sang 0.{7}2901 HKD
10 HMNG
0.{7}5801 HKD
Đổi 10 HMNG sang 0.{7}5801 HKD
20 HMNG
0.{6}1160 HKD
Đổi 20 HMNG sang 0.{6}1160 HKD
50 HMNG
0.{6}2901 HKD
Đổi 50 HMNG sang 0.{6}2901 HKD
100 HMNG
0.{6}5801 HKD
Đổi 100 HMNG sang 0.{6}5801 HKD
200 HMNG
0.{5}1160 HKD
Đổi 200 HMNG sang 0.{5}1160 HKD
500 HMNG
0.{5}2901 HKD
Đổi 500 HMNG sang 0.{5}2901 HKD
1000 HMNG
0.{5}5801 HKD
Đổi 1000 HMNG sang 0.{5}5801 HKD
5000 HMNG
0.{4}2901 HKD
Đổi 5000 HMNG sang 0.{4}2901 HKD
10000 HMNG
0.{4}5801 HKD
Đổi 10000 HMNG sang 0.{4}5801 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (New) tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang HKD, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Hummingbird Finance (New)
1 HKD
172,378,967 HMNG
Đổi 1 HKD sang 172,378,967 HMNG
10 HKD
1,723,789,670 HMNG
Đổi 10 HKD sang 1,723,789,670 HMNG
50 HKD
8,618,948,350 HMNG
Đổi 50 HKD sang 8,618,948,350 HMNG
100 HKD
17,237,896,700.01 HMNG
Đổi 100 HKD sang 17,237,896,700.01 HMNG
200 HKD
34,475,793,400.02 HMNG
Đổi 200 HKD sang 34,475,793,400.02 HMNG
500 HKD
86,189,483,500.04 HMNG
Đổi 500 HKD sang 86,189,483,500.04 HMNG
1000 HKD
172,378,967,000.08 HMNG
Đổi 1000 HKD sang 172,378,967,000.08 HMNG
2000 HKD
344,757,934,000.17 HMNG
Đổi 2000 HKD sang 344,757,934,000.17 HMNG
5000 HKD
861,894,835,000.42 HMNG
Đổi 5000 HKD sang 861,894,835,000.42 HMNG
10000 HKD
1,723,789,670,000.85 HMNG
Đổi 10000 HKD sang 1,723,789,670,000.85 HMNG
50000 HKD
8,618,948,350,004.25 HMNG
Đổi 50000 HKD sang 8,618,948,350,004.25 HMNG
100000 HKD
17,237,896,700,008.5 HMNG
Đổi 100000 HKD sang 17,237,896,700,008.5 HMNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Hummingbird Finance (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang HMNG, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMNG/HKD
HMNG/HKD: 1 HMNG = 0.{8}5801 HKD; 2025/12/28 06:32:51
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (New) đã thay đổi -0.52% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (New)(HMNG) đã thay đổi -0.52% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (New)/HKD
Giá Hummingbird Finance (New) cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{8}6029 HKD trong khi giá Hummingbird Finance (New) thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{8}5797 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (New) theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}5801 HKD | 0.{8}6029 HKD | 0.{8}6862 HKD | 0.{7}1066 HKD |
Thấp | 0.{8}5797 HKD | 0.{8}5797 HKD | 0.{8}5797 HKD | 0.{8}5653 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -6.78% | -12.70% | -35.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hummingbird Finance (New)
Số liệu thị trường HMNG sang HKD
HMNG/HKD:
HK$0.{8}5801
Khối lượng HMNG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG
Tỷ giá HMNG sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (New) là HK$0.5801 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD {8} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (New) đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là HK$0.
Thông tin thêm về Hummingbird Finance (New) trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (New) phổ biến nhất là HMNG sang HKD, trong đó mã của Hummingbird Finance (New) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMNG sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMNG sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (New) phổ biến
HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{7}2343 TWD
HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{8}5230 CNY
HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{9}7464 USD
HMNG đến AUD
1 HMNG thành AU$0.{8}1111 AUD
HMNG đến HKD
1 HMNG thành HK$0.{8}5801 HKD
HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{9}6339 EUR
HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{8}1021 CAD
HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{5}1077 KRW
HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{6}1169 JPY
HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{9}5529 GBP
HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{8}4139 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

SRM đến HKD
1 SRM thành HK$0.1916 HKD

RVV đến HKD
1 RVV thành HK$0.05258 HKD

DOT đến HKD
1 DOT thành HK$14.67 HKD

MOG đến HKD
1 MOG thành HK$0.{5}1835 HKD

RSR đến HKD
1 RSR thành HK$0.02186 HKD

LTC đến HKD
1 LTC thành HK$615.8 HKD

VET đến HKD
1 VET thành HK$0.08822 HKD

MASK đến HKD
1 MASK thành HK$5.03 HKD

NTRN đến HKD
1 NTRN thành HK$0.2327 HKD

WMTX đến HKD
1 WMTX thành HK$0.4719 HKD
Bảng chuyển đổi từ HMNG sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -6.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.5801 HKD và mức thấp nhất là 0.{8}5797 HKD {8}. Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là HK$0.{8}6645 HKD , thay đổi -12.70% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (New) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.49% so với năm trước.
-HK$
0.{7}1888HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HMNG | HK$0.{8}2901 | HK$0.{8}2916 | -0.52% |
1 HMNG | HK$0.{8}5801 | HK$0.{8}5831 | -0.52% |
5 HMNG | HK$0.{7}2901 | HK$0.{7}2916 | -0.52% |
10 HMNG | HK$0.{7}5801 | HK$0.{7}5831 | -0.52% |
50 HMNG | HK$0.{6}2901 | HK$0.{6}2916 | -0.52% |
100 HMNG | HK$0.{6}5801 | HK$0.{6}5831 | -0.52% |
500 HMNG | HK$0.{5}2901 | HK$0.{5}2916 | -0.52% |
1000 HMNG | HK$0.{5}5801 | HK$0.{5}5831 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/HKD
1 Hummingbird Finance (New) bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{8}5801.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172,378,967 HMNG đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 861,894,835 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{7}2901HKD.
Giá cao nhất của HMNG/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo HKD là HK$0.{7}3563. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (New) tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 6.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (New) (HMNG) đã giảm 12.70% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (New) và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hummingbird Finance (New): HMNG sang Đô la Mỹ (USD), HMNG sang Euro (EUR), HMNG sang Bảng Anh (GBP), HMNG sang Đô la Canada (CAD), HMNG sang Rupee Ấn Độ (INR), HMNG sang Rupee Pakistan (PKR), HMNG sang Real Brazil (BRL), HMNG sang ...
Giá của Hummingbird Finance (New) ở Mỹ là $0.{9}7464 USD. Ngoài ra, giá của Hummingbird Finance (New) là €0.{9}6339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1021 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}41396704 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2091 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Hummingbird Finance (New) phổ biến nhất là HMNG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{8}5801.
Giá của Hummingbird Finance (New) ở Mỹ là $0.{9}7464 USD. Ngoài ra, giá của Hummingbird Finance (New) là €0.{9}6339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1021 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}41396704 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2091 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Hummingbird Finance (New) phổ biến nhất là HMNG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Hummingbird Finance (New) (HMNG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{8}5801.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đ ô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































