Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOTKEY thành ILS

HOTKEY/ILS: 1 HOTKEY = 0.006602 ILS. Giá chuyển đổi 1 HotKeySwap (HOTKEY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006602 ILS hôm nay.
HOTKEY
HOTKEY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOTKEY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HotKeySwap (HOTKEY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOTKEY hiện có giá trị là 0.006602 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOTKEY hiện có giá 0.006602 ILS, nghĩa là mua 5 HOTKEY sẽ mất 0.03301 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 151.46 HOTKEY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 757.32 HOTKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOTKEY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HOTKEY

HotKeySwap
Shekel Israel mới
1 HOTKEY
0.006602  ILS
Đổi 1 HOTKEY sang 0.006602 ILS
2 HOTKEY
0.01320  ILS
Đổi 2 HOTKEY sang 0.01320 ILS
5 HOTKEY
0.03301  ILS
Đổi 5 HOTKEY sang 0.03301 ILS
10 HOTKEY
0.06602  ILS
Đổi 10 HOTKEY sang 0.06602 ILS
20 HOTKEY
0.1320  ILS
Đổi 20 HOTKEY sang 0.1320 ILS
50 HOTKEY
0.3301  ILS
Đổi 50 HOTKEY sang 0.3301 ILS
100 HOTKEY
0.6602  ILS
Đổi 100 HOTKEY sang 0.6602 ILS
200 HOTKEY
1.32  ILS
Đổi 200 HOTKEY sang 1.32 ILS
500 HOTKEY
3.3  ILS
Đổi 500 HOTKEY sang 3.3 ILS
1000 HOTKEY
6.6  ILS
Đổi 1000 HOTKEY sang 6.6 ILS
5000 HOTKEY
33.01  ILS
Đổi 5000 HOTKEY sang 33.01 ILS
10000 HOTKEY
66.02  ILS
Đổi 10000 HOTKEY sang 66.02 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOTKEY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HotKeySwap tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOTKEY sang ILS, lên đến 10000 HOTKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HotKeySwap
1 ILS
151.46 HOTKEY
Đổi 1 ILS sang 151.46 HOTKEY
10 ILS
1,514.64 HOTKEY
Đổi 10 ILS sang 1,514.64 HOTKEY
50 ILS
7,573.22 HOTKEY
Đổi 50 ILS sang 7,573.22 HOTKEY
100 ILS
15,146.44 HOTKEY
Đổi 100 ILS sang 15,146.44 HOTKEY
200 ILS
30,292.89 HOTKEY
Đổi 200 ILS sang 30,292.89 HOTKEY
500 ILS
75,732.22 HOTKEY
Đổi 500 ILS sang 75,732.22 HOTKEY
1000 ILS
151,464.44 HOTKEY
Đổi 1000 ILS sang 151,464.44 HOTKEY
2000 ILS
302,928.88 HOTKEY
Đổi 2000 ILS sang 302,928.88 HOTKEY
5000 ILS
757,322.2 HOTKEY
Đổi 5000 ILS sang 757,322.2 HOTKEY
10000 ILS
1,514,644.4 HOTKEY
Đổi 10000 ILS sang 1,514,644.4 HOTKEY
50000 ILS
7,573,221.99 HOTKEY
Đổi 50000 ILS sang 7,573,221.99 HOTKEY
100000 ILS
15,146,443.99 HOTKEY
Đổi 100000 ILS sang 15,146,443.99 HOTKEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HOTKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HotKeySwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HOTKEY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOTKEY/ILS

HOTKEY/ILS: 1 HOTKEY = 0.006602 ILS; 2025/12/04 09:40:39
Trong 1D vừa qua, HotKeySwap đã thay đổi +4.05% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HotKeySwap(HOTKEY) đã thay đổi +4.05% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HOTKEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOTKEY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HotKeySwap/ILS

Giá HotKeySwap cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.46 ILS trong khi giá HotKeySwap thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005390 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HotKeySwap theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOTKEY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006602 ILS
1.46 ILS
1.7 ILS
2.05 ILS
Thấp
0.006340 ILS
0.005390 ILS
0.005390 ILS
0.005390 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.05%
+7.33%
-22.84%
-23.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOTKEY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOTKEY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOTKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HotKeySwap

Số liệu thị trường HOTKEY sang ILS

HOTKEY/ILS:
₪0.006602
Khối lượng HOTKEY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOTKEY:
₪624,179.75
Nguồn cung lưu hành HOTKEY:
94.54M HOTKEY

Tỷ giá HOTKEY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HotKeySwap thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HotKeySwap là ₪0.006602 mỗi HOTKEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪624,179.75 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,541,030 HOTKEY. Khối lượng giao dịch của HotKeySwap đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOTKEY là ₪0.

Thông tin thêm về HotKeySwap trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HotKeySwap phổ biến nhất là HOTKEY sang ILS, trong đó mã của HotKeySwap là HOTKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOTKEY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOTKEY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HotKeySwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOTKEY đến TWD
1 HOTKEY thành NT$0.06389 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOTKEY đến CNY
1 HOTKEY thành ¥0.01442 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOTKEY đến USD
1 HOTKEY thành $0.002041 USD
popular info Đô la Úc
HOTKEY đến AUD
1 HOTKEY thành AU$0.003086 AUD
popular info Shekel Israel mới
HOTKEY đến ILS
1 HOTKEY thành ₪0.006602 ILS
popular info Euro
HOTKEY đến EUR
1 HOTKEY thành €0.001750 EUR
popular info Đô la Canada
HOTKEY đến CAD
1 HOTKEY thành C$0.002849 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOTKEY đến KRW
1 HOTKEY thành ₩3 KRW
popular info Yên Nhật
HOTKEY đến JPY
1 HOTKEY thành ¥0.3169 JPY
popular info Bảng Anh
HOTKEY đến GBP
1 HOTKEY thành £0.001530 GBP
popular info Real Brazil
HOTKEY đến BRL
1 HOTKEY thành R$0.01083 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Sapien
SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5404 ILS
other assets Recall
RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4283 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.2624 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.56 ILS
other assets Heima
HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5303 ILS
other assets RedStone
RED đến ILS
1 RED thành ₪0.9612 ILS
other assets DAYSTARTER
DST đến ILS
1 DST thành ₪2.97 ILS
other assets Whalebit
CES đến ILS
1 CES thành ₪3.14 ILS
other assets Solar
SXP đến ILS
1 SXP thành ₪0.2414 ILS
other assets Chintai
CHEX đến ILS
1 CHEX thành ₪0.1299 ILS

Bảng chuyển đổi từ HOTKEY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HotKeySwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOTKEY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 0.006602 ILS và mức thấp nhất là 0.006340 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HOTKEY là ₪0.008557 ILS , thay đổi -22.84% so với giá hiện tại. HotKeySwap đã thay đổi
-
0.02885ILS
, tương đương mức thay đổi -81.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOTKEY
₪0.003301₪0.003173
+4.05%
1 HOTKEY
₪0.006602₪0.006345
+4.05%
5 HOTKEY
₪0.03301₪0.03173
+4.05%
10 HOTKEY
₪0.06602₪0.06345
+4.05%
50 HOTKEY
₪0.3301₪0.3173
+4.05%
100 HOTKEY
₪0.6602₪0.6345
+4.05%
500 HOTKEY
₪3.3₪3.17
+4.05%
1000 HOTKEY
₪6.6₪6.35
+4.05%

Câu Hỏi Thường Gặp HOTKEY/ILS

1 HotKeySwap bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HotKeySwap (HOTKEY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006602.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOTKEY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 151.46 HOTKEY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOTKEY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOTKEY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOTKEY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 757.32 HOTKEY, trong khi 5 HOTKEY sẽ có giá khoảng 0.03301ILS.
Giá cao nhất của HOTKEY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOTKEY tính theo ILS là ₪2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOTKEY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HotKeySwap tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HotKeySwap (HOTKEY) đã tăng 7.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HotKeySwap (HOTKEY) đã giảm 22.84% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOTKEY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HotKeySwap và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOTKEY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOTKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOTKEY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOTKEY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOTKEY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HotKeySwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HotKeySwap: HOTKEY sang Đô la Mỹ (USD), HOTKEY sang Euro (EUR), HOTKEY sang Bảng Anh (GBP), HOTKEY sang Đô la Canada (CAD), HOTKEY sang Rupee Ấn Độ (INR), HOTKEY sang Rupee Pakistan (PKR), HOTKEY sang Real Brazil (BRL), HOTKEY sang ...
Giá của HotKeySwap ở Mỹ là $0.002041 USD. Ngoài ra, giá của HotKeySwap là €0.001750 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002849 CAD ở Canada, ₹0.1839 INR ở Ấn Độ, ₨0.5766 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp HotKeySwap phổ biến nhất là HOTKEY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HotKeySwap (HOTKEY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006602.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.