Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87595.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87595.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87595.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEN thành AZN
ZEN/AZN: 1 ZEN = 15.14 AZN. Giá chuyển đổi 1 Horizen (ZEN) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 15.14 AZN hôm nay.

ZEN
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEN/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizen (ZEN) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEN hiện có giá trị là 15.14 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEN hiện có giá 15.14 AZN, nghĩa là mua 5 ZEN sẽ mất 75.71 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.06604 ZEN và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.3302 ZEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZEN sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ZEN
Horizen
Manat Azerbaijani
1 ZEN
15.14 AZN
Đổi 1 ZEN sang 15.14 AZN
2 ZEN
30.28 AZN
Đổi 2 ZEN sang 30.28 AZN
5 ZEN
75.71 AZN
Đổi 5 ZEN sang 75.71 AZN
10 ZEN
151.42 AZN
Đổi 10 ZEN sang 151.42 AZN
20 ZEN
302.84 AZN
Đổi 20 ZEN sang 302.84 AZN
50 ZEN
757.11 AZN
Đổi 50 ZEN sang 757.11 AZN
100 ZEN
1,514.22 AZN
Đổi 100 ZEN sang 1,514.22 AZN
200 ZEN
3,028.44 AZN
Đổi 200 ZEN sang 3,028.44 AZN
500 ZEN
7,571.11 AZN
Đổi 500 ZEN sang 7,571.11 AZN
1000 ZEN
15,142.22 AZN
Đổi 1000 ZEN sang 15,142.22 AZN
5000 ZEN
75,711.09 AZN
Đổi 5000 ZEN sang 75,711.09 AZN
10000 ZEN
151,422.18 AZN
Đổi 10000 ZEN sang 151,422.18 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEN thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Horizen tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEN sang AZN, lên đến 10000 ZEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Horizen
1 AZN
0.06604 ZEN
Đổi 1 AZN sang 0.06604 ZEN
10 AZN
0.6604 ZEN
Đổi 10 AZN sang 0.6604 ZEN
50 AZN
3.3 ZEN
Đổi 50 AZN sang 3.3 ZEN
100 AZN
6.6 ZEN
Đổi 100 AZN sang 6.6 ZEN
200 AZN
13.21 ZEN
Đổi 200 AZN sang 13.21 ZEN
500 AZN
33.02 ZEN
Đổi 500 AZN sang 33.02 ZEN
1000 AZN
66.04 ZEN
Đổi 1000 AZN sang 66.04 ZEN
2000 AZN
132.08 ZEN
Đổi 2000 AZN sang 132.08 ZEN
5000 AZN
330.2 ZEN
Đổi 5000 AZN sang 330.2 ZEN
10000 AZN
660.41 ZEN
Đổi 10000 AZN sang 660.41 ZEN
50000 AZN
3,302.03 ZEN
Đổi 50000 AZN sang 3,302.03 ZEN
100000 AZN
6,604.05 ZEN
Đổi 100000 AZN sang 6,604.05 ZEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ZEN toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Horizen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ZEN, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZEN/AZN
ZEN/AZN: 1 ZEN = 15.14 AZN; 2025/12/27 23:08:24
Trong 1D vừa qua, Horizen đã thay đổi +12.40% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizen(ZEN) đã thay đổi +12.40% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ZEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZEN sang AZN: Biến động và thay đổi giá của /AZN
Giá cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 16.08 AZN trong khi giá thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 12.65 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEN theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 16.08 AZN | 16.08 AZN | 20.41 AZN | 42.17 AZN |
Thấp | 13.37 AZN | 12.65 AZN | 12.17 AZN | 11.04 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.40% | +12.65% | -25.81% | +38.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZEN (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEN bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Horizen
Số liệu thị trường ZEN sang AZN
ZEN/AZN:
₼15.14
Khối lượng ZEN 24 giờ:
₼160,691,008.94
Vốn hóa thị trường ZEN:
₼267,163,973.45
Nguồn cung lưu hành ZEN:
17.64M ZEN
Tỷ giá ZEN sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Horizen thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Horizen là ₼15.14 mỗi ZEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₼267,163,973.45 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,643,648 ZEN. Khối lượng giao dịch của Horizen đã thay đổi +353.18% (₼125,232,735.55 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEN là ₼35,458,273.39.
Thông tin thêm về Horizen trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizen phổ biến nhất là ZEN sang AZN, trong đó mã của Horizen là ZEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZEN sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEN sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Horizen phổ biến
ZEN đến TWD
1 ZEN thành NT$279.64 TWD
ZEN đến AZN
1 ZEN thành ₼15.14 AZN
ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥62.41 CNY
ZEN đến USD
1 ZEN thành $8.91 USD
ZEN đến AUD
1 ZEN thành AU$13.26 AUD
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.56 EUR
ZEN đến CAD
1 ZEN thành C$12.19 CAD
ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩12,847.1 KRW
ZEN đến JPY
1 ZEN thành ¥1,394.55 JPY
ZEN đến GBP
1 ZEN thành £6.6 GBP
ZEN đến BRL
1 ZEN thành R$49.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼872.77 AZN

FLOW đến AZN
1 FLOW thành ₼0.1976 AZN

SRM đến AZN
1 SRM thành ₼0.03027 AZN

DASH đến AZN
1 DASH thành ₼74.98 AZN

VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01174 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼1.22 AZN

ONT đến AZN
1 ONT thành ₼0.1110 AZN

WMTX đến AZN
1 WMTX thành ₼0.1074 AZN

COLLECT đến AZN
1 COLLECT thành ₼0.06289 AZN

ZEN đến AZN
1 ZEN thành ₼15.14 AZN
Bảng chuyển đổi từ ZEN sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Horizen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEN thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +12.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.40%, đạt mức cao nhất là 16.08 AZN và mức thấp nhất là 13.37 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEN là ₼20.41 AZN , thay đổi -25.81% so với giá hiện tại. Horizen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.03% so với năm trước.
-₼
35.34AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZEN | ₼7.57 | ₼6.74 | +12.40% |
1 ZEN | ₼15.14 | ₼13.47 | +12.40% |
5 ZEN | ₼75.71 | ₼67.37 | +12.40% |
10 ZEN | ₼151.42 | ₼134.74 | +12.40% |
50 ZEN | ₼757.11 | ₼673.71 | +12.40% |
100 ZEN | ₼1,514.22 | ₼1,347.42 | +12.40% |
500 ZEN | ₼7,571.11 | ₼6,737.08 | +12.40% |
1000 ZEN | ₼15,142.22 | ₼13,474.16 | +12.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZEN/AZN
1 Horizen bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Horizen (ZEN) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼15.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEN với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06604 ZEN đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEN sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEN sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEN bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 0.3302 ZEN, trong khi 5 ZEN sẽ có giá khoảng 75.71AZN.
Giá cao nhất của ZEN/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEN tính theo AZN là ₼285.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEN/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizen (ZEN) đã tăng 12.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizen (ZEN) đã giảm 25.81% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizen và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEN/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEN/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEN/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền đi ện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEN/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Horizen: ZEN sang Đô la Mỹ (USD), ZEN sang Euro (EUR), ZEN sang Bảng Anh (GBP), ZEN sang Đô la Canada (CAD), ZEN sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEN sang Rupee Pakistan (PKR), ZEN sang Real Brazil (BRL), ZEN sang ...
Giá của Horizen ở Mỹ là $8.91 USD. Ngoài ra, giá của Horizen là €7.56 EUR ở khu vực đồng euro, £6.6 GBP ở Vương quốc Anh, C$12.19 CAD ở Canada, ₹799.99 INR ở Ấn Độ, ₨2,495.45 PKR ở Pakistan, R$49.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizen phổ biến nhất là ZEN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Horizen (ZEN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼15.14.
Giá của Horizen ở Mỹ là $8.91 USD. Ngoài ra, giá của Horizen là €7.56 EUR ở khu vực đồng euro, £6.6 GBP ở Vương quốc Anh, C$12.19 CAD ở Canada, ₹799.99 INR ở Ấn Độ, ₨2,495.45 PKR ở Pakistan, R$49.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizen phổ biến nhất là ZEN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Horizen (ZEN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼15.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều lo ại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































