Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103535.48 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$238.5M (1 ngày); -$1.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103535.48 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$238.5M (1 ngày); -$1.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103535.48 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$238.5M (1 ngày); -$1.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOK thành LKR
HOOK/LKR: 1 HOOK = 15.96 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hooked Protocol (HOOK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 15.96 LKR hôm nay.

HOOK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hooked Protocol (HOOK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOK hiện có giá trị là 15.96 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOK hiện có giá 15.96 LKR, nghĩa là mua 5 HOOK sẽ mất 79.78 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.06267 HOOK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3134 HOOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOK sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HOOK
Hooked Protocol
Rupee Sri Lanka
1 HOOK
15.96 LKR
Đổi 1 HOOK sang 15.96 LKR
2 HOOK
31.91 LKR
Đổi 2 HOOK sang 31.91 LKR
5 HOOK
79.78 LKR
Đổi 5 HOOK sang 79.78 LKR
10 HOOK
159.56 LKR
Đổi 10 HOOK sang 159.56 LKR
20 HOOK
319.11 LKR
Đổi 20 HOOK sang 319.11 LKR
50 HOOK
797.78 LKR
Đổi 50 HOOK sang 797.78 LKR
100 HOOK
1,595.56 LKR
Đổi 100 HOOK sang 1,595.56 LKR
200 HOOK
3,191.11 LKR
Đổi 200 HOOK sang 3,191.11 LKR
500 HOOK
7,977.78 LKR
Đổi 500 HOOK sang 7,977.78 LKR
1000 HOOK
15,955.55 LKR
Đổi 1000 HOOK sang 15,955.55 LKR
5000 HOOK
79,777.77 LKR
Đổi 5000 HOOK sang 79,777.77 LKR
10000 HOOK
159,555.55 LKR
Đổi 10000 HOOK sang 159,555.55 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hooked Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOK sang LKR, lên đến 10000 HOOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hooked Protocol
1 LKR
0.06267 HOOK
Đổi 1 LKR sang 0.06267 HOOK
10 LKR
0.6267 HOOK
Đổi 10 LKR sang 0.6267 HOOK
50 LKR
3.13 HOOK
Đổi 50 LKR sang 3.13 HOOK
100 LKR
6.27 HOOK
Đổi 100 LKR sang 6.27 HOOK
200 LKR
12.53 HOOK
Đổi 200 LKR sang 12.53 HOOK
500 LKR
31.34 HOOK
Đổi 500 LKR sang 31.34 HOOK
1000 LKR
62.67 HOOK
Đổi 1000 LKR sang 62.67 HOOK
2000 LKR
125.35 HOOK
Đổi 2000 LKR sang 125.35 HOOK
5000 LKR
313.37 HOOK
Đổi 5000 LKR sang 313.37 HOOK
10000 LKR
626.74 HOOK
Đổi 10000 LKR sang 626.74 HOOK
50000 LKR
3,133.7 HOOK
Đổi 50000 LKR sang 3,133.7 HOOK
100000 LKR
6,267.41 HOOK
Đổi 100000 LKR sang 6,267.41 HOOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HOOK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hooked Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HOOK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOK/LKR
HOOK/LKR: 1 HOOK = 15.96 LKR; 2025/11/06 05:19:39
Trong 1D vừa qua, Hooked Protocol đã thay đổi +3.69% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hooked Protocol(HOOK) đã thay đổi +3.69% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HOOK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hooked Protocol/LKR
Giá Hooked Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 18.85 LKR trong khi giá Hooked Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 14.13 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hooked Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 16.01 LKR | 18.85 LKR | 31.8 LKR | 46.85 LKR |
Thấp | 15.04 LKR | 14.13 LKR | 5.99 LKR | 5.99 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.69% | -15.55% | -48.48% | -51.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hooked Protocol
Số liệu thị trường HOOK sang LKR
HOOK/LKR:
Rs15.96
Khối lượng HOOK 24 giờ:
Rs1,834,103,538.93
Vốn hóa thị trường HOOK:
Rs4,277,398,108.44
Nguồn cung lưu hành HOOK:
268.08M HOOK
Tỷ giá HOOK sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hooked Protocol thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hooked Protocol là Rs15.96 mỗi HOOK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs4,277,398,108.44 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,082,060 HOOK. Khối lượng giao dịch của Hooked Protocol đã thay đổi -45.21% (Rs-1,513,185,545.27 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOK là Rs3,347,289,084.2.
Thông tin thêm về Hooked Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hooked Protocol phổ biến nhất là HOOK sang LKR, trong đó mã của Hooked Protocol là HOOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104216.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3467.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90574.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79788.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146977.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558748.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9232470.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOK sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hooked Protocol phổ biến

HOOK đến TWD
1 HOOK thành NT$1.62 TWD

HOOK đến CNY
1 HOOK thành ¥0.3728 CNY

HOOK đến USD
1 HOOK thành $0.05238 USD

HOOK đến AUD
1 HOOK thành AU$0.08041 AUD

HOOK đến EUR
1 HOOK thành €0.04553 EUR

HOOK đến CAD
1 HOOK thành C$0.07387 CAD
HOOK đến LKR
1 HOOK thành Rs15.96 LKR

HOOK đến KRW
1 HOOK thành ₩75.75 KRW

HOOK đến JPY
1 HOOK thành ¥8.07 JPY

HOOK đến GBP
1 HOOK thành £0.04010 GBP

HOOK đến BRL
1 HOOK thành R$0.2808 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

1INCH đến LKR
1 1INCH thành Rs54.34 LKR

MAVIA đến LKR
1 MAVIA thành Rs29.02 LKR

ALCX đến LKR
1 ALCX thành Rs4,110.18 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs35.4 LKR

QNT đến LKR
1 QNT thành Rs26,355.44 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs55.15 LKR

FARM đến LKR
1 FARM thành Rs8,818.48 LKR

SYN đến LKR
1 SYN thành Rs23.6 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs86.89 LKR

ERA đến LKR
1 ERA thành Rs80.53 LKR
Bảng chuyển đổi từ HOOK sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Hooked Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.69%, đạt mức cao nhất là 16.01 LKR và mức thấp nhất là 15.04 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOK là Rs30.92 LKR , thay đổi -48.48% so với giá hiện tại. Hooked Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.83% so với năm trước.
-Rs
96.3LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOOK | Rs7.98 | Rs7.69 | +3.69% |
1 HOOK | Rs15.96 | Rs15.39 | +3.69% |
5 HOOK | Rs79.78 | Rs76.95 | +3.69% |
10 HOOK | Rs159.56 | Rs153.9 | +3.69% |
50 HOOK | Rs797.78 | Rs769.5 | +3.69% |
100 HOOK | Rs1,595.56 | Rs1,539 | +3.69% |
500 HOOK | Rs7,977.78 | Rs7,695 | +3.69% |
1000 HOOK | Rs15,955.55 | Rs15,390 | +3.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOK/LKR
1 Hooked Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hooked Protocol (HOOK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs15.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06267 HOOK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.3134 HOOK, trong khi 5 HOOK sẽ có giá khoảng 79.78LKR.
Giá cao nhất của HOOK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOK tính theo LKR là Rs1,237.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hooked Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hooked Protocol (HOOK) đã giảm 15.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hooked Protocol (HOOK) đã giảm 48.48% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOK thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hooked Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hooked Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hooked Protocol: HOOK sang Đô la Mỹ (USD), HOOK sang Euro (EUR), HOOK sang Bảng Anh (GBP), HOOK sang Đô la Canada (CAD), HOOK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOK sang Rupee Pakistan (PKR), HOOK sang Real Brazil (BRL), HOOK sang ...
Giá của Hooked Protocol ở Mỹ là $0.05238 USD. Ngoài ra, giá của Hooked Protocol là €0.04553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07387 CAD ở Canada, ₹4.64 INR ở Ấn Độ, ₨14.8 PKR ở Pakistan, R$0.2808 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hooked Protocol phổ biến nhất là HOOK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hooked Protocol (HOOK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs15.96.
Giá của Hooked Protocol ở Mỹ là $0.05238 USD. Ngoài ra, giá của Hooked Protocol là €0.04553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07387 CAD ở Canada, ₹4.64 INR ở Ấn Độ, ₨14.8 PKR ở Pakistan, R$0.2808 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hooked Protocol phổ biến nhất là HOOK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hooked Protocol (HOOK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs15.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































